Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nangen, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:09 113.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:21 246.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 11m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -47.02°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.849 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nangen

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:16
62° ONO
19:39
298° WNW
14h 22m +0m 58s 03:31 21:25 04:11 20:45 04:47 20:09 12:28 151.69
2
05:16
62° ONO
19:40
298° WNW
14h 23m +0m 55s 03:30 21:26 04:10 20:46 04:46 20:10 12:28 151.71
3
05:16
62° ONO
19:41
298° WNW
14h 24m +0m 53s 03:30 21:27 04:10 20:47 04:46 20:11 12:28 151.73
4
05:16
62° ONO
19:41
299° WNW
14h 25m +0m 50s 03:29 21:28 04:09 20:48 04:46 20:11 12:28 151.75
5
05:15
61° ONO
19:42
299° WNW
14h 26m +0m 47s 03:29 21:29 04:09 20:48 04:45 20:12 12:28 151.77
6
05:15
61° ONO
19:42
299° WNW
14h 27m +0m 44s 03:28 21:29 04:09 20:49 04:45 20:13 12:29 151.79
7
05:15
61° ONO
19:43
299° WNW
14h 27m +0m 42s 03:28 21:30 04:08 20:50 04:45 20:13 12:29 151.81
8
05:15
61° ONO
19:43
299° WNW
14h 28m +0m 39s 03:28 21:31 04:08 20:50 04:45 20:14 12:29 151.83
9
05:15
61° ONO
19:44
299° WNW
14h 29m +0m 36s 03:27 21:31 04:08 20:51 04:44 20:14 12:29 151.85
10
05:15
61° ONO
19:44
299° WNW
14h 29m +0m 33s 03:27 21:32 04:08 20:51 04:44 20:15 12:29 151.87
11
05:15
61° ONO
19:45
299° WNW
14h 30m +0m 30s 03:27 21:33 04:08 20:52 04:44 20:15 12:30 151.88
12
05:15
60° ONO
19:45
300° WNW
14h 30m +0m 28s 03:27 21:33 04:07 20:52 04:44 20:16 12:30 151.90
13
05:15
60° ONO
19:46
300° WNW
14h 31m +0m 25s 03:27 21:34 04:07 20:53 04:44 20:16 12:30 151.91
14
05:15
60° ONO
19:46
300° WNW
14h 31m +0m 22s 03:26 21:34 04:07 20:53 04:44 20:16 12:30 151.93
15
05:15
60° ONO
19:46
300° WNW
14h 31m +0m 19s 03:26 21:35 04:07 20:54 04:44 20:17 12:30 151.94
16
05:15
60° ONO
19:47
300° WNW
14h 32m +0m 16s 03:26 21:35 04:07 20:54 04:44 20:17 12:31 151.96
17
05:15
60° ONO
19:47
300° WNW
14h 32m +0m 13s 03:26 21:36 04:07 20:54 04:44 20:18 12:31 151.97
18
05:15
60° ONO
19:47
300° WNW
14h 32m +0m 10s 03:26 21:36 04:07 20:55 04:44 20:18 12:31 151.99
19
05:15
60° ONO
19:48
300° WNW
14h 32m +0m 07s 03:27 21:36 04:08 20:55 04:45 20:18 12:31 152.00
20
05:15
60° ONO
19:48
300° WNW
14h 32m +0m 04s 03:27 21:36 04:08 20:55 04:45 20:18 12:31 152.01
21
05:15
60° ONO
19:48
300° WNW
14h 32m +0m 01s 03:27 21:37 04:08 20:56 04:45 20:19 12:32 152.02
22
05:16
60° ONO
19:48
300° WNW
14h 32m -0m 01s 03:27 21:37 04:08 20:56 04:45 20:19 12:32 152.03
23
05:16
60° ONO
19:48
300° WNW
14h 32m -0m 04s 03:27 21:37 04:08 20:56 04:45 20:19 12:32 152.04
24
05:16
60° ONO
19:49
300° WNW
14h 32m -0m 07s 03:28 21:37 04:09 20:56 04:46 20:19 12:32 152.05
25
05:16
60° ONO
19:49
300° WNW
14h 32m -0m 10s 03:28 21:37 04:09 20:56 04:46 20:19 12:33 152.06
26
05:17
60° ONO
19:49
300° WNW
14h 32m -0m 13s 03:28 21:37 04:09 20:56 04:46 20:19 12:33 152.06
27
05:17
60° ONO
19:49
300° WNW
14h 31m -0m 16s 03:29 21:37 04:10 20:56 04:47 20:19 12:33 152.07
28
05:17
60° ONO
19:49
300° WNW
14h 31m -0m 19s 03:29 21:37 04:10 20:56 04:47 20:19 12:33 152.08
29
05:18
60° ONO
19:49
300° WNW
14h 31m -0m 22s 03:30 21:37 04:11 20:56 04:47 20:19 12:33 152.08
30
05:18
60° ONO
19:49
300° WNW
14h 30m -0m 25s 03:30 21:37 04:11 20:56 04:48 20:19 12:34 152.08

In Nangen, the earliest sunrise of June is on tháng 6 05 to 21 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 24 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nangen

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nangen

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nangen

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 19 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí