Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luzhou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:27 73.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:36 286.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 7.76°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.476 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luzhou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:19
69° ENE
19:49
291° WNW
13h 30m -1m 15s 04:50 21:17 05:22 20:45 05:53 20:15 13:04 151.83
2
06:20
69° ENE
19:48
291° WNW
13h 28m -1m 17s 04:51 21:16 05:23 20:45 05:53 20:14 13:04 151.81
3
06:20
69° ENE
19:48
290° WNW
13h 27m -1m 18s 04:52 21:15 05:24 20:44 05:54 20:13 13:04 151.79
4
06:21
70° ENE
19:47
290° WNW
13h 26m -1m 19s 04:53 21:14 05:24 20:43 05:55 20:13 13:04 151.77
5
06:21
70° ENE
19:46
290° WNW
13h 24m -1m 20s 04:54 21:13 05:25 20:42 05:55 20:12 13:04 151.75
6
06:22
70° ENE
19:45
289° WNW
13h 23m -1m 21s 04:54 21:12 05:26 20:41 05:56 20:11 13:04 151.73
7
06:22
71° ENE
19:44
289° WNW
13h 22m -1m 22s 04:55 21:11 05:27 20:40 05:57 20:10 13:04 151.70
8
06:23
71° ENE
19:44
289° WNW
13h 20m -1m 23s 04:56 21:10 05:27 20:39 05:57 20:09 13:03 151.68
9
06:23
71° ENE
19:43
288° WNW
13h 19m -1m 24s 04:57 21:09 05:28 20:38 05:58 20:08 13:03 151.66
10
06:24
72° ENE
19:42
288° WNW
13h 17m -1m 25s 04:58 21:08 05:29 20:37 05:58 20:07 13:03 151.63
11
06:25
72° ENE
19:41
288° WNW
13h 16m -1m 26s 04:59 21:07 05:29 20:36 05:59 20:06 13:03 151.61
12
06:25
72° ENE
19:40
287° WNW
13h 14m -1m 27s 04:59 21:06 05:30 20:35 06:00 20:06 13:03 151.59
13
06:26
73° ENE
19:39
287° WNW
13h 13m -1m 28s 05:00 21:05 05:31 20:34 06:00 20:05 13:03 151.56
14
06:26
73° ENE
19:38
287° WNW
13h 12m -1m 28s 05:01 21:03 05:31 20:33 06:01 20:04 13:03 151.53
15
06:27
73° ENE
19:37
286° WNW
13h 10m -1m 29s 05:02 21:02 05:32 20:32 06:02 20:03 13:02 151.51
16
06:27
74° ENE
19:36
286° WNW
13h 09m -1m 30s 05:02 21:01 05:33 20:31 06:02 20:02 13:02 151.48
17
06:28
74° ENE
19:35
286° WNW
13h 07m -1m 31s 05:03 21:00 05:33 20:30 06:03 20:01 13:02 151.46
18
06:28
74° ENE
19:34
285° WNW
13h 05m -1m 31s 05:04 20:59 05:34 20:29 06:03 20:00 13:02 151.43
19
06:29
75° ENE
19:33
285° WNW
13h 04m -1m 32s 05:05 20:57 05:35 20:27 06:04 19:58 13:01 151.40
20
06:30
75° ENE
19:32
284° WNW
13h 02m -1m 33s 05:06 20:56 05:35 20:26 06:04 19:57 13:01 151.37
21
06:30
76° ENE
19:31
284° WNW
13h 01m -1m 33s 05:06 20:55 05:36 20:25 06:05 19:56 13:01 151.34
22
06:31
76° ENE
19:30
284° WNW
12h 59m -1m 34s 05:07 20:54 05:37 20:24 06:06 19:55 13:01 151.31
23
06:31
76° ENE
19:29
283° WNW
12h 58m -1m 34s 05:08 20:52 05:37 20:23 06:06 19:54 13:00 151.28
24
06:32
77° ENE
19:28
283° WNW
12h 56m -1m 35s 05:09 20:51 05:38 20:22 06:07 19:53 13:00 151.25
25
06:32
77° ENE
19:27
282° WNW
12h 54m -1m 35s 05:09 20:50 05:39 20:21 06:07 19:52 13:00 151.22
26
06:33
78° ENE
19:26
282° WNW
12h 53m -1m 36s 05:10 20:49 05:39 20:19 06:08 19:51 13:00 151.18
27
06:33
78° ENE
19:25
282° WNW
12h 51m -1m 36s 05:11 20:47 05:40 20:18 06:08 19:50 12:59 151.15
28
06:34
78° ENE
19:24
281° WNW
12h 50m -1m 37s 05:11 20:46 05:41 20:17 06:09 19:49 12:59 151.12
29
06:34
79° E
19:23
281° W
12h 48m -1m 37s 05:12 20:45 05:41 20:16 06:10 19:47 12:59 151.08
30
06:35
79° E
19:22
280° W
12h 46m -1m 38s 05:13 20:43 05:42 20:15 06:10 19:46 12:59 151.05
31
06:35
80° E
19:21
280° W
12h 45m -1m 38s 05:13 20:42 05:42 20:13 06:11 19:45 12:58 151.01

In Luzhou, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Luzhou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Luzhou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Luzhou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí