Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Linyi, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:32 75.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:45 284.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 12m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 26.21°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.276 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Linyi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:54
62° ENE
19:15
298° WNW
14h 21m +0m 57s 03:09 21:00 03:48 20:20 04:24 19:45 12:04 151.69
2
04:53
62° ENE
19:15
298° WNW
14h 22m +0m 54s 03:08 21:01 03:48 20:21 04:23 19:45 12:04 151.71
3
04:53
62° ENE
19:16
298° WNW
14h 22m +0m 52s 03:08 21:01 03:47 20:22 04:23 19:46 12:04 151.73
4
04:53
62° ENE
19:16
298° WNW
14h 23m +0m 49s 03:07 21:02 03:47 20:22 04:23 19:46 12:04 151.75
5
04:53
61° ENE
19:17
299° WNW
14h 24m +0m 46s 03:07 21:03 03:47 20:23 04:23 19:47 12:05 151.77
6
04:52
61° ENE
19:18
299° WNW
14h 25m +0m 44s 03:06 21:04 03:46 20:24 04:22 19:48 12:05 151.79
7
04:52
61° ENE
19:18
299° WNW
14h 25m +0m 41s 03:06 21:04 03:46 20:24 04:22 19:48 12:05 151.81
8
04:52
61° ENE
19:19
299° WNW
14h 26m +0m 38s 03:06 21:05 03:46 20:25 04:22 19:49 12:05 151.83
9
04:52
61° ENE
19:19
299° WNW
14h 27m +0m 36s 03:05 21:06 03:45 20:26 04:22 19:49 12:05 151.85
10
04:52
61° ENE
19:20
299° WNW
14h 27m +0m 33s 03:05 21:06 03:45 20:26 04:22 19:50 12:06 151.87
11
04:52
61° ENE
19:20
299° WNW
14h 28m +0m 30s 03:05 21:07 03:45 20:27 04:22 19:50 12:06 151.88
12
04:52
61° ENE
19:20
299° WNW
14h 28m +0m 27s 03:05 21:08 03:45 20:27 04:22 19:51 12:06 151.90
13
04:52
61° ENE
19:21
300° WNW
14h 29m +0m 24s 03:05 21:08 03:45 20:28 04:21 19:51 12:06 151.92
14
04:52
60° ENE
19:21
300° WNW
14h 29m +0m 21s 03:04 21:09 03:45 20:28 04:21 19:52 12:06 151.93
15
04:52
60° ENE
19:22
300° WNW
14h 29m +0m 18s 03:04 21:09 03:45 20:28 04:21 19:52 12:07 151.95
16
04:52
60° ENE
19:22
300° WNW
14h 30m +0m 16s 03:04 21:09 03:45 20:29 04:22 19:52 12:07 151.96
17
04:52
60° ENE
19:22
300° WNW
14h 30m +0m 13s 03:04 21:10 03:45 20:29 04:22 19:53 12:07 151.97
18
04:52
60° ENE
19:23
300° WNW
14h 30m +0m 10s 03:04 21:10 03:45 20:30 04:22 19:53 12:07 151.99
19
04:52
60° ENE
19:23
300° WNW
14h 30m +0m 07s 03:05 21:10 03:45 20:30 04:22 19:53 12:07 152.00
20
04:52
60° ENE
19:23
300° WNW
14h 30m +0m 04s 03:05 21:11 03:45 20:30 04:22 19:53 12:08 152.01
21
04:53
60° ENE
19:23
300° WNW
14h 30m +0m 01s 03:05 21:11 03:46 20:30 04:22 19:54 12:08 152.02
22
04:53
60° ENE
19:23
300° WNW
14h 30m -0m 01s 03:05 21:11 03:46 20:30 04:22 19:54 12:08 152.03
23
04:53
60° ENE
19:24
300° WNW
14h 30m -0m 04s 03:05 21:11 03:46 20:31 04:23 19:54 12:08 152.04
24
04:53
60° ENE
19:24
300° WNW
14h 30m -0m 07s 03:06 21:11 03:46 20:31 04:23 19:54 12:09 152.05
25
04:54
60° ENE
19:24
300° WNW
14h 30m -0m 10s 03:06 21:11 03:47 20:31 04:23 19:54 12:09 152.06
26
04:54
60° ENE
19:24
300° WNW
14h 30m -0m 13s 03:06 21:11 03:47 20:31 04:24 19:54 12:09 152.07
27
04:54
60° ENE
19:24
300° WNW
14h 29m -0m 16s 03:07 21:11 03:47 20:31 04:24 19:54 12:09 152.07
28
04:55
60° ENE
19:24
300° WNW
14h 29m -0m 19s 03:07 21:11 03:48 20:31 04:24 19:54 12:09 152.08
29
04:55
61° ENE
19:24
299° WNW
14h 29m -0m 22s 03:08 21:11 03:48 20:31 04:25 19:54 12:10 152.08
30
04:55
61° ENE
19:24
299° WNW
14h 28m -0m 25s 03:08 21:11 03:49 20:31 04:25 19:54 12:10 152.08

In Linyi, the earliest sunrise of June is on tháng 6 06 to 20 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Linyi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Linyi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Linyi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí