Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jinjiang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:43 77.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 282.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 49m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -23.66°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jinjiang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:30
73° ENE
18:35
287° WNW
13h 04m +1m 13s 04:08 19:57 04:37 19:28 05:06 18:59 12:02 150.73
2
05:29
73° ENE
18:35
288° WNW
13h 05m +1m 13s 04:07 19:58 04:37 19:28 05:05 19:00 12:02 150.76
3
05:29
72° ENE
18:36
288° WNW
13h 07m +1m 12s 04:07 19:58 04:36 19:29 05:04 19:00 12:02 150.80
4
05:28
72° ENE
18:36
288° WNW
13h 08m +1m 11s 04:06 19:59 04:35 19:29 05:03 19:01 12:02 150.84
5
05:27
72° ENE
18:37
288° WNW
13h 09m +1m 10s 04:05 20:00 04:34 19:30 05:03 19:02 12:02 150.87
6
05:27
71° ENE
18:37
289° WNW
13h 10m +1m 09s 04:04 20:00 04:33 19:31 05:02 19:02 12:02 150.91
7
05:26
71° ENE
18:38
289° WNW
13h 11m +1m 08s 04:03 20:01 04:33 19:31 05:01 19:03 12:02 150.94
8
05:25
71° ENE
18:38
289° WNW
13h 12m +1m 07s 04:02 20:02 04:32 19:32 05:01 19:03 12:02 150.98
9
05:25
70° ENE
18:39
290° WNW
13h 14m +1m 07s 04:01 20:03 04:31 19:33 05:00 19:04 12:02 151.01
10
05:24
70° ENE
18:39
290° WNW
13h 15m +1m 06s 04:01 20:03 04:30 19:33 04:59 19:04 12:02 151.05
11
05:24
70° ENE
18:40
290° WNW
13h 16m +1m 05s 04:00 20:04 04:30 19:34 04:59 19:05 12:02 151.08
12
05:23
70° ENE
18:40
291° WNW
13h 17m +1m 04s 03:59 20:05 04:29 19:35 04:58 19:05 12:02 151.11
13
05:23
69° ENE
18:41
291° WNW
13h 18m +1m 02s 03:58 20:05 04:28 19:35 04:57 19:06 12:02 151.15
14
05:22
69° ENE
18:41
291° WNW
13h 19m +1m 01s 03:58 20:06 04:28 19:36 04:57 19:07 12:02 151.18
15
05:22
69° ENE
18:42
291° WNW
13h 20m +1m 00s 03:57 20:07 04:27 19:36 04:56 19:07 12:02 151.21
16
05:21
68° ENE
18:42
292° WNW
13h 21m +0m 59s 03:56 20:08 04:27 19:37 04:56 19:08 12:02 151.25
17
05:21
68° ENE
18:43
292° WNW
13h 22m +0m 58s 03:55 20:08 04:26 19:38 04:55 19:08 12:02 151.28
18
05:20
68° ENE
18:43
292° WNW
13h 23m +0m 57s 03:55 20:09 04:25 19:38 04:55 19:09 12:02 151.31
19
05:20
68° ENE
18:44
292° WNW
13h 24m +0m 55s 03:54 20:10 04:25 19:39 04:54 19:09 12:02 151.34
20
05:19
68° ENE
18:44
293° WNW
13h 25m +0m 54s 03:54 20:10 04:24 19:40 04:54 19:10 12:02 151.37
21
05:19
67° ENE
18:45
293° WNW
13h 26m +0m 53s 03:53 20:11 04:24 19:40 04:53 19:10 12:02 151.40
22
05:19
67° ENE
18:45
293° WNW
13h 26m +0m 51s 03:52 20:12 04:23 19:41 04:53 19:11 12:02 151.43
23
05:18
67° ENE
18:46
293° WNW
13h 27m +0m 50s 03:52 20:12 04:23 19:41 04:53 19:12 12:02 151.46
24
05:18
67° ENE
18:46
294° WNW
13h 28m +0m 49s 03:51 20:13 04:23 19:42 04:52 19:12 12:02 151.49
25
05:18
66° ENE
18:47
294° WNW
13h 29m +0m 47s 03:51 20:14 04:22 19:43 04:52 19:13 12:02 151.52
26
05:17
66° ENE
18:47
294° WNW
13h 30m +0m 46s 03:50 20:14 04:22 19:43 04:52 19:13 12:02 151.55
27
05:17
66° ENE
18:48
294° WNW
13h 30m +0m 44s 03:50 20:15 04:21 19:44 04:51 19:14 12:02 151.57
28
05:17
66° ENE
18:48
294° WNW
13h 31m +0m 43s 03:50 20:16 04:21 19:44 04:51 19:14 12:02 151.60
29
05:17
66° ENE
18:49
294° WNW
13h 32m +0m 41s 03:49 20:16 04:21 19:45 04:51 19:15 12:03 151.62
30
05:16
66° ENE
18:49
295° WNW
13h 33m +0m 40s 03:49 20:17 04:20 19:45 04:51 19:15 12:03 151.65
31
05:16
65° ENE
18:50
295° WNW
13h 33m +0m 38s 03:49 20:18 04:20 19:46 04:50 19:16 12:03 151.67

In Jinjiang, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jinjiang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jinjiang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jinjiang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí