Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Linhfen, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Chạng vạng thiên văn
Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 ↑ 75.6° Đông Đông Bắc
Mặt trời lặn hôm nay: 19:12 ↑ 284.2° Tây Tây Bắc
Thời gian ban ngày: 13h 13m
Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -12.73°
Khoảng cách đến mặt trời: 151.260 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Linhfen
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
05:18
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +0m 59s | 03:31 | 21:32 | 04:11 | 20:52 | 04:48 | 20:15 | 12:31 | 151.69 |
2 |
05:18
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +0m 57s | 03:30 | 21:33 | 04:11 | 20:52 | 04:47 | 20:16 | 12:31 | 151.71 |
3 |
05:18
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +0m 54s | 03:30 | 21:34 | 04:10 | 20:53 | 04:47 | 20:16 | 12:32 | 151.73 |
4 |
05:17
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | +0m 51s | 03:29 | 21:35 | 04:10 | 20:54 | 04:47 | 20:17 | 12:32 | 151.75 |
5 |
05:17
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +0m 48s | 03:29 | 21:36 | 04:10 | 20:55 | 04:46 | 20:18 | 12:32 | 151.77 |
6 |
05:17
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +0m 46s | 03:28 | 21:36 | 04:09 | 20:55 | 04:46 | 20:18 | 12:32 | 151.79 |
7 |
05:17
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +0m 43s | 03:28 | 21:37 | 04:09 | 20:56 | 04:46 | 20:19 | 12:32 | 151.81 |
8 |
05:16
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | +0m 40s | 03:27 | 21:38 | 04:09 | 20:57 | 04:46 | 20:19 | 12:32 | 151.83 |
9 |
05:16
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | +0m 37s | 03:27 | 21:39 | 04:08 | 20:57 | 04:46 | 20:20 | 12:33 | 151.85 |
10 |
05:16
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +0m 34s | 03:27 | 21:39 | 04:08 | 20:58 | 04:46 | 20:20 | 12:33 | 151.87 |
11 |
05:16
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +0m 31s | 03:27 | 21:40 | 04:08 | 20:58 | 04:45 | 20:21 | 12:33 | 151.88 |
12 |
05:16
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +0m 28s | 03:26 | 21:40 | 04:08 | 20:59 | 04:45 | 20:21 | 12:33 | 151.90 |
13 |
05:16
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +0m 25s | 03:26 | 21:41 | 04:08 | 20:59 | 04:45 | 20:22 | 12:33 | 151.92 |
14 |
05:16
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | +0m 22s | 03:26 | 21:42 | 04:08 | 21:00 | 04:45 | 20:22 | 12:34 | 151.93 |
15 |
05:16
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | +0m 19s | 03:26 | 21:42 | 04:08 | 21:00 | 04:45 | 20:23 | 12:34 | 151.95 |
16 |
05:16
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | +0m 16s | 03:26 | 21:42 | 04:08 | 21:01 | 04:45 | 20:23 | 12:34 | 151.96 |
17 |
05:16
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +0m 13s | 03:26 | 21:43 | 04:08 | 21:01 | 04:45 | 20:23 | 12:34 | 151.97 |
18 |
05:16
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +0m 10s | 03:26 | 21:43 | 04:08 | 21:01 | 04:46 | 20:24 | 12:35 | 151.99 |
19 |
05:17
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +0m 07s | 03:26 | 21:43 | 04:08 | 21:01 | 04:46 | 20:24 | 12:35 | 152.00 |
20 |
05:17
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +0m 04s | 03:26 | 21:44 | 04:08 | 21:02 | 04:46 | 20:24 | 12:35 | 152.01 |
21 |
05:17
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +0m 01s | 03:27 | 21:44 | 04:09 | 21:02 | 04:46 | 20:24 | 12:35 | 152.02 |
22 |
05:17
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | -0m 01s | 03:27 | 21:44 | 04:09 | 21:02 | 04:46 | 20:25 | 12:35 | 152.03 |
23 |
05:17
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | -0m 04s | 03:27 | 21:44 | 04:09 | 21:02 | 04:47 | 20:25 | 12:36 | 152.04 |
24 |
05:18
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | -0m 07s | 03:27 | 21:44 | 04:09 | 21:02 | 04:47 | 20:25 | 12:36 | 152.05 |
25 |
05:18
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | -0m 11s | 03:28 | 21:44 | 04:10 | 21:02 | 04:47 | 20:25 | 12:36 | 152.06 |
26 |
05:18
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | -0m 14s | 03:28 | 21:44 | 04:10 | 21:03 | 04:47 | 20:25 | 12:36 | 152.07 |
27 |
05:19
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | -0m 17s | 03:28 | 21:44 | 04:10 | 21:03 | 04:48 | 20:25 | 12:36 | 152.07 |
28 |
05:19
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | -0m 20s | 03:29 | 21:44 | 04:11 | 21:02 | 04:48 | 20:25 | 12:37 | 152.08 |
29 |
05:19
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | -0m 23s | 03:29 | 21:44 | 04:11 | 21:02 | 04:49 | 20:25 | 12:37 | 152.08 |
30 |
05:20
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | -0m 26s | 03:30 | 21:44 | 04:12 | 21:02 | 04:49 | 20:25 | 12:37 | 152.08 |
All times are in local time for Linhfen. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Linhfen, the earliest sunrise of June is on tháng 6 08 to 18 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 22 to 30.