Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Neijiang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:32 76.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:32 283.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 59m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -44.45°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.267 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Neijiang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:13
106° ESE
18:13
254° WSW
11h 00m -1m 33s 05:52 19:34 06:20 19:06 06:48 18:38 12:43 148.48
2
07:13
107° ESE
18:12
253° WSW
10h 58m -1m 32s 05:52 19:33 06:20 19:05 06:48 18:37 12:43 148.44
3
07:14
107° ESE
18:11
253° WSW
10h 56m -1m 31s 05:53 19:32 06:21 19:04 06:49 18:36 12:43 148.41
4
07:15
107° ESE
18:10
253° WSW
10h 55m -1m 30s 05:54 19:32 06:22 19:04 06:50 18:36 12:43 148.37
5
07:16
108° ESE
18:10
252° WSW
10h 53m -1m 29s 05:54 19:31 06:22 19:03 06:50 18:35 12:43 148.33
6
07:16
108° ESE
18:09
252° WSW
10h 52m -1m 28s 05:55 19:30 06:23 19:02 06:51 18:34 12:43 148.29
7
07:17
108° ESE
18:08
252° WSW
10h 51m -1m 27s 05:56 19:30 06:24 19:02 06:52 18:34 12:43 148.26
8
07:18
109° ESE
18:08
251° WSW
10h 49m -1m 26s 05:56 19:29 06:24 19:01 06:53 18:33 12:43 148.22
9
07:19
109° ESE
18:07
251° WSW
10h 48m -1m 25s 05:57 19:29 06:25 19:01 06:53 18:32 12:43 148.19
10
07:20
109° ESE
18:06
250° WSW
10h 46m -1m 24s 05:58 19:28 06:26 19:00 06:54 18:32 12:43 148.15
11
07:20
110° ESE
18:06
250° WSW
10h 45m -1m 22s 05:58 19:28 06:26 19:00 06:55 18:31 12:43 148.12
12
07:21
110° ESE
18:05
250° WSW
10h 44m -1m 21s 05:59 19:27 06:27 18:59 06:56 18:31 12:43 148.08
13
07:22
110° ESE
18:05
250° WSW
10h 42m -1m 20s 06:00 19:27 06:28 18:59 06:56 18:30 12:43 148.05
14
07:23
111° ESE
18:04
249° WSW
10h 41m -1m 19s 06:00 19:27 06:29 18:58 06:57 18:30 12:44 148.02
15
07:24
111° ESE
18:04
249° WSW
10h 40m -1m 17s 06:01 19:26 06:29 18:58 06:58 18:29 12:44 147.98
16
07:24
111° ESE
18:03
249° WSW
10h 38m -1m 16s 06:02 19:26 06:30 18:58 06:59 18:29 12:44 147.95
17
07:25
112° ESE
18:03
248° WSW
10h 37m -1m 14s 06:02 19:26 06:31 18:57 06:59 18:29 12:44 147.92
18
07:26
112° ESE
18:02
248° WSW
10h 36m -1m 13s 06:03 19:25 06:32 18:57 07:00 18:28 12:44 147.89
19
07:27
112° ESE
18:02
248° WSW
10h 35m -1m 11s 06:04 19:25 06:32 18:57 07:01 18:28 12:45 147.86
20
07:28
112° ESE
18:02
248° WSW
10h 33m -1m 10s 06:05 19:25 06:33 18:56 07:02 18:28 12:45 147.83
21
07:29
113° ESE
18:01
247° WSW
10h 32m -1m 08s 06:05 19:25 06:34 18:56 07:03 18:27 12:45 147.80
22
07:29
113° ESE
18:01
247° WSW
10h 31m -1m 07s 06:06 19:25 06:34 18:56 07:03 18:27 12:45 147.77
23
07:30
113° ESE
18:01
247° WSW
10h 30m -1m 05s 06:07 19:24 06:35 18:56 07:04 18:27 12:46 147.74
24
07:31
113° ESE
18:01
247° WSW
10h 29m -1m 03s 06:07 19:24 06:36 18:56 07:05 18:27 12:46 147.71
25
07:32
114° ESE
18:00
246° WSW
10h 28m -1m 01s 06:08 19:24 06:37 18:56 07:06 18:26 12:46 147.68
26
07:33
114° ESE
18:00
246° WSW
10h 27m -0m 59s 06:09 19:24 06:37 18:55 07:06 18:26 12:46 147.65
27
07:33
114° ESE
18:00
246° WSW
10h 26m -0m 58s 06:09 19:24 06:38 18:55 07:07 18:26 12:47 147.62
28
07:34
114° ESE
18:00
246° WSW
10h 25m -0m 56s 06:10 19:24 06:39 18:55 07:08 18:26 12:47 147.60
29
07:35
114° ESE
18:00
246° WSW
10h 24m -0m 54s 06:11 19:24 06:40 18:55 07:09 18:26 12:47 147.57
30
07:36
115° ESE
18:00
245° WSW
10h 23m -0m 52s 06:12 19:24 06:40 18:55 07:10 18:26 12:48 147.54

In Neijiang, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc tháng 11 02 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Neijiang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Neijiang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Neijiang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí