Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kunming, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:46 77.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:36 282.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 50m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -35.62°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kunming

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:23
64° ENE
20:02
296° WNW
13h 39m -0m 18s 04:53 21:32 05:26 20:59 05:56 20:29 13:12 152.09
2
06:23
64° ENE
20:02
296° WNW
13h 39m -0m 20s 04:54 21:32 05:26 20:59 05:57 20:29 13:13 152.09
3
06:23
64° ENE
20:02
296° WNW
13h 39m -0m 21s 04:54 21:31 05:26 20:59 05:57 20:29 13:13 152.09
4
06:24
64° ENE
20:02
296° WNW
13h 38m -0m 23s 04:55 21:31 05:27 20:59 05:58 20:28 13:13 152.09
5
06:24
64° ENE
20:02
296° WNW
13h 38m -0m 25s 04:55 21:31 05:27 20:59 05:58 20:28 13:13 152.09
6
06:24
64° ENE
20:02
296° WNW
13h 37m -0m 27s 04:56 21:31 05:28 20:59 05:58 20:28 13:13 152.09
7
06:25
64° ENE
20:02
295° WNW
13h 37m -0m 28s 04:56 21:31 05:28 20:59 05:59 20:28 13:14 152.08
8
06:25
65° ENE
20:02
295° WNW
13h 36m -0m 30s 04:57 21:31 05:29 20:59 05:59 20:28 13:14 152.08
9
06:26
65° ENE
20:02
295° WNW
13h 36m -0m 32s 04:57 21:30 05:29 20:58 06:00 20:28 13:14 152.08
10
06:26
65° ENE
20:02
295° WNW
13h 35m -0m 34s 04:58 21:30 05:30 20:58 06:00 20:28 13:14 152.08
11
06:27
65° ENE
20:02
295° WNW
13h 35m -0m 35s 04:58 21:30 05:30 20:58 06:01 20:28 13:14 152.07
12
06:27
65° ENE
20:01
295° WNW
13h 34m -0m 37s 04:59 21:29 05:31 20:58 06:01 20:27 13:14 152.07
13
06:27
65° ENE
20:01
294° WNW
13h 33m -0m 38s 05:00 21:29 05:31 20:57 06:02 20:27 13:14 152.06
14
06:28
66° ENE
20:01
294° WNW
13h 33m -0m 40s 05:00 21:29 05:32 20:57 06:02 20:27 13:15 152.06
15
06:28
66° ENE
20:01
294° WNW
13h 32m -0m 42s 05:01 21:28 05:32 20:57 06:03 20:27 13:15 152.05
16
06:29
66° ENE
20:00
294° WNW
13h 31m -0m 43s 05:01 21:28 05:33 20:56 06:03 20:26 13:15 152.04
17
06:29
66° ENE
20:00
294° WNW
13h 30m -0m 45s 05:02 21:27 05:33 20:56 06:03 20:26 13:15 152.04
18
06:30
66° ENE
20:00
294° WNW
13h 30m -0m 46s 05:03 21:27 05:34 20:55 06:04 20:26 13:15 152.03
19
06:30
66° ENE
20:00
293° WNW
13h 29m -0m 48s 05:03 21:26 05:35 20:55 06:05 20:25 13:15 152.02
20
06:31
67° ENE
19:59
293° WNW
13h 28m -0m 49s 05:04 21:26 05:35 20:55 06:05 20:25 13:15 152.01
21
06:31
67° ENE
19:59
293° WNW
13h 27m -0m 50s 05:05 21:25 05:36 20:54 06:06 20:24 13:15 152.00
22
06:32
67° ENE
19:58
293° WNW
13h 26m -0m 52s 05:05 21:25 05:36 20:54 06:06 20:24 13:15 151.99
23
06:32
67° ENE
19:58
292° WNW
13h 25m -0m 53s 05:06 21:24 05:37 20:53 06:07 20:23 13:15 151.98
24
06:33
68° ENE
19:58
292° WNW
13h 25m -0m 54s 05:07 21:23 05:37 20:52 06:07 20:23 13:15 151.96
25
06:33
68° ENE
19:57
292° WNW
13h 24m -0m 56s 05:07 21:23 05:38 20:52 06:08 20:22 13:15 151.95
26
06:33
68° ENE
19:57
292° WNW
13h 23m -0m 57s 05:08 21:22 05:39 20:51 06:08 20:22 13:15 151.94
27
06:34
68° ENE
19:56
292° WNW
13h 22m -0m 58s 05:09 21:21 05:39 20:51 06:09 20:21 13:15 151.92
28
06:34
69° ENE
19:56
291° WNW
13h 21m -0m 59s 05:09 21:21 05:40 20:50 06:09 20:21 13:15 151.90
29
06:35
69° ENE
19:55
291° WNW
13h 20m -1m 00s 05:10 21:20 05:40 20:49 06:10 20:20 13:15 151.89
30
06:35
69° ENE
19:55
291° WNW
13h 19m -1m 01s 05:11 21:19 05:41 20:49 06:10 20:20 13:15 151.87
31
06:36
69° ENE
19:54
290° WNW
13h 18m -1m 02s 05:11 21:18 05:42 20:48 06:11 20:19 13:15 151.85

In Kunming, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 to 03 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 11.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kunming

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kunming

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kunming

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí