Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Linyi, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:06 96.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:42 263.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 36m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -44.67°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.502 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Linyi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:16
71° Đông Đông Bắc
18:51
289° Tây Tây Bắc
13h 35m +1m 53s 03:42 20:26 04:16 19:51 04:48 19:19 12:03 150.73
2
05:15
70° Đông Đông Bắc
18:52
290° Tây Tây Bắc
13h 37m +1m 51s 03:40 20:27 04:15 19:52 04:47 19:20 12:03 150.76
3
05:14
70° Đông Đông Bắc
18:53
290° Tây Tây Bắc
13h 39m +1m 50s 03:39 20:28 04:13 19:53 04:46 19:21 12:03 150.80
4
05:13
70° Đông Đông Bắc
18:54
290° Tây Tây Bắc
13h 41m +1m 49s 03:37 20:29 04:12 19:54 04:45 19:22 12:03 150.84
5
05:12
69° Đông Đông Bắc
18:55
291° Tây Tây Bắc
13h 43m +1m 48s 03:36 20:30 04:11 19:55 04:44 19:23 12:03 150.87
6
05:11
69° Đông Đông Bắc
18:55
291° Tây Tây Bắc
13h 44m +1m 47s 03:35 20:32 04:10 19:56 04:43 19:23 12:03 150.91
7
05:10
69° Đông Đông Bắc
18:56
292° Tây Tây Bắc
13h 46m +1m 45s 03:33 20:33 04:09 19:57 04:42 19:24 12:03 150.94
8
05:09
68° Đông Đông Bắc
18:57
292° Tây Tây Bắc
13h 48m +1m 44s 03:32 20:34 04:08 19:58 04:41 19:25 12:03 150.98
9
05:08
68° Đông Đông Bắc
18:58
292° Tây Tây Bắc
13h 50m +1m 42s 03:31 20:35 04:06 19:59 04:40 19:26 12:03 151.01
10
05:07
68° Đông Đông Bắc
18:59
292° Tây Tây Bắc
13h 51m +1m 41s 03:30 20:36 04:05 20:00 04:39 19:27 12:03 151.05
11
05:06
67° Đông Đông Bắc
18:59
293° Tây Tây Bắc
13h 53m +1m 39s 03:28 20:37 04:04 20:01 04:38 19:28 12:03 151.08
12
05:05
67° Đông Đông Bắc
19:00
293° Tây Tây Bắc
13h 55m +1m 38s 03:27 20:39 04:03 20:02 04:37 19:29 12:03 151.11
13
05:04
67° Đông Đông Bắc
19:01
293° Tây Tây Bắc
13h 56m +1m 36s 03:26 20:40 04:02 20:03 04:36 19:30 12:03 151.15
14
05:04
66° Đông Đông Bắc
19:02
294° Tây Tây Bắc
13h 58m +1m 35s 03:25 20:41 04:01 20:04 04:35 19:30 12:02 151.18
15
05:03
66° Đông Đông Bắc
19:03
294° Tây Tây Bắc
13h 59m +1m 33s 03:24 20:42 04:00 20:05 04:34 19:31 12:03 151.21
16
05:02
66° Đông Đông Bắc
19:03
294° Tây Tây Bắc
14h 01m +1m 31s 03:23 20:43 03:59 20:06 04:33 19:32 12:03 151.25
17
05:01
66° Đông Đông Bắc
19:04
295° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 29s 03:22 20:44 03:58 20:07 04:33 19:33 12:03 151.28
18
05:01
65° Đông Đông Bắc
19:05
295° Tây Tây Bắc
14h 04m +1m 28s 03:21 20:45 03:58 20:08 04:32 19:34 12:03 151.31
19
05:00
65° Đông Đông Bắc
19:06
295° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 26s 03:19 20:47 03:57 20:09 04:31 19:35 12:03 151.34
20
04:59
65° Đông Đông Bắc
19:06
295° Tây Tây Bắc
14h 07m +1m 24s 03:18 20:48 03:56 20:10 04:30 19:35 12:03 151.37
21
04:59
64° Đông Đông Bắc
19:07
296° Tây Tây Bắc
14h 08m +1m 22s 03:17 20:49 03:55 20:11 04:30 19:36 12:03 151.40
22
04:58
64° Đông Đông Bắc
19:08
296° Tây Tây Bắc
14h 09m +1m 20s 03:17 20:50 03:54 20:12 04:29 19:37 12:03 151.43
23
04:58
64° Đông Đông Bắc
19:09
296° Tây Tây Bắc
14h 11m +1m 18s 03:16 20:51 03:53 20:13 04:28 19:38 12:03 151.46
24
04:57
64° Đông Đông Bắc
19:09
296° Tây Tây Bắc
14h 12m +1m 16s 03:15 20:52 03:53 20:14 04:28 19:39 12:03 151.49
25
04:56
64° Đông Đông Bắc
19:10
297° Tây Tây Bắc
14h 13m +1m 13s 03:14 20:53 03:52 20:15 04:27 19:39 12:03 151.52
26
04:56
63° Đông Đông Bắc
19:11
297° Tây Tây Bắc
14h 14m +1m 11s 03:13 20:54 03:51 20:15 04:27 19:40 12:03 151.54
27
04:56
63° Đông Đông Bắc
19:11
297° Tây Tây Bắc
14h 15m +1m 09s 03:12 20:55 03:51 20:16 04:26 19:41 12:03 151.57
28
04:55
63° Đông Đông Bắc
19:12
297° Tây Tây Bắc
14h 17m +1m 07s 03:12 20:56 03:50 20:17 04:26 19:42 12:03 151.60
29
04:55
63° Đông Đông Bắc
19:13
298° Tây Tây Bắc
14h 18m +1m 04s 03:11 20:57 03:50 20:18 04:25 19:42 12:04 151.62
30
04:54
62° Đông Đông Bắc
19:13
298° Tây Tây Bắc
14h 19m +1m 02s 03:10 20:58 03:49 20:19 04:25 19:43 12:04 151.65
31
04:54
62° Đông Đông Bắc
19:14
298° Tây Tây Bắc
14h 20m +0m 59s 03:10 20:59 03:49 20:20 04:24 19:44 12:04 151.67

In Linyi, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Linyi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Linyi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Linyi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí