Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ordos, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:32 115.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:20 244.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 47m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 28.34°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.767 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ordos

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:42
118° Đông Đông Nam
17:17
242° Tây Tây Nam
9h 34m -1m 15s 06:06 18:53 06:38 18:20 07:12 17:47 12:29 147.52
2
07:43
118° Đông Đông Nam
17:16
242° Tây Tây Nam
9h 33m -1m 12s 06:07 18:52 06:39 18:20 07:13 17:47 12:30 147.50
3
07:44
118° Đông Đông Nam
17:16
241° Tây Tây Nam
9h 32m -1m 09s 06:08 18:52 06:40 18:20 07:13 17:47 12:30 147.47
4
07:45
119° Đông Đông Nam
17:16
241° Tây Tây Nam
9h 31m -1m 05s 06:09 18:52 06:41 18:20 07:14 17:47 12:30 147.45
5
07:46
119° Đông Đông Nam
17:16
241° Tây Tây Nam
9h 30m -1m 02s 06:09 18:52 06:42 18:20 07:15 17:46 12:31 147.43
6
07:47
119° Đông Đông Nam
17:16
241° Tây Tây Nam
9h 29m -0m 59s 06:10 18:52 06:43 18:20 07:16 17:46 12:31 147.41
7
07:48
119° Đông Đông Nam
17:16
241° Tây Tây Nam
9h 28m -0m 55s 06:11 18:52 06:44 18:20 07:17 17:46 12:32 147.38
8
07:49
119° Đông Đông Nam
17:16
241° Tây Tây Nam
9h 27m -0m 52s 06:12 18:53 06:44 18:20 07:18 17:47 12:32 147.37
9
07:49
120° Đông Đông Nam
17:16
240° Tây Tây Nam
9h 26m -0m 48s 06:12 18:53 06:45 18:20 07:19 17:47 12:33 147.35
10
07:50
120° Đông Đông Nam
17:16
240° Tây Tây Nam
9h 25m -0m 45s 06:13 18:53 06:46 18:20 07:19 17:47 12:33 147.33
11
07:51
120° Đông Đông Nam
17:16
240° Tây Tây Nam
9h 25m -0m 41s 06:14 18:53 06:47 18:20 07:20 17:47 12:34 147.31
12
07:52
120° Đông Đông Nam
17:16
240° Tây Tây Nam
9h 24m -0m 37s 06:15 18:53 06:47 18:21 07:21 17:47 12:34 147.30
13
07:53
120° Đông Đông Nam
17:16
240° Tây Tây Nam
9h 23m -0m 34s 06:15 18:54 06:48 18:21 07:22 17:47 12:34 147.28
14
07:53
120° Đông Đông Nam
17:17
240° Tây Tây Nam
9h 23m -0m 30s 06:16 18:54 06:49 18:21 07:22 17:47 12:35 147.27
15
07:54
120° Đông Đông Nam
17:17
240° Tây Tây Nam
9h 22m -0m 26s 06:17 18:54 06:49 18:21 07:23 17:48 12:35 147.25
16
07:55
120° Đông Đông Nam
17:17
240° Tây Tây Nam
9h 22m -0m 22s 06:17 18:55 06:50 18:22 07:24 17:48 12:36 147.24
17
07:55
120° Đông Đông Nam
17:18
240° Tây Tây Nam
9h 22m -0m 19s 06:18 18:55 06:51 18:22 07:24 17:48 12:36 147.22
18
07:56
120° Đông Đông Nam
17:18
240° Tây Tây Nam
9h 21m -0m 15s 06:19 18:55 06:51 18:23 07:25 17:49 12:37 147.21
19
07:57
120° Đông Đông Nam
17:18
240° Tây Tây Nam
9h 21m -0m 11s 06:19 18:56 06:52 18:23 07:26 17:49 12:37 147.20
20
07:57
120° Đông Đông Nam
17:19
240° Tây Tây Nam
9h 21m -0m 07s 06:20 18:56 06:52 18:23 07:26 17:50 12:38 147.19
21
07:58
120° Đông Đông Nam
17:19
240° Tây Tây Nam
9h 21m -0m 03s 06:20 18:57 06:53 18:24 07:27 17:50 12:38 147.18
22
07:58
120° Đông Đông Nam
17:20
240° Tây Tây Nam
9h 21m +0m 00s 06:21 18:57 06:53 18:24 07:27 17:51 12:39 147.17
23
07:59
120° Đông Đông Nam
17:20
240° Tây Tây Nam
9h 21m +0m 04s 06:21 18:58 06:54 18:25 07:28 17:51 12:39 147.16
24
07:59
120° Đông Đông Nam
17:21
240° Tây Tây Nam
9h 21m +0m 08s 06:22 18:58 06:54 18:25 07:28 17:52 12:40 147.15
25
08:00
120° Đông Đông Nam
17:21
240° Tây Tây Nam
9h 21m -0m 10s 06:22 18:59 06:55 18:26 07:29 17:52 12:40 147.14
26
08:00
120° Đông Đông Nam
17:22
240° Tây Tây Nam
9h 22m +0m 37s 06:22 18:59 06:55 18:27 07:29 17:53 12:41 147.13
27
08:00
120° Đông Đông Nam
17:23
240° Tây Tây Nam
9h 22m +0m 19s 06:23 19:00 06:56 18:27 07:29 17:54 12:41 147.13
28
08:00
120° Đông Đông Nam
17:23
240° Tây Tây Nam
9h 22m +0m 23s 06:23 19:01 06:56 18:28 07:30 17:54 12:42 147.12
29
08:01
120° Đông Đông Nam
17:24
240° Tây Tây Nam
9h 23m +0m 27s 06:23 19:01 06:56 18:29 07:30 17:55 12:42 147.12
30
08:01
120° Đông Đông Nam
17:25
240° Tây Tây Nam
9h 23m +0m 31s 06:24 19:02 06:56 18:29 07:30 17:56 12:43 147.11
31
08:01
120° Đông Đông Nam
17:26
240° Tây Tây Nam
9h 24m +0m 34s 06:24 19:03 06:57 18:30 07:30 17:56 12:43 147.11

In Ordos, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ordos

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ordos

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ordos

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

Altay Anbu Anda Ankang Anshan Anyang Bắc Kinh Bảo Định Baoji Baotou Bayan Nur Bengbu Benxi Bijie Bình Liêu Bozhou Chân Giang Changde Chángshu Changyuan Chóngqìng Chương Châu Cixi Dalian Daqing Dazhou Dương Châu Duyun Đông Dương Đông Lăng Đồng Quan Đông Tông Fengcheng Foshan Fuding Fushun Fuyang Ganzhou Guankou Guigang Guilin Guixi Guiyang Hạ Khẩu Haicheng Handan Hanfeng Hàng Châu Hanzhong Harbin Hefei Hengshan Hengyang Hepu Heze Hezhou Hohhot Huai'an Huaibei Huainan Huixing Huizhou Humen Huzhou Jiangmen Jiangyin Jiaxing Jieyang Jijiang Jilin Jinan Jingzhou Jinhua Jining Jinjiang Jinzhong Jiujiang Jiutai Kaiyuan Khẩu Phường Kunming Kunshan Laiwu Laiyang Lanzhou Liaocheng Licheng Liên Vũ Giang Linhfen Linyi Liupanshui Liuzhou Longyan Lư Dương Lu’an Luohe Luzhou Maoming Meishan Meizhou Mentougou Mianyang Nam Kinh Nam Trường Nam Xương Nanning Nantong Nanyang Neijiang Ningbo Peicheng Phúc Châu Pingdingshan Pingwu County Putian Qingyuan Qinzhou Quảng Châu Quanzhou Qujing Sanya Shangqiu Shangrao Shantou Shaoguan Shaoxing Suqian Tai’an Taizhou Tangshan Tây Ninh Thái Nguyên Thẩm Dương Thâm Quyến Thanh Đảo Thành phố Shijiazhuang Thành phố Trường Xuân Thành phố Zhu Cheng Thiên Tân Thử nghiệm Thượng Hải Tianshui Tô Châu Trấn Bình Thành Triều Châu Triệu Khánh Triệu Khê Trịnh Châu Trùng Khánh Trung Sơn Trường Sa Ürümqi Vô vi Vũ Hán Vũ Hựu Weifang Weinan Wenzhou Wuhu Xi'an Xiamen Xiangtan Xiangyang Xianyang Xindi Xinxiang Xinyang Xuchang Xuzhou Yancheng Yangcheng Yangjiang Yantai Yichang Yichun Yinchuan Yiwu Yixing Yiyang Yongchuan Yongzhou Yueyang Yulin Yunfu Zaoyang Zhangjiagang Zhicheng Zhuhai Zhuzhou Zibo Zigong Zunyi 乌兰浩特 乌鲁木齐 凤凰 塔城 宋城 敦煌 昌吉 白山 莱州 通州 郑丁 郑州 钱江
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí