Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lu’an, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 96.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:51 263.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 39m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -54.08°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.501 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lu’an

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:29
68° Đông Đông Bắc
19:10
292° Tây Tây Bắc
13h 40m -1m 25s 03:57 20:42 04:30 20:09 05:02 19:37 12:20 151.83
2
05:30
68° Đông Đông Bắc
19:09
291° Tây Tây Bắc
13h 39m -1m 26s 03:58 20:41 04:31 20:08 05:03 19:36 12:20 151.81
3
05:31
69° Đông Đông Bắc
19:08
291° Tây Tây Bắc
13h 37m -1m 27s 03:59 20:40 04:32 20:07 05:04 19:35 12:20 151.79
4
05:31
69° Đông Đông Bắc
19:07
291° Tây Tây Bắc
13h 36m -1m 29s 04:00 20:39 04:33 20:06 05:04 19:34 12:20 151.77
5
05:32
69° Đông Đông Bắc
19:07
290° Tây Tây Bắc
13h 34m -1m 30s 04:01 20:38 04:34 20:05 05:05 19:33 12:19 151.75
6
05:33
70° Đông Đông Bắc
19:06
290° Tây Tây Bắc
13h 33m -1m 31s 04:02 20:36 04:35 20:04 05:06 19:32 12:19 151.73
7
05:33
70° Đông Đông Bắc
19:05
290° Tây Tây Bắc
13h 31m -1m 32s 04:03 20:35 04:35 20:03 05:07 19:31 12:19 151.71
8
05:34
70° Đông Đông Bắc
19:04
289° Tây Tây Bắc
13h 29m -1m 33s 04:03 20:34 04:36 20:01 05:07 19:30 12:19 151.68
9
05:35
71° Đông Đông Bắc
19:03
289° Tây Tây Bắc
13h 28m -1m 34s 04:04 20:33 04:37 20:00 05:08 19:29 12:19 151.66
10
05:35
71° Đông Đông Bắc
19:02
289° Tây Tây Bắc
13h 26m -1m 35s 04:05 20:32 04:38 19:59 05:09 19:28 12:19 151.63
11
05:36
71° Đông Đông Bắc
19:01
288° Tây Tây Bắc
13h 25m -1m 36s 04:06 20:30 04:39 19:58 05:09 19:27 12:19 151.61
12
05:37
72° Đông Đông Bắc
19:00
288° Tây Tây Bắc
13h 23m -1m 37s 04:07 20:29 04:39 19:57 05:10 19:26 12:19 151.59
13
05:37
72° Đông Đông Bắc
18:59
288° Tây Tây Bắc
13h 21m -1m 38s 04:08 20:28 04:40 19:56 05:11 19:25 12:18 151.56
14
05:38
72° Đông Đông Bắc
18:58
287° Tây Tây Bắc
13h 20m -1m 39s 04:09 20:26 04:41 19:55 05:12 19:24 12:18 151.54
15
05:38
73° Đông Đông Bắc
18:57
287° Tây Tây Bắc
13h 18m -1m 40s 04:10 20:25 04:42 19:53 05:12 19:23 12:18 151.51
16
05:39
73° Đông Đông Bắc
18:56
286° Tây Tây Bắc
13h 16m -1m 41s 04:11 20:24 04:43 19:52 05:13 19:22 12:18 151.48
17
05:40
74° Đông Đông Bắc
18:55
286° Tây Tây Bắc
13h 15m -1m 42s 04:12 20:23 04:43 19:51 05:14 19:21 12:18 151.46
18
05:40
74° Đông Đông Bắc
18:54
286° Tây Tây Bắc
13h 13m -1m 43s 04:13 20:21 04:44 19:50 05:14 19:20 12:17 151.43
19
05:41
74° Đông Đông Bắc
18:53
285° Tây Tây Bắc
13h 11m -1m 43s 04:14 20:20 04:45 19:49 05:15 19:19 12:17 151.40
20
05:42
75° Đông Đông Bắc
18:52
285° Tây Tây Bắc
13h 09m -1m 44s 04:14 20:19 04:46 19:47 05:16 19:17 12:17 151.37
21
05:42
75° Đông Đông Bắc
18:50
285° Tây Tây Bắc
13h 08m -1m 45s 04:15 20:17 04:46 19:46 05:16 19:16 12:17 151.34
22
05:43
76° Đông Đông Bắc
18:49
284° Tây Tây Bắc
13h 06m -1m 45s 04:16 20:16 04:47 19:45 05:17 19:15 12:16 151.31
23
05:44
76° Đông Đông Bắc
18:48
284° Tây Tây Bắc
13h 04m -1m 46s 04:17 20:14 04:48 19:44 05:18 19:14 12:16 151.28
24
05:44
76° Đông Đông Bắc
18:47
283° Tây Tây Bắc
13h 02m -1m 47s 04:18 20:13 04:49 19:42 05:18 19:13 12:16 151.25
25
05:45
77° Đông Đông Bắc
18:46
283° Tây Tây Bắc
13h 01m -1m 47s 04:19 20:12 04:49 19:41 05:19 19:11 12:16 151.22
26
05:45
77° Đông Đông Bắc
18:45
283° Tây Tây Bắc
12h 59m -1m 48s 04:20 20:10 04:50 19:40 05:20 19:10 12:15 151.19
27
05:46
78° Đông Đông Bắc
18:43
282° Tây Tây Bắc
12h 57m -1m 48s 04:20 20:09 04:51 19:38 05:20 19:09 12:15 151.15
28
05:47
78° Đông Đông Bắc
18:42
282° Tây Tây Bắc
12h 55m -1m 49s 04:21 20:07 04:52 19:37 05:21 19:08 12:15 151.12
29
05:47
78° Đông Đông Bắc
18:41
281° Tây Tây Bắc
12h 53m -1m 49s 04:22 20:06 04:52 19:36 05:22 19:06 12:14 151.08
30
05:48
79° Đông
18:40
281° Tây
12h 51m -1m 50s 04:23 20:05 04:53 19:34 05:22 19:05 12:14 151.05
31
05:48
79° Đông
18:39
280° Tây
12h 50m -1m 50s 04:24 20:03 04:54 19:33 05:23 19:04 12:14 151.01

In Lu’an, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lu’an

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lu’an

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lu’an

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí