Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luohe, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:23 96.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:59 263.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 35m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 11.18°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.485 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luohe

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:11
84° ESE
18:44
276° WNW
12h 32m +2m 04s 04:47 20:08 05:17 19:38 05:46 19:09 12:27 149.49
2
06:10
84° ESE
18:44
277° WNW
12h 34m +2m 04s 04:45 20:09 05:15 19:39 05:45 19:10 12:27 149.53
3
06:09
83° ESE
18:45
277° WNW
12h 36m +2m 03s 04:44 20:10 05:14 19:40 05:43 19:11 12:27 149.57
4
06:07
83° ESE
18:46
278° WNW
12h 38m +2m 03s 04:42 20:11 05:12 19:41 05:42 19:11 12:26 149.62
5
06:06
82° ESE
18:46
278° WNW
12h 40m +2m 03s 04:41 20:12 05:11 19:42 05:41 19:12 12:26 149.66
6
06:05
82° ESE
18:47
278° WNW
12h 42m +2m 02s 04:39 20:13 05:10 19:43 05:39 19:13 12:26 149.70
7
06:04
81° ESE
18:48
279° WNW
12h 44m +2m 02s 04:38 20:14 05:08 19:43 05:38 19:14 12:26 149.74
8
06:02
81° ESE
18:49
279° WNW
12h 46m +2m 02s 04:36 20:15 05:07 19:44 05:37 19:14 12:25 149.78
9
06:01
80° ESE
18:49
280° WNW
12h 48m +2m 01s 04:35 20:16 05:05 19:45 05:35 19:15 12:25 149.82
10
06:00
80° ESE
18:50
280° WNW
12h 50m +2m 01s 04:33 20:17 05:04 19:46 05:34 19:16 12:25 149.87
11
05:58
80° ESE
18:51
281° WNW
12h 52m +2m 00s 04:32 20:18 05:03 19:47 05:33 19:17 12:24 149.91
12
05:57
79° ESE
18:52
281° WNW
12h 54m +2m 00s 04:30 20:19 05:01 19:48 05:31 19:18 12:24 149.95
13
05:56
79° E
18:52
282° NW
12h 56m +2m 00s 04:29 20:20 05:00 19:49 05:30 19:18 12:24 149.99
14
05:55
78° E
18:53
282° NW
12h 58m +1m 59s 04:27 20:21 04:59 19:49 05:29 19:19 12:24 150.04
15
05:53
78° E
18:54
282° NW
13h 00m +1m 59s 04:26 20:22 04:57 19:50 05:27 19:20 12:23 150.08
16
05:52
77° E
18:55
283° NW
13h 02m +1m 58s 04:25 20:23 04:56 19:51 05:26 19:21 12:23 150.12
17
05:51
77° E
18:55
283° NW
13h 04m +1m 57s 04:23 20:24 04:54 19:52 05:25 19:22 12:23 150.16
18
05:50
76° E
18:56
284° NW
13h 06m +1m 57s 04:22 20:25 04:53 19:53 05:24 19:22 12:23 150.21
19
05:49
76° E
18:57
284° NW
13h 08m +1m 56s 04:20 20:26 04:52 19:54 05:22 19:23 12:23 150.25
20
05:47
76° E
18:58
285° NW
13h 10m +1m 56s 04:19 20:27 04:51 19:55 05:21 19:24 12:22 150.29
21
05:46
75° E
18:58
285° NW
13h 12m +1m 55s 04:17 20:28 04:49 19:56 05:20 19:25 12:22 150.33
22
05:45
75° E
18:59
285° NW
13h 14m +1m 54s 04:16 20:29 04:48 19:57 05:19 19:26 12:22 150.37
23
05:44
74° E
19:00
286° NW
13h 16m +1m 53s 04:14 20:30 04:47 19:57 05:17 19:26 12:22 150.41
24
05:43
74° E
19:01
286° NW
13h 17m +1m 53s 04:13 20:31 04:45 19:58 05:16 19:27 12:22 150.45
25
05:42
74° E
19:01
287° NW
13h 19m +1m 52s 04:12 20:32 04:44 19:59 05:15 19:28 12:21 150.50
26
05:41
73° E
19:02
287° NW
13h 21m +1m 51s 04:10 20:33 04:43 20:00 05:14 19:29 12:21 150.53
27
05:40
73° E
19:03
287° NW
13h 23m +1m 50s 04:09 20:34 04:42 20:01 05:13 19:30 12:21 150.57
28
05:38
72° E
19:04
288° NW
13h 25m +1m 49s 04:08 20:35 04:40 20:02 05:12 19:31 12:21 150.61
29
05:37
72° E
19:05
288° NW
13h 27m +1m 48s 04:06 20:36 04:39 20:03 05:11 19:31 12:21 150.65
30
05:36
72° E
19:05
289° NW
13h 28m +1m 47s 04:05 20:37 04:38 20:04 05:09 19:32 12:21 150.69

In Luohe, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Luohe

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Luohe

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Luohe

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí