Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jiujiang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:12 95.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:54 263.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 41m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -13.97°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jiujiang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:09
93° Đông
18:01
267° Tây
11h 52m -1m 46s 04:49 19:20 05:17 18:53 05:45 18:25 12:05 149.78
2
06:09
94° Đông
18:00
266° Tây
11h 50m -1m 46s 04:50 19:19 05:18 18:52 05:45 18:24 12:05 149.74
3
06:10
94° Đông
17:59
266° Tây
11h 48m -1m 45s 04:51 19:18 05:18 18:50 05:46 18:23 12:05 149.69
4
06:11
94° Đông
17:57
265° Tây
11h 46m -1m 45s 04:51 19:17 05:19 18:49 05:46 18:22 12:04 149.65
5
06:11
95° Đông
17:56
265° Tây
11h 45m -1m 45s 04:52 19:16 05:19 18:48 05:47 18:21 12:04 149.60
6
06:12
95° Đông
17:55
264° Tây
11h 43m -1m 45s 04:52 19:14 05:20 18:47 05:47 18:19 12:04 149.56
7
06:12
96° Đông
17:54
264° Tây
11h 41m -1m 45s 04:53 19:13 05:20 18:46 05:48 18:18 12:03 149.52
8
06:13
96° Đông
17:53
264° Tây
11h 39m -1m 45s 04:53 19:12 05:21 18:45 05:49 18:17 12:03 149.48
9
06:14
97° Đông
17:52
263° Tây
11h 38m -1m 44s 04:54 19:11 05:22 18:43 05:49 18:16 12:03 149.43
10
06:14
97° Đông
17:50
263° Tây
11h 36m -1m 44s 04:55 19:10 05:22 18:42 05:50 18:15 12:03 149.39
11
06:15
98° Đông
17:49
262° Tây
11h 34m -1m 44s 04:55 19:09 05:23 18:41 05:50 18:14 12:02 149.35
12
06:15
98° Đông
17:48
262° Tây
11h 32m -1m 44s 04:56 19:08 05:23 18:40 05:51 18:13 12:02 149.31
13
06:16
98° Đông
17:47
261° Tây
11h 31m -1m 43s 04:56 19:07 05:24 18:39 05:52 18:12 12:02 149.27
14
06:17
99° Đông
17:46
261° Tây
11h 29m -1m 43s 04:57 19:06 05:25 18:38 05:52 18:10 12:02 149.22
15
06:17
99° Đông
17:45
260° Tây
11h 27m -1m 43s 04:58 19:05 05:25 18:37 05:53 18:09 12:01 149.18
16
06:18
100° Đông
17:44
260° Tây
11h 26m -1m 42s 04:58 19:04 05:26 18:36 05:53 18:08 12:01 149.14
17
06:18
100° Đông
17:43
260° Tây
11h 24m -1m 42s 04:59 19:03 05:26 18:35 05:54 18:07 12:01 149.10
18
06:19
101° Đông
17:42
259° Tây
11h 22m -1m 42s 04:59 19:02 05:27 18:34 05:55 18:06 12:01 149.06
19
06:20
101° Đông
17:41
259° Tây
11h 20m -1m 41s 05:00 19:01 05:28 18:33 05:55 18:05 12:00 149.02
20
06:20
101° Đông Đông Nam
17:40
258° Tây Tây Nam
11h 19m -1m 41s 05:00 19:00 05:28 18:32 05:56 18:04 12:00 148.98
21
06:21
102° Đông Đông Nam
17:39
258° Tây Tây Nam
11h 17m -1m 40s 05:01 18:59 05:29 18:31 05:56 18:03 12:00 148.94
22
06:22
102° Đông Đông Nam
17:38
258° Tây Tây Nam
11h 15m -1m 40s 05:02 18:58 05:29 18:30 05:57 18:02 12:00 148.89
23
06:22
103° Đông Đông Nam
17:37
257° Tây Tây Nam
11h 14m -1m 39s 05:02 18:57 05:30 18:29 05:58 18:01 12:00 148.85
24
06:23
103° Đông Đông Nam
17:36
257° Tây Tây Nam
11h 12m -1m 39s 05:03 18:56 05:31 18:28 05:58 18:01 12:00 148.81
25
06:24
104° Đông Đông Nam
17:35
256° Tây Tây Nam
11h 10m -1m 38s 05:04 18:55 05:31 18:27 05:59 18:00 12:00 148.77
26
06:25
104° Đông Đông Nam
17:34
256° Tây Tây Nam
11h 09m -1m 37s 05:04 18:54 05:32 18:27 06:00 17:59 11:59 148.73
27
06:25
104° Đông Đông Nam
17:33
256° Tây Tây Nam
11h 07m -1m 37s 05:05 18:53 05:33 18:26 06:00 17:58 11:59 148.69
28
06:26
105° Đông Đông Nam
17:32
255° Tây Tây Nam
11h 06m -1m 36s 05:05 18:53 05:33 18:25 06:01 17:57 11:59 148.65
29
06:27
105° Đông Đông Nam
17:31
255° Tây Tây Nam
11h 04m -1m 35s 05:06 18:52 05:34 18:24 06:02 17:56 11:59 148.61
30
06:27
105° Đông Đông Nam
17:30
254° Tây Tây Nam
11h 02m -1m 35s 05:07 18:51 05:34 18:23 06:02 17:55 11:59 148.56
31
06:28
106° Đông Đông Nam
17:30
254° Tây Tây Nam
11h 01m -1m 34s 05:07 18:50 05:35 18:23 06:03 17:55 11:59 148.53

In Jiujiang, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jiujiang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jiujiang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jiujiang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí