Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nanyang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:57 75.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:07 284.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 59.09°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.314 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nanyang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:58
98° E
18:26
262° W
11h 28m +2m 00s 05:35 19:49 06:04 19:20 06:33 18:51 12:42 148.23
2
06:57
98° E
18:27
262° W
11h 30m +2m 00s 05:34 19:49 06:03 19:21 06:31 18:52 12:42 148.27
3
06:55
98° E
18:28
263° W
11h 32m +2m 00s 05:33 19:50 06:02 19:21 06:30 18:53 12:41 148.31
4
06:54
97° E
18:28
263° W
11h 34m +2m 01s 05:32 19:51 06:00 19:22 06:29 18:54 12:41 148.34
5
06:53
97° E
18:29
264° W
11h 36m +2m 01s 05:31 19:52 05:59 19:23 06:28 18:55 12:41 148.38
6
06:52
96° E
18:30
264° W
11h 38m +2m 01s 05:29 19:52 05:58 19:24 06:27 18:55 12:41 148.42
7
06:50
96° E
18:31
264° W
11h 40m +2m 01s 05:28 19:53 05:57 19:25 06:25 18:56 12:40 148.45
8
06:49
95° E
18:32
265° W
11h 42m +2m 01s 05:27 19:54 05:56 19:25 06:24 18:57 12:40 148.49
9
06:48
95° E
18:32
265° W
11h 44m +2m 02s 05:26 19:55 05:54 19:26 06:23 18:58 12:40 148.53
10
06:47
94° E
18:33
266° W
11h 46m +2m 02s 05:24 19:56 05:53 19:27 06:21 18:58 12:40 148.57
11
06:45
94° E
18:34
266° W
11h 48m +2m 02s 05:23 19:56 05:52 19:28 06:20 18:59 12:39 148.61
12
06:44
94° E
18:35
267° W
11h 50m +2m 02s 05:22 19:57 05:50 19:28 06:19 19:00 12:39 148.65
13
06:43
93° E
18:35
267° W
11h 52m +2m 02s 05:20 19:58 05:49 19:29 06:18 19:01 12:39 148.69
14
06:41
92° E
18:36
268° W
11h 54m +2m 02s 05:19 19:59 05:48 19:30 06:16 19:01 12:39 148.73
15
06:40
92° E
18:37
268° W
11h 56m +2m 02s 05:18 19:59 05:47 19:31 06:15 19:02 12:38 148.77
16
06:39
92° E
18:38
269° W
11h 58m +2m 03s 05:16 20:00 05:45 19:31 06:14 19:03 12:38 148.81
17
06:38
91° E
18:38
269° W
12h 00m +2m 03s 05:15 20:01 05:44 19:32 06:12 19:04 12:38 148.85
18
06:36
91° E
18:39
270° W
12h 02m +2m 03s 05:14 20:02 05:43 19:33 06:11 19:04 12:37 148.89
19
06:35
90° E
18:40
270° W
12h 04m +2m 03s 05:12 20:03 05:41 19:34 06:10 19:05 12:37 148.93
20
06:34
90° E
18:41
270° W
12h 07m +2m 03s 05:11 20:03 05:40 19:34 06:08 19:06 12:37 148.98
21
06:32
89° E
18:41
271° W
12h 09m +2m 03s 05:10 20:04 05:39 19:35 06:07 19:06 12:37 149.02
22
06:31
89° E
18:42
272° W
12h 11m +2m 03s 05:08 20:05 05:37 19:36 06:06 19:07 12:36 149.06
23
06:30
88° E
18:43
272° W
12h 13m +2m 02s 05:07 20:06 05:36 19:37 06:04 19:08 12:36 149.10
24
06:28
88° E
18:44
272° W
12h 15m +2m 02s 05:05 20:07 05:34 19:37 06:03 19:09 12:36 149.15
25
06:27
87° E
18:44
273° W
12h 17m +2m 02s 05:04 20:08 05:33 19:38 06:02 19:09 12:35 149.19
26
06:26
87° E
18:45
273° W
12h 19m +2m 02s 05:02 20:08 05:32 19:39 06:00 19:10 12:35 149.23
27
06:24
86° E
18:46
274° W
12h 21m +2m 02s 05:01 20:09 05:30 19:40 05:59 19:11 12:35 149.28
28
06:23
86° E
18:46
274° W
12h 23m +2m 02s 05:00 20:10 05:29 19:41 05:58 19:12 12:34 149.32
29
06:22
86° E
18:47
275° W
12h 25m +2m 02s 04:58 20:11 05:28 19:41 05:56 19:12 12:34 149.36
30
06:20
85° E
18:48
275° W
12h 27m +2m 02s 04:57 20:12 05:26 19:42 05:55 19:13 12:34 149.41
31
06:19
84° E
18:49
276° W
12h 29m +2m 01s 04:55 20:13 05:25 19:43 05:54 19:14 12:34 149.45

In Nanyang, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nanyang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nanyang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nanyang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí