Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nanning, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:40 95.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:28 264.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 47m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -0.87°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nanning

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:39
85° Đông
19:01
276° Tây
12h 22m +1m 18s 05:23 20:17 05:50 19:51 06:16 19:24 12:50 149.49
2
06:38
84° Đông
19:02
276° Tây
12h 23m +1m 18s 05:22 20:18 05:49 19:51 06:15 19:25 12:50 149.53
3
06:37
84° Đông
19:02
276° Tây
12h 24m +1m 18s 05:21 20:18 05:48 19:52 06:14 19:25 12:50 149.57
4
06:36
84° Đông
19:03
277° Tây
12h 26m +1m 18s 05:20 20:19 05:47 19:52 06:13 19:26 12:49 149.62
5
06:35
83° Đông
19:03
277° Tây
12h 27m +1m 18s 05:19 20:19 05:46 19:52 06:12 19:26 12:49 149.66
6
06:34
83° Đông
19:03
278° Tây
12h 28m +1m 17s 05:18 20:20 05:45 19:53 06:11 19:26 12:49 149.70
7
06:33
82° Đông
19:04
278° Tây
12h 30m +1m 17s 05:17 20:20 05:44 19:53 06:10 19:27 12:48 149.74
8
06:32
82° Đông
19:04
278° Tây
12h 31m +1m 17s 05:16 20:21 05:43 19:54 06:09 19:27 12:48 149.78
9
06:32
81° Đông
19:04
279° Tây
12h 32m +1m 17s 05:15 20:21 05:42 19:54 06:08 19:28 12:48 149.83
10
06:31
81° Đông
19:05
279° Tây
12h 34m +1m 16s 05:14 20:22 05:41 19:55 06:07 19:28 12:48 149.87
11
06:30
81° Đông
19:05
280° Tây
12h 35m +1m 16s 05:13 20:22 05:40 19:55 06:07 19:28 12:47 149.91
12
06:29
80° Đông
19:05
280° Tây
12h 36m +1m 16s 05:12 20:23 05:39 19:55 06:06 19:29 12:47 149.95
13
06:28
80° Đông
19:06
280° Tây
12h 37m +1m 16s 05:11 20:23 05:38 19:56 06:05 19:29 12:47 149.99
14
06:27
80° Đông
19:06
281° Tây
12h 39m +1m 15s 05:10 20:24 05:37 19:56 06:04 19:30 12:47 150.04
15
06:26
79° Đông
19:07
281° Tây
12h 40m +1m 15s 05:09 20:24 05:36 19:57 06:03 19:30 12:46 150.08
16
06:25
79° Đông Đông Bắc
19:07
282° Tây Tây Bắc
12h 41m +1m 14s 05:08 20:25 05:35 19:57 06:02 19:30 12:46 150.12
17
06:25
78° Đông Đông Bắc
19:07
282° Tây Tây Bắc
12h 42m +1m 14s 05:07 20:25 05:34 19:58 06:01 19:31 12:46 150.16
18
06:24
78° Đông Đông Bắc
19:08
282° Tây Tây Bắc
12h 44m +1m 14s 05:06 20:26 05:33 19:58 06:00 19:31 12:46 150.21
19
06:23
78° Đông Đông Bắc
19:08
283° Tây Tây Bắc
12h 45m +1m 13s 05:05 20:26 05:32 19:59 05:59 19:32 12:45 150.25
20
06:22
77° Đông Đông Bắc
19:09
283° Tây Tây Bắc
12h 46m +1m 13s 05:04 20:27 05:31 19:59 05:58 19:32 12:45 150.29
21
06:21
77° Đông Đông Bắc
19:09
283° Tây Tây Bắc
12h 47m +1m 12s 05:03 20:27 05:31 20:00 05:58 19:33 12:45 150.33
22
06:20
76° Đông Đông Bắc
19:09
284° Tây Tây Bắc
12h 48m +1m 12s 05:02 20:28 05:30 20:00 05:57 19:33 12:45 150.37
23
06:20
76° Đông Đông Bắc
19:10
284° Tây Tây Bắc
12h 50m +1m 11s 05:01 20:29 05:29 20:01 05:56 19:33 12:45 150.41
24
06:19
76° Đông Đông Bắc
19:10
284° Tây Tây Bắc
12h 51m +1m 11s 05:00 20:29 05:28 20:01 05:55 19:34 12:44 150.46
25
06:18
75° Đông Đông Bắc
19:11
285° Tây Tây Bắc
12h 52m +1m 10s 04:59 20:30 05:27 20:02 05:54 19:34 12:44 150.50
26
06:17
75° Đông Đông Bắc
19:11
285° Tây Tây Bắc
12h 53m +1m 10s 04:58 20:30 05:26 20:02 05:54 19:35 12:44 150.54
27
06:17
75° Đông Đông Bắc
19:11
286° Tây Tây Bắc
12h 54m +1m 09s 04:57 20:31 05:25 20:03 05:53 19:35 12:44 150.57
28
06:16
74° Đông Đông Bắc
19:12
286° Tây Tây Bắc
12h 56m +1m 09s 04:56 20:32 05:24 20:03 05:52 19:36 12:44 150.61
29
06:15
74° Đông Đông Bắc
19:12
286° Tây Tây Bắc
12h 57m +1m 08s 04:55 20:32 05:24 20:04 05:51 19:36 12:44 150.65
30
06:14
74° Đông Đông Bắc
19:13
287° Tây Tây Bắc
12h 58m +1m 07s 04:55 20:33 05:23 20:04 05:50 19:37 12:43 150.69

In Nanning, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nanning

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nanning

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nanning

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí