Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liaocheng, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:41 75.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:55 284.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 14m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -34.99°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.263 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liaocheng

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:22
67° ENE
19:21
293° WNW
13h 59m -1m 42s 03:41 21:02 04:18 20:25 04:53 19:50 12:22 151.83
2
05:23
67° ENE
19:20
293° WNW
13h 57m -1m 44s 03:42 21:00 04:19 20:23 04:54 19:49 12:22 151.81
3
05:24
67° ENE
19:19
292° WNW
13h 55m -1m 45s 03:44 20:59 04:20 20:22 04:55 19:48 12:22 151.79
4
05:24
68° ENE
19:18
292° WNW
13h 53m -1m 47s 03:45 20:58 04:21 20:21 04:56 19:47 12:22 151.77
5
05:25
68° ENE
19:17
292° WNW
13h 52m -1m 48s 03:46 20:56 04:22 20:20 04:56 19:46 12:22 151.75
6
05:26
68° ENE
19:16
291° WNW
13h 50m -1m 50s 03:47 20:55 04:23 20:19 04:57 19:45 12:21 151.73
7
05:27
69° ENE
19:15
291° WNW
13h 48m -1m 51s 03:48 20:53 04:24 20:17 04:58 19:44 12:21 151.71
8
05:28
69° ENE
19:14
291° WNW
13h 46m -1m 52s 03:50 20:52 04:25 20:16 04:59 19:43 12:21 151.68
9
05:28
70° ENE
19:13
290° WNW
13h 44m -1m 54s 03:51 20:50 04:26 20:15 05:00 19:41 12:21 151.66
10
05:29
70° ENE
19:12
290° WNW
13h 42m -1m 55s 03:52 20:49 04:28 20:14 05:01 19:40 12:21 151.63
11
05:30
70° ENE
19:11
290° WNW
13h 40m -1m 56s 03:53 20:47 04:29 20:12 05:02 19:39 12:21 151.61
12
05:31
71° ENE
19:10
289° WNW
13h 38m -1m 57s 03:54 20:46 04:30 20:11 05:03 19:38 12:21 151.59
13
05:32
71° ENE
19:09
289° WNW
13h 36m -1m 58s 03:55 20:44 04:31 20:09 05:04 19:37 12:20 151.56
14
05:32
71° ENE
19:07
288° WNW
13h 34m -1m 59s 03:57 20:43 04:32 20:08 05:04 19:35 12:20 151.54
15
05:33
72° ENE
19:06
288° WNW
13h 32m -2m 00s 03:58 20:41 04:33 20:07 05:05 19:34 12:20 151.51
16
05:34
72° ENE
19:05
288° WNW
13h 30m -2m 01s 03:59 20:40 04:34 20:05 05:06 19:33 12:20 151.48
17
05:35
73° ENE
19:04
287° WNW
13h 28m -2m 02s 04:00 20:38 04:35 20:04 05:07 19:31 12:20 151.46
18
05:36
73° ENE
19:02
287° WNW
13h 26m -2m 03s 04:01 20:37 04:35 20:02 05:08 19:30 12:19 151.43
19
05:37
73° ENE
19:01
286° WNW
13h 24m -2m 04s 04:02 20:35 04:36 20:01 05:09 19:29 12:19 151.40
20
05:37
74° ENE
19:00
286° WNW
13h 22m -2m 05s 04:04 20:33 04:37 20:00 05:10 19:27 12:19 151.37
21
05:38
74° ENE
18:59
286° WNW
13h 20m -2m 05s 04:05 20:32 04:38 19:58 05:11 19:26 12:19 151.34
22
05:39
75° ENE
18:57
285° WNW
13h 18m -2m 06s 04:06 20:30 04:39 19:57 05:11 19:25 12:18 151.31
23
05:40
75° ENE
18:56
285° WNW
13h 16m -2m 07s 04:07 20:29 04:40 19:55 05:12 19:23 12:18 151.28
24
05:41
76° ENE
18:55
284° WNW
13h 14m -2m 08s 04:08 20:27 04:41 19:54 05:13 19:22 12:18 151.25
25
05:41
76° ENE
18:53
284° WNW
13h 11m -2m 08s 04:09 20:25 04:42 19:52 05:14 19:21 12:18 151.22
26
05:42
76° ENE
18:52
283° WNW
13h 09m -2m 09s 04:10 20:24 04:43 19:51 05:15 19:19 12:17 151.18
27
05:43
77° ENE
18:51
283° WNW
13h 07m -2m 10s 04:11 20:22 04:44 19:49 05:16 19:18 12:17 151.15
28
05:44
77° ENE
18:49
282° WNW
13h 05m -2m 10s 04:12 20:20 04:45 19:48 05:17 19:16 12:17 151.12
29
05:45
78° ENE
18:48
282° WNW
13h 03m -2m 11s 04:13 20:19 04:46 19:46 05:17 19:15 12:17 151.08
30
05:45
78° ENE
18:46
282° WNW
13h 01m -2m 11s 04:14 20:17 04:47 19:45 05:18 19:13 12:16 151.05
31
05:46
79° ENE
18:45
281° W
12h 58m -2m 12s 04:16 20:15 04:48 19:43 05:19 19:12 12:16 151.01

In Liaocheng, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Liaocheng

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Liaocheng

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Liaocheng

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí