Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kunming, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:46 76.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:37 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 51m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -11.72°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.302 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kunming

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:01
85° E
19:25
276° W
12h 24m +1m 27s 05:43 20:42 06:10 20:15 06:37 19:48 13:13 149.49
2
07:00
84° E
19:25
276° W
12h 25m +1m 27s 05:42 20:43 06:09 20:15 06:36 19:49 13:12 149.53
3
06:58
84° E
19:26
276° W
12h 27m +1m 27s 05:41 20:43 06:08 20:16 06:35 19:49 13:12 149.58
4
06:57
83° E
19:26
277° W
12h 28m +1m 26s 05:40 20:44 06:07 20:16 06:34 19:50 13:12 149.62
5
06:56
83° E
19:27
277° W
12h 30m +1m 26s 05:39 20:44 06:06 20:17 06:33 19:50 13:11 149.66
6
06:55
82° E
19:27
278° W
12h 31m +1m 26s 05:38 20:45 06:05 20:17 06:32 19:50 13:11 149.70
7
06:54
82° E
19:27
278° W
12h 32m +1m 26s 05:37 20:45 06:04 20:18 06:31 19:51 13:11 149.74
8
06:53
82° E
19:28
278° W
12h 34m +1m 25s 05:35 20:46 06:03 20:18 06:30 19:51 13:11 149.78
9
06:52
81° E
19:28
279° W
12h 35m +1m 25s 05:34 20:47 06:02 20:19 06:29 19:52 13:10 149.83
10
06:52
81° E
19:29
279° W
12h 37m +1m 25s 05:33 20:47 06:01 20:19 06:28 19:52 13:10 149.87
11
06:51
80° E
19:29
280° W
12h 38m +1m 25s 05:32 20:48 06:00 20:20 06:27 19:53 13:10 149.91
12
06:50
80° E
19:30
280° W
12h 40m +1m 24s 05:31 20:48 05:59 20:21 06:26 19:53 13:09 149.95
13
06:49
80° E
19:30
281° W
12h 41m +1m 24s 05:30 20:49 05:58 20:21 06:25 19:54 13:09 149.99
14
06:48
79° E
19:30
281° W
12h 42m +1m 24s 05:29 20:50 05:57 20:22 06:24 19:54 13:09 150.04
15
06:47
79° E
19:31
281° WNW
12h 44m +1m 23s 05:28 20:50 05:56 20:22 06:23 19:55 13:09 150.08
16
06:46
78° ENE
19:31
282° WNW
12h 45m +1m 23s 05:27 20:51 05:55 20:23 06:22 19:55 13:08 150.12
17
06:45
78° ENE
19:32
282° WNW
12h 46m +1m 22s 05:26 20:51 05:54 20:23 06:21 19:56 13:08 150.16
18
06:44
78° ENE
19:32
282° WNW
12h 48m +1m 22s 05:24 20:52 05:53 20:24 06:20 19:56 13:08 150.21
19
06:43
77° ENE
19:33
283° WNW
12h 49m +1m 21s 05:23 20:53 05:52 20:24 06:19 19:57 13:08 150.25
20
06:42
77° ENE
19:33
283° WNW
12h 51m +1m 21s 05:22 20:53 05:51 20:25 06:18 19:57 13:08 150.29
21
06:41
76° ENE
19:34
284° WNW
12h 52m +1m 20s 05:21 20:54 05:50 20:26 06:17 19:58 13:07 150.33
22
06:40
76° ENE
19:34
284° WNW
12h 53m +1m 20s 05:20 20:55 05:49 20:26 06:16 19:58 13:07 150.37
23
06:40
76° ENE
19:35
284° WNW
12h 55m +1m 19s 05:19 20:55 05:48 20:27 06:15 19:59 13:07 150.41
24
06:39
75° ENE
19:35
285° WNW
12h 56m +1m 19s 05:18 20:56 05:47 20:27 06:15 19:59 13:07 150.46
25
06:38
75° ENE
19:36
285° WNW
12h 57m +1m 18s 05:17 20:57 05:46 20:28 06:14 20:00 13:07 150.50
26
06:37
75° ENE
19:36
286° WNW
12h 59m +1m 18s 05:16 20:57 05:45 20:28 06:13 20:00 13:06 150.54
27
06:36
74° ENE
19:37
286° WNW
13h 00m +1m 17s 05:15 20:58 05:44 20:29 06:12 20:01 13:06 150.58
28
06:35
74° ENE
19:37
286° WNW
13h 01m +1m 16s 05:14 20:59 05:43 20:30 06:11 20:01 13:06 150.61
29
06:35
74° ENE
19:38
287° WNW
13h 02m +1m 16s 05:13 20:59 05:42 20:30 06:10 20:02 13:06 150.65
30
06:34
73° ENE
19:38
287° WNW
13h 04m +1m 15s 05:12 21:00 05:41 20:31 06:10 20:03 13:06 150.69

In Kunming, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kunming

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kunming

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kunming

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí