Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lanzhou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:29 75.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:44 284.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 15m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -26.84°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lanzhou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:51
84° E
19:26
276° W
12h 34m +2m 16s 05:23 20:53 05:54 20:22 06:25 19:52 13:08 149.49
2
06:49
83° E
19:27
277° W
12h 37m +2m 16s 05:22 20:55 05:53 20:23 06:23 19:53 13:08 149.53
3
06:48
83° E
19:27
277° W
12h 39m +2m 15s 05:20 20:56 05:51 20:24 06:22 19:54 13:07 149.58
4
06:47
82° E
19:28
278° W
12h 41m +2m 15s 05:18 20:57 05:50 20:25 06:20 19:55 13:07 149.62
5
06:45
82° E
19:29
278° W
12h 43m +2m 15s 05:17 20:58 05:48 20:26 06:19 19:56 13:07 149.66
6
06:44
81° E
19:30
279° W
12h 46m +2m 14s 05:15 20:59 05:47 20:27 06:17 19:56 13:07 149.70
7
06:42
81° E
19:31
279° W
12h 48m +2m 14s 05:14 21:00 05:45 20:28 06:16 19:57 13:06 149.74
8
06:41
80° E
19:32
280° W
12h 50m +2m 14s 05:12 21:01 05:44 20:29 06:14 19:58 13:06 149.78
9
06:40
80° E
19:32
280° W
12h 52m +2m 13s 05:10 21:02 05:42 20:30 06:13 19:59 13:06 149.83
10
06:38
80° E
19:33
281° W
12h 55m +2m 13s 05:09 21:03 05:41 20:31 06:12 20:00 13:05 149.87
11
06:37
79° E
19:34
281° W
12h 57m +2m 12s 05:07 21:04 05:39 20:32 06:10 20:01 13:05 149.91
12
06:35
79° ENE
19:35
282° WNW
12h 59m +2m 12s 05:06 21:05 05:38 20:33 06:09 20:02 13:05 149.95
13
06:34
78° ENE
19:36
282° WNW
13h 01m +2m 11s 05:04 21:06 05:36 20:34 06:07 20:03 13:05 149.99
14
06:33
78° ENE
19:37
282° WNW
13h 03m +2m 11s 05:02 21:07 05:35 20:35 06:06 20:04 13:04 150.04
15
06:31
77° ENE
19:37
283° WNW
13h 06m +2m 10s 05:01 21:09 05:33 20:36 06:05 20:04 13:04 150.08
16
06:30
77° ENE
19:38
283° WNW
13h 08m +2m 10s 04:59 21:10 05:32 20:37 06:03 20:05 13:04 150.12
17
06:29
76° ENE
19:39
284° WNW
13h 10m +2m 09s 04:58 21:11 05:30 20:38 06:02 20:06 13:04 150.16
18
06:28
76° ENE
19:40
284° WNW
13h 12m +2m 08s 04:56 21:12 05:29 20:39 06:00 20:07 13:04 150.21
19
06:26
76° ENE
19:41
285° WNW
13h 14m +2m 08s 04:54 21:13 05:27 20:40 05:59 20:08 13:03 150.25
20
06:25
75° ENE
19:42
285° WNW
13h 16m +2m 07s 04:53 21:14 05:26 20:41 05:58 20:09 13:03 150.29
21
06:24
75° ENE
19:43
286° WNW
13h 18m +2m 06s 04:51 21:15 05:25 20:42 05:56 20:10 13:03 150.33
22
06:22
74° ENE
19:43
286° WNW
13h 20m +2m 06s 04:50 21:17 05:23 20:43 05:55 20:11 13:03 150.37
23
06:21
74° ENE
19:44
286° WNW
13h 23m +2m 05s 04:48 21:18 05:22 20:44 05:54 20:12 13:03 150.41
24
06:20
73° ENE
19:45
287° WNW
13h 25m +2m 04s 04:47 21:19 05:20 20:45 05:53 20:13 13:02 150.46
25
06:19
73° ENE
19:46
287° WNW
13h 27m +2m 03s 04:45 21:20 05:19 20:46 05:51 20:14 13:02 150.50
26
06:18
73° ENE
19:47
288° WNW
13h 29m +2m 02s 04:44 21:21 05:18 20:47 05:50 20:15 13:02 150.54
27
06:16
72° ENE
19:48
288° WNW
13h 31m +2m 01s 04:42 21:22 05:16 20:48 05:49 20:15 13:02 150.58
28
06:15
72° ENE
19:49
288° WNW
13h 33m +2m 00s 04:41 21:24 05:15 20:49 05:48 20:16 13:02 150.61
29
06:14
71° ENE
19:49
289° WNW
13h 35m +1m 59s 04:39 21:25 05:14 20:50 05:46 20:17 13:02 150.65
30
06:13
71° ENE
19:50
289° WNW
13h 37m +1m 58s 04:38 21:26 05:12 20:51 05:45 20:18 13:01 150.69

In Lanzhou, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lanzhou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lanzhou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lanzhou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí