Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kunming, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:46 76.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:37 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 51m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 76.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.312 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kunming

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:54
115° ESE
18:30
245° WSW
10h 36m +0m 21s 06:32 19:52 07:00 19:24 07:29 18:56 13:12 147.11
2
07:54
115° ESE
18:31
245° WSW
10h 36m +0m 23s 06:33 19:53 07:01 19:25 07:29 18:57 13:13 147.11
3
07:54
115° ESE
18:32
245° WSW
10h 37m +0m 25s 06:33 19:53 07:01 19:25 07:29 18:57 13:13 147.10
4
07:55
115° ESE
18:32
245° WSW
10h 37m +0m 27s 06:33 19:54 07:01 19:26 07:29 18:58 13:13 147.10
5
07:55
115° ESE
18:33
245° WSW
10h 38m +0m 29s 06:34 19:55 07:01 19:27 07:30 18:59 13:14 147.10
6
07:55
115° ESE
18:34
246° WSW
10h 38m +0m 30s 06:34 19:55 07:02 19:27 07:30 18:59 13:14 147.10
7
07:55
114° ESE
18:35
246° WSW
10h 39m +0m 32s 06:34 19:56 07:02 19:28 07:30 19:00 13:15 147.11
8
07:55
114° ESE
18:35
246° WSW
10h 39m +0m 34s 06:34 19:57 07:02 19:29 07:30 19:01 13:15 147.11
9
07:56
114° ESE
18:36
246° WSW
10h 40m +0m 36s 06:34 19:57 07:02 19:29 07:30 19:01 13:16 147.11
10
07:56
114° ESE
18:37
246° WSW
10h 41m +0m 38s 06:35 19:58 07:02 19:30 07:30 19:02 13:16 147.12
11
07:56
114° ESE
18:38
246° WSW
10h 41m +0m 40s 06:35 19:58 07:02 19:31 07:31 19:03 13:16 147.12
12
07:56
114° ESE
18:38
246° WSW
10h 42m +0m 41s 06:35 19:59 07:03 19:31 07:31 19:03 13:17 147.13
13
07:56
113° ESE
18:39
247° WSW
10h 43m +0m 43s 06:35 20:00 07:03 19:32 07:31 19:04 13:17 147.13
14
07:56
113° ESE
18:40
247° WSW
10h 43m +0m 45s 06:35 20:00 07:03 19:33 07:31 19:05 13:18 147.14
15
07:56
113° ESE
18:40
247° WSW
10h 44m +0m 46s 06:35 20:01 07:03 19:33 07:31 19:06 13:18 147.15
16
07:56
113° ESE
18:41
247° WSW
10h 45m +0m 48s 06:35 20:02 07:03 19:34 07:31 19:06 13:18 147.16
17
07:56
113° ESE
18:42
248° WSW
10h 46m +0m 49s 06:35 20:02 07:03 19:35 07:31 19:07 13:19 147.17
18
07:55
112° ESE
18:43
248° WSW
10h 47m +0m 51s 06:35 20:03 07:03 19:35 07:31 19:08 13:19 147.18
19
07:55
112° ESE
18:44
248° WSW
10h 48m +0m 52s 06:35 20:04 07:03 19:36 07:30 19:08 13:19 147.19
20
07:55
112° ESE
18:44
248° WSW
10h 49m +0m 54s 06:35 20:04 07:03 19:37 07:30 19:09 13:20 147.21
21
07:55
112° ESE
18:45
248° WSW
10h 49m +0m 55s 06:35 20:05 07:03 19:38 07:30 19:10 13:20 147.22
22
07:55
111° ESE
18:46
249° WSW
10h 50m +0m 57s 06:35 20:06 07:02 19:38 07:30 19:11 13:20 147.24
23
07:55
111° ESE
18:47
249° WSW
10h 51m +0m 58s 06:35 20:06 07:02 19:39 07:30 19:11 13:20 147.25
24
07:54
111° ESE
18:47
249° WSW
10h 52m +0m 59s 06:35 20:07 07:02 19:40 07:30 19:12 13:21 147.27
25
07:54
111° ESE
18:48
250° WSW
10h 53m +1m 01s 06:35 20:07 07:02 19:40 07:29 19:13 13:21 147.28
26
07:54
110° ESE
18:49
250° WSW
10h 54m +1m 02s 06:34 20:08 07:02 19:41 07:29 19:13 13:21 147.30
27
07:53
110° ESE
18:50
250° WSW
10h 56m +1m 03s 06:34 20:09 07:01 19:42 07:29 19:14 13:21 147.32
28
07:53
110° ESE
18:50
250° WSW
10h 57m +1m 04s 06:34 20:09 07:01 19:42 07:29 19:15 13:22 147.34
29
07:53
110° ESE
18:51
251° WSW
10h 58m +1m 05s 06:34 20:10 07:01 19:43 07:28 19:15 13:22 147.36
30
07:52
109° ESE
18:52
251° WSW
10h 59m +1m 07s 06:33 20:11 07:01 19:43 07:28 19:16 13:22 147.37
31
07:52
109° ESE
18:52
251° WSW
11h 00m +1m 08s 06:33 20:11 07:00 19:44 07:28 19:17 13:22 147.39

In Kunming, the earliest sunrise of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kunming

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kunming

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kunming

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí