Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luzhou, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:27 ↑ 112.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:01 ↑ 247.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 33m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -21.08°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.730 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Luzhou
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:00
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +0m 44s | 04:27 | 21:25 | 05:01 | 20:51 | 05:33 | 20:19 | 12:56 | 151.69 |
| 2 |
06:00
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +0m 42s | 04:26 | 21:26 | 05:00 | 20:51 | 05:33 | 20:19 | 12:56 | 151.71 |
| 3 |
06:00
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +0m 40s | 04:26 | 21:26 | 05:00 | 20:52 | 05:32 | 20:20 | 12:56 | 151.74 |
| 4 |
05:59
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +0m 38s | 04:26 | 21:27 | 05:00 | 20:53 | 05:32 | 20:20 | 12:56 | 151.75 |
| 5 |
05:59
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +0m 36s | 04:25 | 21:27 | 05:00 | 20:53 | 05:32 | 20:21 | 12:56 | 151.78 |
| 6 |
05:59
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +0m 34s | 04:25 | 21:28 | 05:00 | 20:54 | 05:32 | 20:21 | 12:56 | 151.79 |
| 7 |
05:59
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +0m 32s | 04:25 | 21:29 | 04:59 | 20:54 | 05:32 | 20:22 | 12:57 | 151.81 |
| 8 |
05:59
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +0m 29s | 04:25 | 21:29 | 04:59 | 20:55 | 05:32 | 20:22 | 12:57 | 151.83 |
| 9 |
05:59
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +0m 27s | 04:25 | 21:30 | 04:59 | 20:55 | 05:32 | 20:23 | 12:57 | 151.85 |
| 10 |
05:59
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +0m 25s | 04:24 | 21:30 | 04:59 | 20:56 | 05:32 | 20:23 | 12:57 | 151.87 |
| 11 |
05:59
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +0m 23s | 04:24 | 21:31 | 04:59 | 20:56 | 05:31 | 20:24 | 12:57 | 151.88 |
| 12 |
05:59
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +0m 21s | 04:24 | 21:31 | 04:59 | 20:56 | 05:31 | 20:24 | 12:58 | 151.90 |
| 13 |
05:59
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +0m 19s | 04:24 | 21:32 | 04:59 | 20:57 | 05:32 | 20:24 | 12:58 | 151.92 |
| 14 |
05:59
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +0m 16s | 04:24 | 21:32 | 04:59 | 20:57 | 05:32 | 20:25 | 12:58 | 151.93 |
| 15 |
05:59
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +0m 14s | 04:24 | 21:32 | 04:59 | 20:58 | 05:32 | 20:25 | 12:58 | 151.95 |
| 16 |
05:59
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +0m 12s | 04:24 | 21:33 | 04:59 | 20:58 | 05:32 | 20:25 | 12:58 | 151.96 |
| 17 |
05:59
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
298° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +0m 10s | 04:24 | 21:33 | 04:59 | 20:58 | 05:32 | 20:26 | 12:59 | 151.97 |
| 18 |
06:00
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
298° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +0m 07s | 04:24 | 21:33 | 04:59 | 20:59 | 05:32 | 20:26 | 12:59 | 151.99 |
| 19 |
06:00
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
298° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +0m 05s | 04:25 | 21:34 | 05:00 | 20:59 | 05:32 | 20:26 | 12:59 | 152.00 |
| 20 |
06:00
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
298° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +0m 03s | 04:25 | 21:34 | 05:00 | 20:59 | 05:32 | 20:26 | 12:59 | 152.01 |
| 21 |
06:00
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
298° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +0m 00s | 04:25 | 21:34 | 05:00 | 20:59 | 05:33 | 20:27 | 13:00 | 152.02 |
| 22 |
06:00
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
298° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | -0m 01s | 04:25 | 21:34 | 05:00 | 20:59 | 05:33 | 20:27 | 13:00 | 152.03 |
| 23 |
06:01
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
298° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | -0m 03s | 04:25 | 21:35 | 05:00 | 21:00 | 05:33 | 20:27 | 13:00 | 152.04 |
| 24 |
06:01
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
298° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | -0m 05s | 04:26 | 21:35 | 05:01 | 21:00 | 05:33 | 20:27 | 13:00 | 152.05 |
| 25 |
06:01
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | -0m 08s | 04:26 | 21:35 | 05:01 | 21:00 | 05:34 | 20:27 | 13:00 | 152.06 |
| 26 |
06:01
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | -0m 10s | 04:26 | 21:35 | 05:01 | 21:00 | 05:34 | 20:27 | 13:01 | 152.06 |
| 27 |
06:02
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | -0m 12s | 04:27 | 21:35 | 05:02 | 21:00 | 05:34 | 20:27 | 13:01 | 152.07 |
| 28 |
06:02
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | -0m 14s | 04:27 | 21:35 | 05:02 | 21:00 | 05:35 | 20:28 | 13:01 | 152.08 |
| 29 |
06:02
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | -0m 17s | 04:28 | 21:35 | 05:02 | 21:00 | 05:35 | 20:28 | 13:01 | 152.08 |
| 30 |
06:03
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | -0m 19s | 04:28 | 21:35 | 05:03 | 21:00 | 05:35 | 20:28 | 13:01 | 152.08 |
|
All times are in local time for Luzhou. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Luzhou, the earliest sunrise of June is on tháng 6 04 to 17 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 24 to 30.