Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luohe, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:51 75.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:01 284.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 10m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 1.67°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.304 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luohe

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:35
71° ENE
19:06
289° WNW
13h 30m +1m 46s 04:04 20:38 04:37 20:05 05:08 19:33 12:20 150.73
2
05:34
71° ENE
19:07
289° WNW
13h 32m +1m 45s 04:02 20:39 04:36 20:06 05:07 19:34 12:20 150.76
3
05:33
70° ENE
19:08
290° WNW
13h 34m +1m 44s 04:01 20:40 04:34 20:07 05:06 19:35 12:20 150.80
4
05:32
70° ENE
19:08
290° WNW
13h 35m +1m 43s 04:00 20:41 04:33 20:08 05:05 19:36 12:20 150.84
5
05:31
70° ENE
19:09
290° WNW
13h 37m +1m 42s 03:58 20:43 04:32 20:09 05:04 19:36 12:20 150.87
6
05:31
70° ENE
19:10
291° WNW
13h 39m +1m 40s 03:57 20:44 04:31 20:09 05:03 19:37 12:20 150.91
7
05:30
69° ENE
19:11
291° WNW
13h 40m +1m 39s 03:56 20:45 04:30 20:10 05:02 19:38 12:20 150.94
8
05:29
69° ENE
19:11
291° WNW
13h 42m +1m 38s 03:55 20:46 04:29 20:11 05:01 19:39 12:20 150.98
9
05:28
68° ENE
19:12
292° WNW
13h 44m +1m 37s 03:54 20:47 04:28 20:12 05:00 19:40 12:20 151.01
10
05:27
68° ENE
19:13
292° WNW
13h 45m +1m 35s 03:52 20:48 04:27 20:13 04:59 19:41 12:20 151.05
11
05:26
68° ENE
19:14
292° WNW
13h 47m +1m 34s 03:51 20:49 04:26 20:14 04:59 19:41 12:20 151.08
12
05:25
68° ENE
19:14
293° WNW
13h 48m +1m 32s 03:50 20:50 04:25 20:15 04:58 19:42 12:20 151.11
13
05:25
67° ENE
19:15
293° WNW
13h 50m +1m 31s 03:49 20:51 04:24 20:16 04:57 19:43 12:20 151.15
14
05:24
67° ENE
19:16
293° WNW
13h 51m +1m 29s 03:48 20:52 04:23 20:17 04:56 19:44 12:20 151.18
15
05:23
67° ENE
19:17
294° WNW
13h 53m +1m 28s 03:47 20:53 04:22 20:18 04:55 19:45 12:20 151.21
16
05:23
66° ENE
19:17
294° WNW
13h 54m +1m 26s 03:46 20:54 04:21 20:19 04:54 19:45 12:20 151.25
17
05:22
66° ENE
19:18
294° WNW
13h 56m +1m 24s 03:45 20:55 04:20 20:20 04:54 19:46 12:20 151.28
18
05:21
66° ENE
19:19
294° WNW
13h 57m +1m 22s 03:44 20:56 04:20 20:21 04:53 19:47 12:20 151.31
19
05:21
66° ENE
19:20
295° WNW
13h 58m +1m 21s 03:43 20:57 04:19 20:21 04:52 19:48 12:20 151.34
20
05:20
65° ENE
19:20
295° WNW
14h 00m +1m 19s 03:42 20:58 04:18 20:22 04:52 19:49 12:20 151.37
21
05:19
65° ENE
19:21
295° WNW
14h 01m +1m 17s 03:41 21:00 04:17 20:23 04:51 19:49 12:20 151.40
22
05:19
65° ENE
19:22
295° WNW
14h 02m +1m 15s 03:40 21:01 04:17 20:24 04:50 19:50 12:20 151.43
23
05:18
64° ENE
19:22
296° WNW
14h 04m +1m 13s 03:39 21:01 04:16 20:25 04:50 19:51 12:20 151.46
24
05:18
64° ENE
19:23
296° WNW
14h 05m +1m 11s 03:39 21:02 04:15 20:26 04:49 19:52 12:20 151.49
25
05:17
64° ENE
19:24
296° WNW
14h 06m +1m 09s 03:38 21:03 04:15 20:27 04:49 19:52 12:20 151.52
26
05:17
64° ENE
19:24
296° WNW
14h 07m +1m 07s 03:37 21:04 04:14 20:27 04:48 19:53 12:20 151.55
27
05:16
64° ENE
19:25
296° WNW
14h 08m +1m 05s 03:36 21:05 04:13 20:28 04:48 19:54 12:20 151.57
28
05:16
63° ENE
19:26
297° WNW
14h 09m +1m 03s 03:36 21:06 04:13 20:29 04:47 19:54 12:21 151.60
29
05:16
63° ENE
19:26
297° WNW
14h 10m +1m 00s 03:35 21:07 04:12 20:30 04:47 19:55 12:21 151.62
30
05:15
63° ENE
19:27
297° WNW
14h 11m +0m 58s 03:34 21:08 04:12 20:30 04:46 19:56 12:21 151.65
31
05:15
63° ENE
19:27
297° WNW
14h 12m +0m 56s 03:34 21:09 04:11 20:31 04:46 19:57 12:21 151.67

In Luohe, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Luohe

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Luohe

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Luohe

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí