Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Osan, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:13 113.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:19 246.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 05m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -50.5°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.879 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Osan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:15
60° Đông Đông Bắc
19:55
300° Tây Tây Bắc
14h 40m -0m 30s 03:22 21:48 04:05 21:05 04:44 20:26 12:35 152.09
2
05:15
60° Đông Đông Bắc
19:55
300° Tây Tây Bắc
14h 39m -0m 33s 03:23 21:47 04:06 21:04 04:44 20:26 12:35 152.09
3
05:16
60° Đông Đông Bắc
19:55
300° Tây Tây Bắc
14h 38m -0m 36s 03:24 21:47 04:06 21:04 04:45 20:26 12:35 152.09
4
05:16
60° Đông Đông Bắc
19:55
300° Tây Tây Bắc
14h 38m -0m 39s 03:24 21:47 04:07 21:04 04:45 20:26 12:36 152.09
5
05:17
60° Đông Đông Bắc
19:54
300° Tây Tây Bắc
14h 37m -0m 42s 03:25 21:46 04:08 21:04 04:46 20:26 12:36 152.09
6
05:18
60° Đông Đông Bắc
19:54
300° Tây Tây Bắc
14h 36m -0m 45s 03:26 21:46 04:08 21:03 04:46 20:25 12:36 152.09
7
05:18
60° Đông Đông Bắc
19:54
299° Tây Tây Bắc
14h 35m -0m 48s 03:27 21:45 04:09 21:03 04:47 20:25 12:36 152.08
8
05:19
61° Đông Đông Bắc
19:54
299° Tây Tây Bắc
14h 35m -0m 51s 03:27 21:45 04:10 21:02 04:48 20:25 12:36 152.08
9
05:19
61° Đông Đông Bắc
19:53
299° Tây Tây Bắc
14h 34m -0m 53s 03:28 21:44 04:10 21:02 04:48 20:24 12:36 152.08
10
05:20
61° Đông Đông Bắc
19:53
299° Tây Tây Bắc
14h 33m -0m 56s 03:29 21:43 04:11 21:02 04:49 20:24 12:37 152.08
11
05:20
61° Đông Đông Bắc
19:53
299° Tây Tây Bắc
14h 32m -0m 59s 03:30 21:43 04:12 21:01 04:50 20:24 12:37 152.07
12
05:21
61° Đông Đông Bắc
19:52
299° Tây Tây Bắc
14h 31m -1m 02s 03:31 21:42 04:13 21:00 04:50 20:23 12:37 152.07
13
05:22
62° Đông Đông Bắc
19:52
298° Tây Tây Bắc
14h 30m -1m 04s 03:32 21:41 04:14 21:00 04:51 20:23 12:37 152.06
14
05:22
62° Đông Đông Bắc
19:51
298° Tây Tây Bắc
14h 29m -1m 07s 03:33 21:40 04:14 20:59 04:52 20:22 12:37 152.06
15
05:23
62° Đông Đông Bắc
19:51
298° Tây Tây Bắc
14h 27m -1m 09s 03:34 21:40 04:15 20:59 04:52 20:22 12:37 152.05
16
05:24
62° Đông Đông Bắc
19:50
298° Tây Tây Bắc
14h 26m -1m 12s 03:35 21:39 04:16 20:58 04:53 20:21 12:37 152.04
17
05:25
62° Đông Đông Bắc
19:50
298° Tây Tây Bắc
14h 25m -1m 14s 03:36 21:38 04:17 20:57 04:54 20:20 12:37 152.04
18
05:25
63° Đông Đông Bắc
19:49
297° Tây Tây Bắc
14h 24m -1m 17s 03:37 21:37 04:18 20:56 04:55 20:20 12:37 152.03
19
05:26
63° Đông Đông Bắc
19:49
297° Tây Tây Bắc
14h 22m -1m 19s 03:38 21:36 04:19 20:56 04:56 20:19 12:38 152.02
20
05:27
63° Đông Đông Bắc
19:48
297° Tây Tây Bắc
14h 21m -1m 22s 03:40 21:35 04:20 20:55 04:56 20:18 12:38 152.01
21
05:27
63° Đông Đông Bắc
19:47
297° Tây Tây Bắc
14h 20m -1m 24s 03:41 21:34 04:21 20:54 04:57 20:18 12:38 152.00
22
05:28
64° Đông Đông Bắc
19:47
296° Tây Tây Bắc
14h 18m -1m 26s 03:42 21:33 04:22 20:53 04:58 20:17 12:38 151.99
23
05:29
64° Đông Đông Bắc
19:46
296° Tây Tây Bắc
14h 17m -1m 28s 03:43 21:32 04:23 20:52 04:59 20:16 12:38 151.98
24
05:30
64° Đông Đông Bắc
19:45
296° Tây Tây Bắc
14h 15m -1m 30s 03:44 21:30 04:24 20:51 05:00 20:15 12:38 151.97
25
05:31
64° Đông Đông Bắc
19:45
296° Tây Tây Bắc
14h 14m -1m 32s 03:45 21:29 04:25 20:50 05:01 20:14 12:38 151.95
26
05:31
65° Đông Đông Bắc
19:44
295° Tây Tây Bắc
14h 12m -1m 34s 03:47 21:28 04:26 20:49 05:01 20:14 12:38 151.94
27
05:32
65° Đông Đông Bắc
19:43
295° Tây Tây Bắc
14h 10m -1m 36s 03:48 21:27 04:27 20:48 05:02 20:13 12:38 151.92
28
05:33
65° Đông Đông Bắc
19:42
295° Tây Tây Bắc
14h 09m -1m 38s 03:49 21:26 04:28 20:47 05:03 20:12 12:38 151.91
29
05:34
66° Đông Đông Bắc
19:41
294° Tây Tây Bắc
14h 07m -1m 40s 03:50 21:24 04:29 20:46 05:04 20:11 12:38 151.89
30
05:35
66° Đông Đông Bắc
19:40
294° Tây Tây Bắc
14h 05m -1m 42s 03:51 21:23 04:30 20:45 05:05 20:10 12:38 151.87
31
05:35
66° Đông Đông Bắc
19:39
294° Tây Tây Bắc
14h 04m -1m 43s 03:53 21:22 04:31 20:44 05:06 20:09 12:38 151.85

In Osan, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 04.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Osan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Osan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Osan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí