Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Osan, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:18 115.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:16 244.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 58m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 14.25°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.744 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Osan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:45
119° Đông Đông Nam
17:24
241° Tây Tây Nam
9h 39m +0m 35s 06:12 18:58 06:43 18:26 07:16 17:54 12:35 147.11
2
07:45
119° Đông Đông Nam
17:25
242° Tây Tây Nam
9h 39m +0m 38s 06:12 18:59 06:43 18:27 07:16 17:55 12:35 147.10
3
07:45
118° Đông Đông Nam
17:26
242° Tây Tây Nam
9h 40m +0m 42s 06:12 18:59 06:44 18:28 07:16 17:56 12:36 147.10
4
07:46
118° Đông Đông Nam
17:27
242° Tây Tây Nam
9h 41m +0m 45s 06:12 19:00 06:44 18:29 07:16 17:56 12:36 147.10
5
07:46
118° Đông Đông Nam
17:28
242° Tây Tây Nam
9h 42m +0m 48s 06:12 19:01 06:44 18:29 07:16 17:57 12:37 147.10
6
07:46
118° Đông Đông Nam
17:29
242° Tây Tây Nam
9h 43m +0m 51s 06:13 19:02 06:44 18:30 07:16 17:58 12:37 147.10
7
07:46
118° Đông Đông Nam
17:30
242° Tây Tây Nam
9h 43m +0m 55s 06:13 19:02 06:44 18:31 07:16 17:59 12:37 147.11
8
07:46
118° Đông Đông Nam
17:30
242° Tây Tây Nam
9h 44m +0m 58s 06:13 19:03 06:44 18:32 07:16 18:00 12:38 147.11
9
07:45
118° Đông Đông Nam
17:31
243° Tây Tây Nam
9h 45m +1m 01s 06:13 19:04 06:44 18:33 07:16 18:01 12:38 147.11
10
07:45
117° Đông Đông Nam
17:32
243° Tây Tây Nam
9h 47m +1m 04s 06:13 19:05 06:44 18:34 07:16 18:02 12:39 147.12
11
07:45
117° Đông Đông Nam
17:33
243° Tây Tây Nam
9h 48m +1m 07s 06:13 19:06 06:44 18:34 07:16 18:02 12:39 147.12
12
07:45
117° Đông Đông Nam
17:34
243° Tây Tây Nam
9h 49m +1m 09s 06:13 19:07 06:44 18:35 07:16 18:03 12:39 147.13
13
07:45
117° Đông Đông Nam
17:35
243° Tây Tây Nam
9h 50m +1m 12s 06:12 19:08 06:44 18:36 07:16 18:04 12:40 147.13
14
07:44
116° Đông Đông Nam
17:36
244° Tây Tây Nam
9h 51m +1m 15s 06:12 19:08 06:44 18:37 07:15 18:05 12:40 147.14
15
07:44
116° Đông Đông Nam
17:37
244° Tây Tây Nam
9h 53m +1m 18s 06:12 19:09 06:43 18:38 07:15 18:06 12:41 147.15
16
07:44
116° Đông Đông Nam
17:38
244° Tây Tây Nam
9h 54m +1m 20s 06:12 19:10 06:43 18:39 07:15 18:07 12:41 147.16
17
07:44
116° Đông Đông Nam
17:39
244° Tây Tây Nam
9h 55m +1m 23s 06:12 19:11 06:43 18:40 07:15 18:08 12:41 147.17
18
07:43
116° Đông Đông Nam
17:40
245° Tây Tây Nam
9h 57m +1m 25s 06:12 19:12 06:43 18:41 07:14 18:09 12:42 147.18
19
07:43
115° Đông Đông Nam
17:41
245° Tây Tây Nam
9h 58m +1m 28s 06:11 19:13 06:42 18:42 07:14 18:10 12:42 147.19
20
07:42
115° Đông Đông Nam
17:42
245° Tây Tây Nam
10h 00m +1m 30s 06:11 19:14 06:42 18:43 07:14 18:11 12:42 147.21
21
07:42
115° Đông Đông Nam
17:44
246° Tây Tây Nam
10h 01m +1m 33s 06:11 19:15 06:42 18:44 07:13 18:12 12:42 147.22
22
07:41
114° Đông Đông Nam
17:45
246° Tây Tây Nam
10h 03m +1m 35s 06:10 19:16 06:41 18:45 07:13 18:13 12:43 147.23
23
07:41
114° Đông Đông Nam
17:46
246° Tây Tây Nam
10h 05m +1m 37s 06:10 19:17 06:41 18:46 07:12 18:14 12:43 147.25
24
07:40
114° Đông Đông Nam
17:47
246° Tây Tây Nam
10h 06m +1m 39s 06:09 19:17 06:40 18:47 07:12 18:15 12:43 147.27
25
07:40
113° Đông Đông Nam
17:48
247° Tây Tây Nam
10h 08m +1m 41s 06:09 19:18 06:40 18:48 07:11 18:16 12:43 147.28
26
07:39
113° Đông Đông Nam
17:49
247° Tây Tây Nam
10h 10m +1m 43s 06:09 19:19 06:39 18:49 07:11 18:17 12:44 147.30
27
07:38
113° Đông Đông Nam
17:50
247° Tây Tây Nam
10h 11m +1m 45s 06:08 19:20 06:39 18:50 07:10 18:18 12:44 147.32
28
07:38
112° Đông Đông Nam
17:51
248° Tây Tây Nam
10h 13m +1m 47s 06:07 19:21 06:38 18:51 07:09 18:19 12:44 147.34
29
07:37
112° Đông Đông Nam
17:52
248° Tây Tây Nam
10h 15m +1m 49s 06:07 19:22 06:38 18:52 07:09 18:20 12:44 147.35
30
07:36
112° Đông Đông Nam
17:53
248° Tây Tây Nam
10h 17m +1m 51s 06:06 19:23 06:37 18:53 07:08 18:21 12:44 147.37
31
07:35
111° Đông Đông Nam
17:54
249° Tây Tây Nam
10h 19m +1m 52s 06:06 19:24 06:36 18:53 07:07 18:22 12:45 147.39

In Osan, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Osan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Osan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Osan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí