Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kunming, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:46 76.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:37 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 51m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 54.9°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.309 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kunming

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:50
80° E
19:27
279° W
12h 37m -1m 23s 05:31 20:46 05:59 20:18 06:26 19:51 13:09 150.97
2
06:50
81° E
19:26
279° W
12h 36m -1m 24s 05:32 20:44 05:59 20:17 06:26 19:50 13:08 150.94
3
06:50
81° E
19:25
278° W
12h 34m -1m 24s 05:32 20:43 06:00 20:16 06:27 19:49 13:08 150.90
4
06:51
82° E
19:24
278° W
12h 33m -1m 24s 05:33 20:42 06:00 20:15 06:27 19:48 13:08 150.86
5
06:51
82° E
19:23
278° W
12h 32m -1m 24s 05:33 20:41 06:01 20:14 06:28 19:47 13:07 150.83
6
06:51
82° E
19:22
277° W
12h 30m -1m 25s 05:34 20:40 06:01 20:13 06:28 19:46 13:07 150.79
7
06:52
83° E
19:21
277° W
12h 29m -1m 25s 05:34 20:39 06:01 20:11 06:28 19:45 13:07 150.75
8
06:52
83° E
19:20
276° W
12h 27m -1m 25s 05:35 20:37 06:02 20:10 06:29 19:43 13:06 150.71
9
06:53
84° E
19:19
276° W
12h 26m -1m 25s 05:35 20:36 06:02 20:09 06:29 19:42 13:06 150.68
10
06:53
84° E
19:18
276° W
12h 24m -1m 25s 05:36 20:35 06:03 20:08 06:30 19:41 13:06 150.64
11
06:53
85° E
19:17
275° W
12h 23m -1m 26s 05:36 20:34 06:03 20:07 06:30 19:40 13:05 150.60
12
06:54
85° E
19:16
275° W
12h 22m -1m 26s 05:37 20:33 06:04 20:06 06:30 19:39 13:05 150.56
13
06:54
85° E
19:15
274° W
12h 20m -1m 26s 05:37 20:32 06:04 20:05 06:31 19:38 13:05 150.52
14
06:54
86° E
19:14
274° W
12h 19m -1m 26s 05:37 20:30 06:04 20:04 06:31 19:37 13:04 150.48
15
06:55
86° E
19:13
274° W
12h 17m -1m 26s 05:38 20:29 06:05 20:02 06:31 19:36 13:04 150.45
16
06:55
87° E
19:11
273° W
12h 16m -1m 26s 05:38 20:28 06:05 20:01 06:32 19:35 13:04 150.41
17
06:56
87° E
19:10
273° W
12h 14m -1m 26s 05:39 20:27 06:06 20:00 06:32 19:34 13:03 150.37
18
06:56
88° E
19:09
272° W
12h 13m -1m 26s 05:39 20:26 06:06 19:59 06:33 19:33 13:03 150.33
19
06:56
88° E
19:08
272° W
12h 11m -1m 27s 05:40 20:25 06:06 19:58 06:33 19:31 13:03 150.29
20
06:57
88° E
19:07
271° W
12h 10m -1m 27s 05:40 20:24 06:07 19:57 06:33 19:30 13:02 150.25
21
06:57
89° E
19:06
271° W
12h 09m -1m 27s 05:41 20:22 06:07 19:56 06:34 19:29 13:02 150.20
22
06:57
89° E
19:05
270° W
12h 07m -1m 27s 05:41 20:21 06:08 19:55 06:34 19:28 13:01 150.16
23
06:58
90° E
19:04
270° W
12h 06m -1m 27s 05:41 20:20 06:08 19:54 06:35 19:27 13:01 150.12
24
06:58
90° E
19:03
270° W
12h 04m -1m 27s 05:42 20:19 06:08 19:52 06:35 19:26 13:01 150.08
25
06:59
91° E
19:02
269° W
12h 03m -1m 27s 05:42 20:18 06:09 19:51 06:35 19:25 13:00 150.04
26
06:59
91° E
19:01
269° W
12h 01m -1m 27s 05:43 20:17 06:09 19:50 06:36 19:24 13:00 149.99
27
06:59
91° E
19:00
268° W
12h 00m -1m 27s 05:43 20:16 06:10 19:49 06:36 19:23 13:00 149.95
28
07:00
92° E
18:59
268° W
11h 58m -1m 27s 05:43 20:15 06:10 19:48 06:36 19:22 12:59 149.91
29
07:00
92° E
18:57
268° W
11h 57m -1m 27s 05:44 20:14 06:10 19:47 06:37 19:21 12:59 149.86
30
07:00
93° E
18:56
267° W
11h 55m -1m 26s 05:44 20:13 06:11 19:46 06:37 19:20 12:59 149.82

In Kunming, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 to 03 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kunming

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kunming

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kunming

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí