Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Khẩu Phường, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:49 75.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:01 284.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 12m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -39.09°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.295 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Khẩu Phường

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:13
61° Đông Đông Bắc
19:39
299° Tây Tây Bắc
14h 26m -0m 27s 03:26 21:26 04:06 20:46 04:43 20:10 12:26 152.09
2
05:13
61° Đông Đông Bắc
19:39
299° Tây Tây Bắc
14h 26m -0m 30s 03:27 21:25 04:07 20:46 04:43 20:09 12:26 152.09
3
05:14
61° Đông Đông Bắc
19:39
299° Tây Tây Bắc
14h 25m -0m 33s 03:28 21:25 04:07 20:45 04:44 20:09 12:26 152.09
4
05:14
61° Đông Đông Bắc
19:39
299° Tây Tây Bắc
14h 25m -0m 35s 03:28 21:25 04:08 20:45 04:44 20:09 12:27 152.09
5
05:15
61° Đông Đông Bắc
19:39
299° Tây Tây Bắc
14h 24m -0m 38s 03:29 21:24 04:09 20:45 04:45 20:09 12:27 152.09
6
05:15
61° Đông Đông Bắc
19:39
299° Tây Tây Bắc
14h 23m -0m 41s 03:30 21:24 04:09 20:45 04:45 20:09 12:27 152.09
7
05:16
62° Đông Đông Bắc
19:39
298° Tây Tây Bắc
14h 23m -0m 43s 03:30 21:24 04:10 20:44 04:46 20:08 12:27 152.08
8
05:16
62° Đông Đông Bắc
19:38
298° Tây Tây Bắc
14h 22m -0m 46s 03:31 21:23 04:10 20:44 04:46 20:08 12:27 152.08
9
05:17
62° Đông Đông Bắc
19:38
298° Tây Tây Bắc
14h 21m -0m 49s 03:32 21:23 04:11 20:44 04:47 20:08 12:27 152.08
10
05:17
62° Đông Đông Bắc
19:38
298° Tây Tây Bắc
14h 20m -0m 51s 03:33 21:22 04:12 20:43 04:48 20:07 12:28 152.08
11
05:18
62° Đông Đông Bắc
19:38
298° Tây Tây Bắc
14h 19m -0m 54s 03:34 21:22 04:13 20:43 04:48 20:07 12:28 152.07
12
05:18
62° Đông Đông Bắc
19:37
298° Tây Tây Bắc
14h 18m -0m 56s 03:34 21:21 04:13 20:42 04:49 20:07 12:28 152.07
13
05:19
62° Đông Đông Bắc
19:37
297° Tây Tây Bắc
14h 17m -0m 59s 03:35 21:20 04:14 20:42 04:49 20:06 12:28 152.06
14
05:20
63° Đông Đông Bắc
19:36
297° Tây Tây Bắc
14h 16m -1m 01s 03:36 21:20 04:15 20:41 04:50 20:06 12:28 152.06
15
05:20
63° Đông Đông Bắc
19:36
297° Tây Tây Bắc
14h 15m -1m 03s 03:37 21:19 04:16 20:41 04:51 20:05 12:28 152.05
16
05:21
63° Đông Đông Bắc
19:35
297° Tây Tây Bắc
14h 14m -1m 06s 03:38 21:18 04:16 20:40 04:52 20:05 12:28 152.04
17
05:22
63° Đông Đông Bắc
19:35
297° Tây Tây Bắc
14h 13m -1m 08s 03:39 21:17 04:17 20:39 04:52 20:04 12:28 152.04
18
05:22
64° Đông Đông Bắc
19:34
296° Tây Tây Bắc
14h 12m -1m 10s 03:40 21:16 04:18 20:39 04:53 20:04 12:29 152.03
19
05:23
64° Đông Đông Bắc
19:34
296° Tây Tây Bắc
14h 11m -1m 12s 03:41 21:16 04:19 20:38 04:54 20:03 12:29 152.02
20
05:24
64° Đông Đông Bắc
19:33
296° Tây Tây Bắc
14h 09m -1m 14s 03:42 21:15 04:20 20:37 04:54 20:02 12:29 152.01
21
05:24
64° Đông Đông Bắc
19:33
296° Tây Tây Bắc
14h 08m -1m 16s 03:43 21:14 04:21 20:36 04:55 20:02 12:29 152.00
22
05:25
64° Đông Đông Bắc
19:32
295° Tây Tây Bắc
14h 07m -1m 18s 03:44 21:13 04:21 20:36 04:56 20:01 12:29 151.99
23
05:26
65° Đông Đông Bắc
19:32
295° Tây Tây Bắc
14h 05m -1m 20s 03:45 21:12 04:22 20:35 04:57 20:00 12:29 151.98
24
05:26
65° Đông Đông Bắc
19:31
295° Tây Tây Bắc
14h 04m -1m 22s 03:46 21:11 04:23 20:34 04:58 20:00 12:29 151.97
25
05:27
65° Đông Đông Bắc
19:30
295° Tây Tây Bắc
14h 03m -1m 24s 03:47 21:10 04:24 20:33 04:58 19:59 12:29 151.95
26
05:28
66° Đông Đông Bắc
19:29
294° Tây Tây Bắc
14h 01m -1m 26s 03:48 21:09 04:25 20:32 04:59 19:58 12:29 151.94
27
05:29
66° Đông Đông Bắc
19:29
294° Tây Tây Bắc
14h 00m -1m 28s 03:49 21:08 04:26 20:31 05:00 19:57 12:29 151.92
28
05:29
66° Đông Đông Bắc
19:28
294° Tây Tây Bắc
13h 58m -1m 29s 03:50 21:07 04:27 20:30 05:01 19:56 12:29 151.91
29
05:30
66° Đông Đông Bắc
19:27
294° Tây Tây Bắc
13h 57m -1m 31s 03:51 21:05 04:28 20:29 05:01 19:56 12:29 151.89
30
05:31
67° Đông Đông Bắc
19:26
293° Tây Tây Bắc
13h 55m -1m 33s 03:52 21:04 04:29 20:28 05:02 19:55 12:29 151.87
31
05:31
67° Đông Đông Bắc
19:25
293° Tây Tây Bắc
13h 54m -1m 34s 03:54 21:03 04:30 20:27 05:03 19:54 12:29 151.85

In Khẩu Phường, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 07.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Khẩu Phường

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Khẩu Phường

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Khẩu Phường

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí