Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lu’an, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:12 96.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:50 263.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 37m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 35.14°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.481 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lu’an

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:41
98° Đông
18:11
262° Tây
11h 30m +1m 54s 05:20 19:32 05:48 19:04 06:16 18:36 12:26 148.23
2
06:40
98° Đông
18:12
262° Tây
11h 31m +1m 54s 05:19 19:33 05:47 19:05 06:15 18:37 12:26 148.27
3
06:39
98° Đông
18:12
263° Tây
11h 33m +1m 54s 05:17 19:34 05:46 19:06 06:14 18:37 12:25 148.31
4
06:37
97° Đông
18:13
263° Tây
11h 35m +1m 55s 05:16 19:34 05:45 19:06 06:13 18:38 12:25 148.34
5
06:36
97° Đông
18:14
264° Tây
11h 37m +1m 55s 05:15 19:35 05:43 19:07 06:11 18:39 12:25 148.38
6
06:35
96° Đông
18:15
264° Tây
11h 39m +1m 55s 05:14 19:36 05:42 19:08 06:10 18:40 12:25 148.42
7
06:34
96° Đông
18:15
264° Tây
11h 41m +1m 56s 05:13 19:37 05:41 19:08 06:09 18:40 12:24 148.45
8
06:33
95° Đông
18:16
265° Tây
11h 43m +1m 56s 05:12 19:37 05:40 19:09 06:08 18:41 12:24 148.49
9
06:31
95° Đông
18:17
265° Tây
11h 45m +1m 56s 05:10 19:38 05:39 19:10 06:07 18:42 12:24 148.53
10
06:30
94° Đông
18:18
266° Tây
11h 47m +1m 56s 05:09 19:39 05:37 19:11 06:05 18:42 12:24 148.57
11
06:29
94° Đông
18:18
266° Tây
11h 49m +1m 56s 05:08 19:40 05:36 19:11 06:04 18:43 12:23 148.61
12
06:28
93° Đông
18:19
267° Tây
11h 51m +1m 56s 05:07 19:40 05:35 19:12 06:03 18:44 12:23 148.65
13
06:27
93° Đông
18:20
267° Tây
11h 53m +1m 56s 05:05 19:41 05:34 19:13 06:02 18:45 12:23 148.69
14
06:25
92° Đông
18:20
268° Tây
11h 55m +1m 57s 05:04 19:42 05:32 19:13 06:01 18:45 12:23 148.72
15
06:24
92° Đông
18:21
268° Tây
11h 57m +1m 57s 05:03 19:42 05:31 19:14 05:59 18:46 12:22 148.77
16
06:23
92° Đông
18:22
269° Tây
11h 59m +1m 57s 05:01 19:43 05:30 19:15 05:58 18:47 12:22 148.81
17
06:21
91° Đông
18:23
269° Tây
12h 01m +1m 57s 05:00 19:44 05:29 19:15 05:57 18:47 12:22 148.85
18
06:20
91° Đông
18:23
270° Tây
12h 02m +1m 57s 04:59 19:45 05:27 19:16 05:55 18:48 12:22 148.89
19
06:19
90° Đông
18:24
270° Tây
12h 04m +1m 57s 04:58 19:45 05:26 19:17 05:54 18:49 12:21 148.93
20
06:18
90° Đông
18:25
270° Tây
12h 06m +1m 57s 04:56 19:46 05:25 19:18 05:53 18:49 12:21 148.97
21
06:16
89° Đông
18:25
271° Tây
12h 08m +1m 57s 04:55 19:47 05:23 19:18 05:52 18:50 12:21 149.02
22
06:15
89° Đông
18:26
271° Tây
12h 10m +1m 57s 04:53 19:48 05:22 19:19 05:50 18:51 12:20 149.06
23
06:14
88° Đông
18:27
272° Tây
12h 12m +1m 57s 04:52 19:49 05:21 19:20 05:49 18:51 12:20 149.10
24
06:13
88° Đông
18:27
272° Tây
12h 14m +1m 57s 04:51 19:49 05:19 19:20 05:48 18:52 12:20 149.15
25
06:11
87° Đông
18:28
273° Tây
12h 16m +1m 56s 04:49 19:50 05:18 19:21 05:46 18:53 12:19 149.19
26
06:10
87° Đông
18:29
273° Tây
12h 18m +1m 56s 04:48 19:51 05:17 19:22 05:45 18:54 12:19 149.23
27
06:09
86° Đông
18:29
274° Tây
12h 20m +1m 56s 04:47 19:52 05:15 19:23 05:44 18:54 12:19 149.28
28
06:07
86° Đông
18:30
274° Tây
12h 22m +1m 56s 04:45 19:52 05:14 19:23 05:43 18:55 12:19 149.32
29
06:06
86° Đông
18:31
275° Tây
12h 24m +1m 56s 04:44 19:53 05:13 19:24 05:41 18:56 12:18 149.36
30
06:05
85° Đông
18:31
275° Tây
12h 26m +1m 56s 04:42 19:54 05:12 19:25 05:40 18:56 12:18 149.41
31
06:04
85° Đông
18:32
276° Tây
12h 28m +1m 56s 04:41 19:55 05:10 19:26 05:39 18:57 12:18 149.45

In Lu’an, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lu’an

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lu’an

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lu’an

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí