Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kunshan, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:26 76.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:30 283.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 03m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -26.85°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.271 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kunshan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:55
62° ENE
19:04
298° WNW
14h 09m -0m 23s 03:16 20:43 03:53 20:06 04:27 19:32 12:00 152.09
2
04:55
62° ENE
19:04
298° WNW
14h 08m -0m 26s 03:17 20:43 03:53 20:06 04:27 19:32 12:00 152.09
3
04:56
62° ENE
19:04
298° WNW
14h 08m -0m 28s 03:17 20:43 03:54 20:06 04:27 19:32 12:00 152.09
4
04:56
62° ENE
19:04
298° WNW
14h 07m -0m 31s 03:18 20:42 03:54 20:06 04:28 19:32 12:00 152.09
5
04:57
62° ENE
19:04
298° WNW
14h 07m -0m 33s 03:18 20:42 03:55 20:06 04:28 19:32 12:00 152.09
6
04:57
63° ENE
19:04
297° WNW
14h 06m -0m 35s 03:19 20:42 03:55 20:06 04:29 19:32 12:00 152.09
7
04:58
63° ENE
19:03
297° WNW
14h 05m -0m 38s 03:20 20:41 03:56 20:05 04:29 19:32 12:01 152.08
8
04:58
63° ENE
19:03
297° WNW
14h 05m -0m 40s 03:20 20:41 03:56 20:05 04:30 19:31 12:01 152.08
9
04:59
63° ENE
19:03
297° WNW
14h 04m -0m 42s 03:21 20:41 03:57 20:05 04:30 19:31 12:01 152.08
10
04:59
63° ENE
19:03
297° WNW
14h 03m -0m 44s 03:22 20:40 03:58 20:04 04:31 19:31 12:01 152.08
11
05:00
63° ENE
19:03
297° WNW
14h 02m -0m 47s 03:22 20:40 03:58 20:04 04:32 19:31 12:01 152.07
12
05:00
64° ENE
19:02
296° WNW
14h 02m -0m 49s 03:23 20:39 03:59 20:04 04:32 19:30 12:01 152.07
13
05:01
64° ENE
19:02
296° WNW
14h 01m -0m 51s 03:24 20:39 03:59 20:03 04:33 19:30 12:01 152.06
14
05:01
64° ENE
19:02
296° WNW
14h 00m -0m 53s 03:25 20:38 04:00 20:03 04:33 19:30 12:02 152.06
15
05:02
64° ENE
19:01
296° WNW
13h 59m -0m 55s 03:25 20:38 04:01 20:02 04:34 19:29 12:02 152.05
16
05:02
64° ENE
19:01
296° WNW
13h 58m -0m 57s 03:26 20:37 04:02 20:02 04:35 19:29 12:02 152.04
17
05:03
64° ENE
19:00
296° WNW
13h 57m -0m 59s 03:27 20:36 04:02 20:01 04:35 19:28 12:02 152.04
18
05:04
65° ENE
19:00
295° WNW
13h 56m -1m 01s 03:28 20:36 04:03 20:01 04:36 19:28 12:02 152.03
19
05:04
65° ENE
19:00
295° WNW
13h 55m -1m 03s 03:29 20:35 04:04 20:00 04:36 19:27 12:02 152.02
20
05:05
65° ENE
18:59
295° WNW
13h 54m -1m 05s 03:30 20:34 04:04 19:59 04:37 19:27 12:02 152.01
21
05:05
65° ENE
18:59
295° WNW
13h 53m -1m 06s 03:30 20:33 04:05 19:59 04:38 19:26 12:02 152.00
22
05:06
66° ENE
18:58
294° WNW
13h 52m -1m 08s 03:31 20:33 04:06 19:58 04:38 19:26 12:02 151.99
23
05:07
66° ENE
18:57
294° WNW
13h 50m -1m 10s 03:32 20:32 04:07 19:57 04:39 19:25 12:02 151.98
24
05:07
66° ENE
18:57
294° WNW
13h 49m -1m 12s 03:33 20:31 04:07 19:57 04:40 19:24 12:02 151.97
25
05:08
66° ENE
18:56
294° WNW
13h 48m -1m 13s 03:34 20:30 04:08 19:56 04:40 19:24 12:02 151.95
26
05:08
66° ENE
18:56
293° WNW
13h 47m -1m 15s 03:35 20:29 04:09 19:55 04:41 19:23 12:02 151.94
27
05:09
67° ENE
18:55
293° WNW
13h 45m -1m 16s 03:36 20:28 04:10 19:54 04:42 19:22 12:02 151.92
28
05:10
67° ENE
18:54
293° WNW
13h 44m -1m 18s 03:37 20:27 04:11 19:53 04:43 19:21 12:02 151.91
29
05:10
67° ENE
18:54
292° WNW
13h 43m -1m 19s 03:38 20:26 04:11 19:53 04:43 19:21 12:02 151.89
30
05:11
68° ENE
18:53
292° WNW
13h 41m -1m 21s 03:39 20:25 04:12 19:52 04:44 19:20 12:02 151.87
31
05:12
68° ENE
18:52
292° WNW
13h 40m -1m 22s 03:39 20:24 04:13 19:51 04:45 19:19 12:02 151.85

In Kunshan, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 06.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kunshan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kunshan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kunshan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí