Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lanzhou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 07:04 96.2° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:39 263.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 35m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -3.15°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lanzhou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:27
107° Đông Đông Nam
18:08
252° Tây Tây Nam
10h 41m -2m 00s 06:00 19:35 06:30 19:05 07:00 18:35 12:48 148.48
2
07:28
108° Đông Đông Nam
18:07
252° Tây Tây Nam
10h 39m -1m 59s 06:01 19:34 06:30 19:04 07:01 18:34 12:48 148.44
3
07:29
108° Đông Đông Nam
18:06
252° Tây Tây Nam
10h 37m -1m 58s 06:01 19:33 06:31 19:03 07:02 18:33 12:48 148.41
4
07:30
108° Đông Đông Nam
18:05
251° Tây Tây Nam
10h 35m -1m 57s 06:02 19:33 06:32 19:03 07:03 18:32 12:48 148.37
5
07:31
109° Đông Đông Nam
18:04
251° Tây Tây Nam
10h 33m -1m 55s 06:03 19:32 06:33 19:02 07:03 18:31 12:48 148.33
6
07:32
109° Đông Đông Nam
18:03
250° Tây Tây Nam
10h 31m -1m 54s 06:04 19:31 06:34 19:01 07:04 18:31 12:48 148.29
7
07:33
110° Đông Đông Nam
18:02
250° Tây Tây Nam
10h 29m -1m 53s 06:05 19:30 06:35 19:00 07:05 18:30 12:48 148.26
8
07:34
110° Đông Đông Nam
18:02
250° Tây Tây Nam
10h 27m -1m 51s 06:06 19:30 06:36 18:59 07:06 18:29 12:48 148.22
9
07:35
110° Đông Đông Nam
18:01
249° Tây Tây Nam
10h 25m -1m 50s 06:07 19:29 06:37 18:59 07:07 18:28 12:48 148.19
10
07:36
111° Đông Đông Nam
18:00
249° Tây Tây Nam
10h 24m -1m 49s 06:07 19:28 06:38 18:58 07:08 18:27 12:48 148.15
11
07:37
111° Đông Đông Nam
17:59
249° Tây Tây Nam
10h 22m -1m 47s 06:08 19:28 06:39 18:57 07:09 18:27 12:48 148.12
12
07:38
112° Đông Đông Nam
17:58
248° Tây Tây Nam
10h 20m -1m 46s 06:09 19:27 06:39 18:57 07:10 18:26 12:48 148.08
13
07:39
112° Đông Đông Nam
17:58
248° Tây Tây Nam
10h 18m -1m 44s 06:10 19:26 06:40 18:56 07:11 18:25 12:48 148.05
14
07:40
112° Đông Đông Nam
17:57
248° Tây Tây Nam
10h 17m -1m 42s 06:11 19:26 06:41 18:55 07:12 18:25 12:48 148.02
15
07:41
112° Đông Đông Nam
17:56
247° Tây Tây Nam
10h 15m -1m 41s 06:12 19:25 06:42 18:55 07:13 18:24 12:49 147.98
16
07:42
113° Đông Đông Nam
17:56
247° Tây Tây Nam
10h 13m -1m 39s 06:13 19:25 06:43 18:54 07:14 18:23 12:49 147.95
17
07:43
113° Đông Đông Nam
17:55
247° Tây Tây Nam
10h 12m -1m 37s 06:13 19:24 06:44 18:54 07:15 18:23 12:49 147.92
18
07:44
113° Đông Đông Nam
17:54
246° Tây Tây Nam
10h 10m -1m 35s 06:14 19:24 06:45 18:53 07:16 18:22 12:49 147.89
19
07:45
114° Đông Đông Nam
17:54
246° Tây Tây Nam
10h 09m -1m 33s 06:15 19:23 06:46 18:53 07:17 18:22 12:49 147.86
20
07:46
114° Đông Đông Nam
17:53
246° Tây Tây Nam
10h 07m -1m 31s 06:16 19:23 06:47 18:52 07:18 18:21 12:50 147.83
21
07:47
114° Đông Đông Nam
17:53
246° Tây Tây Nam
10h 06m -1m 29s 06:17 19:23 06:48 18:52 07:19 18:21 12:50 147.80
22
07:48
115° Đông Đông Nam
17:52
245° Tây Tây Nam
10h 04m -1m 27s 06:18 19:22 06:48 18:52 07:20 18:21 12:50 147.77
23
07:49
115° Đông Đông Nam
17:52
245° Tây Tây Nam
10h 03m -1m 25s 06:19 19:22 06:49 18:51 07:20 18:20 12:50 147.74
24
07:50
115° Đông Đông Nam
17:52
245° Tây Tây Nam
10h 01m -1m 22s 06:19 19:22 06:50 18:51 07:21 18:20 12:51 147.71
25
07:51
115° Đông Đông Nam
17:51
244° Tây Tây Nam
10h 00m -1m 20s 06:20 19:22 06:51 18:51 07:22 18:20 12:51 147.68
26
07:52
116° Đông Đông Nam
17:51
244° Tây Tây Nam
9h 59m -1m 18s 06:21 19:21 06:52 18:51 07:23 18:19 12:51 147.65
27
07:53
116° Đông Đông Nam
17:51
244° Tây Tây Nam
9h 57m -1m 15s 06:22 19:21 06:53 18:50 07:24 18:19 12:52 147.62
28
07:54
116° Đông Đông Nam
17:50
244° Tây Tây Nam
9h 56m -1m 13s 06:23 19:21 06:54 18:50 07:25 18:19 12:52 147.60
29
07:55
116° Đông Đông Nam
17:50
244° Tây Tây Nam
9h 55m -1m 10s 06:24 19:21 06:54 18:50 07:26 18:19 12:52 147.57
30
07:56
116° Đông Đông Nam
17:50
243° Tây Tây Nam
9h 54m -1m 08s 06:24 19:21 06:55 18:50 07:27 18:18 12:53 147.54

In Lanzhou, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lanzhou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lanzhou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lanzhou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí