Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lanzhou, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:49 ↑ 114.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:52 ↑ 245.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 03m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -19.04°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.730 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lanzhou
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:11
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | -1m 41s | 04:32 | 21:49 | 05:08 | 21:12 | 05:43 | 20:38 | 13:11 | 151.83 |
| 2 |
06:12
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | -1m 42s | 04:33 | 21:47 | 05:09 | 21:11 | 05:43 | 20:37 | 13:10 | 151.81 |
| 3 |
06:13
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | -1m 44s | 04:34 | 21:46 | 05:10 | 21:10 | 05:44 | 20:36 | 13:10 | 151.79 |
| 4 |
06:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | -1m 45s | 04:35 | 21:45 | 05:11 | 21:08 | 05:45 | 20:35 | 13:10 | 151.77 |
| 5 |
06:15
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | -1m 47s | 04:36 | 21:43 | 05:12 | 21:07 | 05:46 | 20:34 | 13:10 | 151.75 |
| 6 |
06:15
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | -1m 48s | 04:37 | 21:42 | 05:13 | 21:06 | 05:47 | 20:33 | 13:10 | 151.73 |
| 7 |
06:16
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | -1m 49s | 04:39 | 21:40 | 05:14 | 21:05 | 05:48 | 20:31 | 13:10 | 151.70 |
| 8 |
06:17
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | -1m 51s | 04:40 | 21:39 | 05:15 | 21:04 | 05:49 | 20:30 | 13:10 | 151.68 |
| 9 |
06:18
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | -1m 52s | 04:41 | 21:38 | 05:16 | 21:02 | 05:50 | 20:29 | 13:10 | 151.66 |
| 10 |
06:19
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | -1m 53s | 04:42 | 21:36 | 05:17 | 21:01 | 05:50 | 20:28 | 13:10 | 151.63 |
| 11 |
06:19
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | -1m 54s | 04:43 | 21:35 | 05:18 | 21:00 | 05:51 | 20:27 | 13:09 | 151.61 |
| 12 |
06:20
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | -1m 55s | 04:44 | 21:33 | 05:19 | 20:58 | 05:52 | 20:26 | 13:09 | 151.59 |
| 13 |
06:21
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | -1m 56s | 04:45 | 21:32 | 05:20 | 20:57 | 05:53 | 20:24 | 13:09 | 151.56 |
| 14 |
06:22
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | -1m 57s | 04:47 | 21:30 | 05:21 | 20:56 | 05:54 | 20:23 | 13:09 | 151.53 |
| 15 |
06:23
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | -1m 58s | 04:48 | 21:29 | 05:22 | 20:54 | 05:55 | 20:22 | 13:09 | 151.51 |
| 16 |
06:23
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | -1m 59s | 04:49 | 21:27 | 05:23 | 20:53 | 05:56 | 20:21 | 13:08 | 151.48 |
| 17 |
06:24
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | -2m 00s | 04:50 | 21:26 | 05:24 | 20:52 | 05:57 | 20:19 | 13:08 | 151.46 |
| 18 |
06:25
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | -2m 01s | 04:51 | 21:24 | 05:25 | 20:50 | 05:57 | 20:18 | 13:08 | 151.43 |
| 19 |
06:26
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | -2m 02s | 04:52 | 21:22 | 05:26 | 20:49 | 05:58 | 20:17 | 13:08 | 151.40 |
| 20 |
06:27
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | -2m 03s | 04:53 | 21:21 | 05:27 | 20:47 | 05:59 | 20:15 | 13:08 | 151.37 |
| 21 |
06:27
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | -2m 04s | 04:54 | 21:19 | 05:28 | 20:46 | 06:00 | 20:14 | 13:07 | 151.34 |
| 22 |
06:28
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | -2m 04s | 04:56 | 21:18 | 05:29 | 20:44 | 06:01 | 20:13 | 13:07 | 151.31 |
| 23 |
06:29
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | -2m 05s | 04:57 | 21:16 | 05:30 | 20:43 | 06:02 | 20:11 | 13:07 | 151.28 |
| 24 |
06:30
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | -2m 06s | 04:58 | 21:14 | 05:31 | 20:41 | 06:03 | 20:10 | 13:07 | 151.25 |
| 25 |
06:30
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | -2m 06s | 04:59 | 21:13 | 05:32 | 20:40 | 06:03 | 20:08 | 13:06 | 151.22 |
| 26 |
06:31
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 08m | -2m 07s | 05:00 | 21:11 | 05:33 | 20:38 | 06:04 | 20:07 | 13:06 | 151.18 |
| 27 |
06:32
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 06m | -2m 08s | 05:01 | 21:10 | 05:34 | 20:37 | 06:05 | 20:06 | 13:06 | 151.15 |
| 28 |
06:33
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 04m | -2m 08s | 05:02 | 21:08 | 05:35 | 20:35 | 06:06 | 20:04 | 13:05 | 151.12 |
| 29 |
06:34
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 02m | -2m 09s | 05:03 | 21:06 | 05:36 | 20:34 | 06:07 | 20:03 | 13:05 | 151.08 |
| 30 |
06:34
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 00m | -2m 09s | 05:04 | 21:05 | 05:36 | 20:32 | 06:08 | 20:01 | 13:05 | 151.05 |
| 31 |
06:35
↑
79° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
281° Tây
|
12h 58m | -2m 10s | 05:05 | 21:03 | 05:37 | 20:31 | 06:08 | 20:00 | 13:05 | 151.01 |
|
All times are in local time for Lanzhou. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Lanzhou, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.