Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maoming, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:17 77.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:59 282.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 42m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 17.67°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Maoming

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:57
65° ENE
19:23
295° WNW
13h 25m -0m 15s 04:31 20:48 05:02 20:17 05:32 19:48 12:40 152.09
2
05:57
65° ENE
19:23
295° WNW
13h 25m -0m 16s 04:32 20:48 05:02 20:17 05:32 19:48 12:40 152.09
3
05:58
65° ENE
19:23
295° WNW
13h 25m -0m 18s 04:32 20:48 05:03 20:17 05:32 19:48 12:40 152.09
4
05:58
65° ENE
19:23
295° WNW
13h 24m -0m 20s 04:33 20:48 05:03 20:17 05:33 19:48 12:40 152.09
5
05:58
65° ENE
19:23
295° WNW
13h 24m -0m 21s 04:33 20:48 05:04 20:17 05:33 19:48 12:40 152.09
6
05:59
65° ENE
19:23
295° WNW
13h 23m -0m 23s 04:33 20:48 05:04 20:17 05:33 19:48 12:41 152.09
7
05:59
65° ENE
19:23
295° WNW
13h 23m -0m 24s 04:34 20:48 05:04 20:17 05:34 19:48 12:41 152.08
8
05:59
65° ENE
19:22
295° WNW
13h 23m -0m 26s 04:34 20:47 05:05 20:17 05:34 19:48 12:41 152.08
9
06:00
66° ENE
19:22
294° WNW
13h 22m -0m 27s 04:35 20:47 05:05 20:17 05:35 19:48 12:41 152.08
10
06:00
66° ENE
19:22
294° WNW
13h 22m -0m 28s 04:35 20:47 05:06 20:17 05:35 19:47 12:41 152.08
11
06:00
66° ENE
19:22
294° WNW
13h 21m -0m 30s 04:36 20:47 05:06 20:16 05:35 19:47 12:41 152.07
12
06:01
66° ENE
19:22
294° WNW
13h 21m -0m 31s 04:36 20:46 05:07 20:16 05:36 19:47 12:42 152.07
13
06:01
66° ENE
19:22
294° WNW
13h 20m -0m 33s 04:37 20:46 05:07 20:16 05:36 19:47 12:42 152.06
14
06:02
66° ENE
19:22
294° WNW
13h 20m -0m 34s 04:37 20:46 05:08 20:16 05:37 19:47 12:42 152.06
15
06:02
66° ENE
19:21
294° WNW
13h 19m -0m 35s 04:38 20:45 05:08 20:15 05:37 19:46 12:42 152.05
16
06:02
67° ENE
19:21
293° WNW
13h 18m -0m 36s 04:38 20:45 05:09 20:15 05:38 19:46 12:42 152.04
17
06:03
67° ENE
19:21
293° WNW
13h 18m -0m 38s 04:39 20:45 05:09 20:15 05:38 19:46 12:42 152.04
18
06:03
67° ENE
19:21
293° WNW
13h 17m -0m 39s 04:40 20:44 05:10 20:14 05:38 19:46 12:42 152.03
19
06:04
67° ENE
19:21
293° WNW
13h 16m -0m 40s 04:40 20:44 05:10 20:14 05:39 19:45 12:42 152.02
20
06:04
67° ENE
19:20
292° WNW
13h 16m -0m 41s 04:41 20:43 05:11 20:14 05:39 19:45 12:42 152.01
21
06:05
68° ENE
19:20
292° WNW
13h 15m -0m 43s 04:41 20:43 05:11 20:13 05:40 19:45 12:42 152.00
22
06:05
68° ENE
19:20
292° WNW
13h 14m -0m 44s 04:42 20:42 05:12 20:13 05:40 19:44 12:42 151.99
23
06:05
68° ENE
19:19
292° WNW
13h 13m -0m 45s 04:42 20:42 05:12 20:12 05:41 19:44 12:42 151.98
24
06:06
68° ENE
19:19
292° WNW
13h 13m -0m 46s 04:43 20:41 05:13 20:12 05:41 19:43 12:42 151.97
25
06:06
68° ENE
19:18
291° WNW
13h 12m -0m 47s 04:44 20:41 05:13 20:11 05:42 19:43 12:42 151.95
26
06:07
69° ENE
19:18
291° WNW
13h 11m -0m 48s 04:44 20:40 05:14 20:11 05:42 19:43 12:42 151.94
27
06:07
69° ENE
19:18
291° WNW
13h 10m -0m 49s 04:45 20:40 05:14 20:10 05:42 19:42 12:42 151.92
28
06:07
69° ENE
19:17
291° WNW
13h 09m -0m 50s 04:45 20:39 05:15 20:10 05:43 19:42 12:42 151.91
29
06:08
69° ENE
19:17
290° WNW
13h 09m -0m 51s 04:46 20:38 05:15 20:09 05:43 19:41 12:42 151.89
30
06:08
70° ENE
19:16
290° WNW
13h 08m -0m 52s 04:47 20:38 05:16 20:09 05:44 19:41 12:42 151.87
31
06:09
70° ENE
19:16
290° WNW
13h 07m -0m 53s 04:47 20:37 05:16 20:08 05:44 19:40 12:42 151.85

In Maoming, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 07.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Maoming

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Maoming

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Maoming

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí