Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nanyang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:57 75.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:07 284.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 33.49°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.317 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nanyang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:25
62° ENE
19:42
298° WNW
14h 17m -0m 25s 03:42 21:24 04:21 20:46 04:55 20:11 12:33 152.09
2
05:25
62° ENE
19:42
298° WNW
14h 16m -0m 28s 03:43 21:24 04:21 20:46 04:56 20:11 12:33 152.09
3
05:25
62° ENE
19:42
298° WNW
14h 16m -0m 30s 03:44 21:23 04:22 20:46 04:56 20:11 12:34 152.09
4
05:26
62° ENE
19:42
298° WNW
14h 15m -0m 33s 03:44 21:23 04:22 20:45 04:57 20:11 12:34 152.09
5
05:26
62° ENE
19:41
298° WNW
14h 15m -0m 35s 03:45 21:23 04:23 20:45 04:57 20:10 12:34 152.09
6
05:27
62° ENE
19:41
298° WNW
14h 14m -0m 38s 03:45 21:23 04:23 20:45 04:58 20:10 12:34 152.09
7
05:27
62° ENE
19:41
298° WNW
14h 13m -0m 40s 03:46 21:22 04:24 20:45 04:58 20:10 12:34 152.08
8
05:28
62° ENE
19:41
298° WNW
14h 13m -0m 43s 03:47 21:22 04:24 20:44 04:59 20:10 12:34 152.08
9
05:28
62° ENE
19:41
298° WNW
14h 12m -0m 45s 03:48 21:21 04:25 20:44 05:00 20:09 12:35 152.08
10
05:29
63° ENE
19:40
297° WNW
14h 11m -0m 48s 03:48 21:21 04:26 20:44 05:00 20:09 12:35 152.08
11
05:29
63° ENE
19:40
297° WNW
14h 10m -0m 50s 03:49 21:20 04:26 20:43 05:01 20:09 12:35 152.07
12
05:30
63° ENE
19:40
297° WNW
14h 09m -0m 52s 03:50 21:20 04:27 20:43 05:01 20:08 12:35 152.07
13
05:31
63° ENE
19:39
297° WNW
14h 08m -0m 54s 03:51 21:19 04:28 20:42 05:02 20:08 12:35 152.06
14
05:31
63° ENE
19:39
297° WNW
14h 07m -0m 57s 03:52 21:19 04:28 20:42 05:03 20:08 12:35 152.06
15
05:32
64° ENE
19:39
296° WNW
14h 06m -0m 59s 03:52 21:18 04:29 20:41 05:03 20:07 12:35 152.05
16
05:32
64° ENE
19:38
296° WNW
14h 05m -1m 01s 03:53 21:17 04:30 20:41 05:04 20:07 12:35 152.04
17
05:33
64° ENE
19:38
296° WNW
14h 04m -1m 03s 03:54 21:16 04:31 20:40 05:05 20:06 12:36 152.04
18
05:34
64° ENE
19:37
296° WNW
14h 03m -1m 05s 03:55 21:16 04:31 20:39 05:05 20:06 12:36 152.03
19
05:34
64° ENE
19:37
296° WNW
14h 02m -1m 07s 03:56 21:15 04:32 20:39 05:06 20:05 12:36 152.02
20
05:35
64° ENE
19:36
295° WNW
14h 01m -1m 09s 03:57 21:14 04:33 20:38 05:07 20:05 12:36 152.01
21
05:36
65° ENE
19:36
295° WNW
14h 00m -1m 11s 03:58 21:13 04:34 20:37 05:07 20:04 12:36 152.00
22
05:36
65° ENE
19:35
295° WNW
13h 58m -1m 13s 03:59 21:12 04:35 20:37 05:08 20:03 12:36 151.99
23
05:37
65° ENE
19:35
295° WNW
13h 57m -1m 15s 04:00 21:11 04:35 20:36 05:09 20:03 12:36 151.98
24
05:38
66° ENE
19:34
294° WNW
13h 56m -1m 16s 04:01 21:11 04:36 20:35 05:09 20:02 12:36 151.97
25
05:38
66° ENE
19:33
294° WNW
13h 55m -1m 18s 04:02 21:10 04:37 20:34 05:10 20:01 12:36 151.95
26
05:39
66° ENE
19:33
294° WNW
13h 53m -1m 20s 04:03 21:09 04:38 20:33 05:11 20:01 12:36 151.94
27
05:40
66° ENE
19:32
294° WNW
13h 52m -1m 22s 04:04 21:08 04:39 20:33 05:12 20:00 12:36 151.92
28
05:40
67° ENE
19:31
293° WNW
13h 51m -1m 23s 04:05 21:07 04:40 20:32 05:12 19:59 12:36 151.91
29
05:41
67° ENE
19:30
293° WNW
13h 49m -1m 25s 04:06 21:06 04:40 20:31 05:13 19:58 12:36 151.89
30
05:42
67° ENE
19:30
293° WNW
13h 48m -1m 26s 04:06 21:04 04:41 20:30 05:14 19:57 12:36 151.87
31
05:42
68° ENE
19:29
292° WNW
13h 46m -1m 28s 04:07 21:03 04:42 20:29 05:15 19:56 12:36 151.85

In Nanyang, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 to 03 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 04.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nanyang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nanyang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nanyang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí