Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nanyang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:57 75.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:07 284.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 59.23°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.314 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nanyang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:42
71° ENE
19:11
289° WNW
13h 28m +1m 44s 04:11 20:42 04:44 20:09 05:16 19:38 12:27 150.73
2
05:41
71° ENE
19:12
289° WNW
13h 30m +1m 43s 04:10 20:44 04:43 20:10 05:14 19:39 12:26 150.76
3
05:40
71° ENE
19:13
290° WNW
13h 32m +1m 42s 04:09 20:45 04:42 20:11 05:13 19:40 12:26 150.80
4
05:39
70° ENE
19:13
290° WNW
13h 33m +1m 41s 04:08 20:46 04:41 20:12 05:12 19:40 12:26 150.84
5
05:39
70° ENE
19:14
290° WNW
13h 35m +1m 39s 04:06 20:47 04:40 20:13 05:11 19:41 12:26 150.87
6
05:38
70° ENE
19:15
291° WNW
13h 37m +1m 38s 04:05 20:48 04:39 20:14 05:10 19:42 12:26 150.91
7
05:37
69° ENE
19:16
291° WNW
13h 38m +1m 37s 04:04 20:49 04:38 20:15 05:10 19:43 12:26 150.94
8
05:36
69° ENE
19:16
291° WNW
13h 40m +1m 36s 04:03 20:50 04:37 20:16 05:09 19:44 12:26 150.98
9
05:35
69° ENE
19:17
292° WNW
13h 42m +1m 34s 04:02 20:51 04:36 20:17 05:08 19:44 12:26 151.01
10
05:34
68° ENE
19:18
292° WNW
13h 43m +1m 33s 04:00 20:52 04:35 20:18 05:07 19:45 12:26 151.05
11
05:33
68° ENE
19:19
292° WNW
13h 45m +1m 32s 03:59 20:53 04:34 20:19 05:06 19:46 12:26 151.08
12
05:33
68° ENE
19:19
292° WNW
13h 46m +1m 30s 03:58 20:54 04:33 20:19 05:05 19:47 12:26 151.11
13
05:32
67° ENE
19:20
293° WNW
13h 48m +1m 29s 03:57 20:55 04:32 20:20 05:04 19:48 12:26 151.15
14
05:31
67° ENE
19:21
293° WNW
13h 49m +1m 27s 03:56 20:56 04:31 20:21 05:03 19:48 12:26 151.18
15
05:30
67° ENE
19:21
293° WNW
13h 51m +1m 26s 03:55 20:57 04:30 20:22 05:03 19:49 12:26 151.21
16
05:30
66° ENE
19:22
294° WNW
13h 52m +1m 24s 03:54 20:58 04:29 20:23 05:02 19:50 12:26 151.25
17
05:29
66° ENE
19:23
294° WNW
13h 53m +1m 22s 03:53 20:59 04:28 20:24 05:01 19:51 12:26 151.28
18
05:28
66° ENE
19:24
294° WNW
13h 55m +1m 21s 03:52 21:00 04:27 20:25 05:00 19:52 12:26 151.31
19
05:28
66° ENE
19:24
294° WNW
13h 56m +1m 19s 03:51 21:01 04:27 20:26 05:00 19:52 12:26 151.34
20
05:27
65° ENE
19:25
295° WNW
13h 57m +1m 17s 03:50 21:02 04:26 20:26 04:59 19:53 12:26 151.37
21
05:27
65° ENE
19:26
295° WNW
13h 59m +1m 15s 03:49 21:03 04:25 20:27 04:59 19:54 12:26 151.40
22
05:26
65° ENE
19:26
295° WNW
14h 00m +1m 13s 03:49 21:04 04:24 20:28 04:58 19:55 12:26 151.43
23
05:26
65° ENE
19:27
296° WNW
14h 01m +1m 11s 03:48 21:05 04:24 20:29 04:57 19:55 12:26 151.46
24
05:25
64° ENE
19:28
296° WNW
14h 02m +1m 09s 03:47 21:06 04:23 20:30 04:57 19:56 12:26 151.49
25
05:25
64° ENE
19:28
296° WNW
14h 03m +1m 07s 03:46 21:07 04:23 20:31 04:56 19:57 12:26 151.52
26
05:24
64° ENE
19:29
296° WNW
14h 04m +1m 05s 03:45 21:08 04:22 20:31 04:56 19:58 12:26 151.55
27
05:24
64° ENE
19:30
296° WNW
14h 05m +1m 03s 03:45 21:09 04:21 20:32 04:55 19:58 12:27 151.57
28
05:23
64° ENE
19:30
296° WNW
14h 06m +1m 01s 03:44 21:10 04:21 20:33 04:55 19:59 12:27 151.60
29
05:23
63° ENE
19:31
297° WNW
14h 07m +0m 59s 03:43 21:11 04:20 20:34 04:54 20:00 12:27 151.62
30
05:23
63° ENE
19:32
297° WNW
14h 08m +0m 57s 03:43 21:11 04:20 20:34 04:54 20:00 12:27 151.65
31
05:22
63° ENE
19:32
297° WNW
14h 09m +0m 54s 03:42 21:12 04:19 20:35 04:54 20:01 12:27 151.67

In Nanyang, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nanyang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nanyang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nanyang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí