Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lu’an, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:48 113.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:11 246.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 23m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -3.33°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.762 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lu’an

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:12
62° Đông Đông Bắc
19:23
298° Tây Tây Bắc
14h 10m -0m 24s 03:32 21:02 04:09 20:25 04:43 19:51 12:17 152.09
2
05:12
62° Đông Đông Bắc
19:23
298° Tây Tây Bắc
14h 10m -0m 26s 03:33 21:02 04:10 20:25 04:44 19:51 12:17 152.09
3
05:13
62° Đông Đông Bắc
19:23
298° Tây Tây Bắc
14h 09m -0m 29s 03:33 21:02 04:10 20:25 04:44 19:51 12:18 152.09
4
05:13
62° Đông Đông Bắc
19:22
298° Tây Tây Bắc
14h 09m -0m 31s 03:34 21:02 04:11 20:25 04:45 19:51 12:18 152.09
5
05:14
62° Đông Đông Bắc
19:22
298° Tây Tây Bắc
14h 08m -0m 34s 03:34 21:01 04:11 20:25 04:45 19:51 12:18 152.09
6
05:14
62° Đông Đông Bắc
19:22
298° Tây Tây Bắc
14h 08m -0m 36s 03:35 21:01 04:12 20:24 04:46 19:51 12:18 152.09
7
05:15
63° Đông Đông Bắc
19:22
297° Tây Tây Bắc
14h 07m -0m 38s 03:36 21:01 04:12 20:24 04:46 19:50 12:18 152.08
8
05:15
63° Đông Đông Bắc
19:22
297° Tây Tây Bắc
14h 06m -0m 41s 03:36 21:00 04:13 20:24 04:47 19:50 12:19 152.08
9
05:16
63° Đông Đông Bắc
19:22
297° Tây Tây Bắc
14h 06m -0m 43s 03:37 21:00 04:13 20:24 04:47 19:50 12:19 152.08
10
05:16
63° Đông Đông Bắc
19:21
297° Tây Tây Bắc
14h 05m -0m 45s 03:38 20:59 04:14 20:23 04:48 19:50 12:19 152.07
11
05:17
63° Đông Đông Bắc
19:21
297° Tây Tây Bắc
14h 04m -0m 47s 03:39 20:59 04:15 20:23 04:48 19:49 12:19 152.07
12
05:17
63° Đông Đông Bắc
19:21
297° Tây Tây Bắc
14h 03m -0m 49s 03:39 20:58 04:15 20:22 04:49 19:49 12:19 152.07
13
05:18
64° Đông Đông Bắc
19:21
296° Tây Tây Bắc
14h 02m -0m 52s 03:40 20:58 04:16 20:22 04:49 19:49 12:19 152.06
14
05:18
64° Đông Đông Bắc
19:20
296° Tây Tây Bắc
14h 01m -0m 54s 03:41 20:57 04:17 20:22 04:50 19:48 12:19 152.06
15
05:19
64° Đông Đông Bắc
19:20
296° Tây Tây Bắc
14h 01m -0m 56s 03:42 20:57 04:17 20:21 04:51 19:48 12:19 152.05
16
05:19
64° Đông Đông Bắc
19:19
296° Tây Tây Bắc
14h 00m -0m 58s 03:42 20:56 04:18 20:21 04:51 19:47 12:20 152.04
17
05:20
64° Đông Đông Bắc
19:19
296° Tây Tây Bắc
13h 59m -1m 00s 03:43 20:55 04:19 20:20 04:52 19:47 12:20 152.04
18
05:21
64° Đông Đông Bắc
19:19
295° Tây Tây Bắc
13h 58m -1m 02s 03:44 20:55 04:20 20:19 04:53 19:46 12:20 152.03
19
05:21
65° Đông Đông Bắc
19:18
295° Tây Tây Bắc
13h 56m -1m 04s 03:45 20:54 04:20 20:19 04:53 19:46 12:20 152.02
20
05:22
65° Đông Đông Bắc
19:18
295° Tây Tây Bắc
13h 55m -1m 06s 03:46 20:53 04:21 20:18 04:54 19:45 12:20 152.01
21
05:22
65° Đông Đông Bắc
19:17
295° Tây Tây Bắc
13h 54m -1m 07s 03:47 20:52 04:22 20:17 04:55 19:45 12:20 152.00
22
05:23
65° Đông Đông Bắc
19:17
294° Tây Tây Bắc
13h 53m -1m 09s 03:48 20:52 04:23 20:17 04:55 19:44 12:20 151.99
23
05:24
66° Đông Đông Bắc
19:16
294° Tây Tây Bắc
13h 52m -1m 11s 03:49 20:51 04:23 20:16 04:56 19:44 12:20 151.98
24
05:24
66° Đông Đông Bắc
19:15
294° Tây Tây Bắc
13h 51m -1m 13s 03:49 20:50 04:24 20:15 04:57 19:43 12:20 151.97
25
05:25
66° Đông Đông Bắc
19:15
294° Tây Tây Bắc
13h 49m -1m 14s 03:50 20:49 04:25 20:15 04:57 19:42 12:20 151.95
26
05:25
66° Đông Đông Bắc
19:14
293° Tây Tây Bắc
13h 48m -1m 16s 03:51 20:48 04:26 20:14 04:58 19:41 12:20 151.94
27
05:26
67° Đông Đông Bắc
19:13
293° Tây Tây Bắc
13h 47m -1m 18s 03:52 20:47 04:26 20:13 04:59 19:41 12:20 151.92
28
05:27
67° Đông Đông Bắc
19:13
293° Tây Tây Bắc
13h 45m -1m 19s 03:53 20:46 04:27 20:12 04:59 19:40 12:20 151.91
29
05:27
67° Đông Đông Bắc
19:12
293° Tây Tây Bắc
13h 44m -1m 21s 03:54 20:45 04:28 20:11 05:00 19:39 12:20 151.89
30
05:28
68° Đông Đông Bắc
19:11
292° Tây Tây Bắc
13h 43m -1m 22s 03:55 20:44 04:29 20:10 05:01 19:38 12:20 151.87
31
05:29
68° Đông Đông Bắc
19:11
292° Tây Tây Bắc
13h 41m -1m 23s 03:56 20:43 04:30 20:09 05:02 19:38 12:20 151.85

In Lu’an, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lu’an

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lu’an

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lu’an

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

Altay Anbu Anda Ankang Anshan Anyang Bắc Kinh Bảo Định Baoji Baotou Bayan Nur Bengbu Benxi Bijie Bình Liêu Bozhou Chân Giang Changde Chángshu Changyuan Chóngqìng Chương Châu Cixi Dalian Daqing Dazhou Dương Châu Duyun Đông Dương Đông Lăng Đồng Quan Đông Tông Fengcheng Foshan Fuding Fushun Fuyang Ganzhou Guankou Guigang Guilin Guixi Guiyang Hạ Khẩu Haicheng Handan Hanfeng Hàng Châu Hanzhong Harbin Hefei Hengshan Hengyang Hepu Heze Hezhou Hohhot Huai'an Huaibei Huainan Huixing Huizhou Humen Huzhou Jiangmen Jiangyin Jiaxing Jieyang Jijiang Jilin Jinan Jingzhou Jinhua Jining Jinjiang Jinzhong Jiujiang Jiutai Kaiyuan Khẩu Phường Kunming Kunshan Laiwu Laiyang Lanzhou Liaocheng Licheng Liên Vũ Giang Linhfen Linyi Liupanshui Liuzhou Longyan Lư Dương Luohe Luzhou Maoming Meishan Meizhou Mentougou Mianyang Nam Kinh Nam Trường Nam Xương Nanning Nantong Nanyang Neijiang Ningbo Ordos Peicheng Phúc Châu Pingdingshan Pingwu County Putian Qingyuan Qinzhou Quảng Châu Quanzhou Qujing Sanya Shangqiu Shangrao Shantou Shaoguan Shaoxing Suqian Tai’an Taizhou Tangshan Tây Ninh Thái Nguyên Thẩm Dương Thâm Quyến Thanh Đảo Thành phố Shijiazhuang Thành phố Trường Xuân Thành phố Zhu Cheng Thiên Tân Thử nghiệm Thượng Hải Tianshui Tô Châu Trấn Bình Thành Triều Châu Triệu Khánh Triệu Khê Trịnh Châu Trùng Khánh Trung Sơn Trường Sa Ürümqi Vô vi Vũ Hán Vũ Hựu Weifang Weinan Wenzhou Wuhu Xi'an Xiamen Xiangtan Xiangyang Xianyang Xindi Xinxiang Xinyang Xuchang Xuzhou Yancheng Yangcheng Yangjiang Yantai Yichang Yichun Yinchuan Yiwu Yixing Yiyang Yongchuan Yongzhou Yueyang Yulin Yunfu Zaoyang Zhangjiagang Zhicheng Zhuhai Zhuzhou Zibo Zigong Zunyi 乌兰浩特 乌鲁木齐 凤凰 塔城 宋城 敦煌 昌吉 白山 莱州 通州 郑丁 郑州 钱江
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí