Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Phúc Châu, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:50 77.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:43 282.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 53m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -18.95°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.229 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Phúc Châu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:35
72° Đông Đông Bắc
18:48
288° Tây Tây Bắc
13h 13m +1m 24s 04:10 20:13 04:40 19:43 05:10 19:14 12:11 150.73
2
05:34
72° Đông Đông Bắc
18:49
288° Tây Tây Bắc
13h 14m +1m 24s 04:09 20:14 04:39 19:44 05:09 19:14 12:11 150.76
3
05:33
72° Đông Đông Bắc
18:49
288° Tây Tây Bắc
13h 16m +1m 23s 04:08 20:15 04:38 19:44 05:08 19:15 12:11 150.80
4
05:32
71° Đông Đông Bắc
18:50
289° Tây Tây Bắc
13h 17m +1m 22s 04:07 20:16 04:37 19:45 05:07 19:15 12:11 150.84
5
05:32
71° Đông Đông Bắc
18:51
289° Tây Tây Bắc
13h 19m +1m 21s 04:06 20:17 04:37 19:46 05:06 19:16 12:11 150.87
6
05:31
71° Đông Đông Bắc
18:51
289° Tây Tây Bắc
13h 20m +1m 20s 04:05 20:17 04:36 19:46 05:05 19:17 12:11 150.91
7
05:30
70° Đông Đông Bắc
18:52
290° Tây Tây Bắc
13h 21m +1m 19s 04:04 20:18 04:35 19:47 05:05 19:17 12:11 150.94
8
05:29
70° Đông Đông Bắc
18:52
290° Tây Tây Bắc
13h 22m +1m 18s 04:03 20:19 04:34 19:48 05:04 19:18 12:11 150.98
9
05:29
70° Đông Đông Bắc
18:53
290° Tây Tây Bắc
13h 24m +1m 17s 04:02 20:20 04:33 19:49 05:03 19:19 12:11 151.01
10
05:28
70° Đông Đông Bắc
18:54
291° Tây Tây Bắc
13h 25m +1m 15s 04:01 20:21 04:32 19:49 05:02 19:19 12:11 151.05
11
05:27
69° Đông Đông Bắc
18:54
291° Tây Tây Bắc
13h 26m +1m 14s 04:00 20:22 04:32 19:50 05:02 19:20 12:11 151.08
12
05:27
69° Đông Đông Bắc
18:55
291° Tây Tây Bắc
13h 28m +1m 13s 03:59 20:22 04:31 19:51 05:01 19:21 12:11 151.11
13
05:26
69° Đông Đông Bắc
18:55
292° Tây Tây Bắc
13h 29m +1m 12s 03:58 20:23 04:30 19:52 05:00 19:21 12:11 151.15
14
05:26
68° Đông Đông Bắc
18:56
292° Tây Tây Bắc
13h 30m +1m 11s 03:58 20:24 04:29 19:52 05:00 19:22 12:11 151.18
15
05:25
68° Đông Đông Bắc
18:56
292° Tây Tây Bắc
13h 31m +1m 09s 03:57 20:25 04:29 19:53 04:59 19:23 12:11 151.21
16
05:24
68° Đông Đông Bắc
18:57
292° Tây Tây Bắc
13h 32m +1m 08s 03:56 20:26 04:28 19:54 04:58 19:23 12:11 151.25
17
05:24
68° Đông Đông Bắc
18:58
293° Tây Tây Bắc
13h 33m +1m 07s 03:55 20:27 04:27 19:54 04:58 19:24 12:11 151.28
18
05:23
67° Đông Đông Bắc
18:58
293° Tây Tây Bắc
13h 34m +1m 05s 03:54 20:27 04:27 19:55 04:57 19:24 12:11 151.31
19
05:23
67° Đông Đông Bắc
18:59
293° Tây Tây Bắc
13h 35m +1m 04s 03:54 20:28 04:26 19:56 04:57 19:25 12:11 151.34
20
05:22
67° Đông Đông Bắc
18:59
293° Tây Tây Bắc
13h 37m +1m 02s 03:53 20:29 04:25 19:57 04:56 19:26 12:11 151.37
21
05:22
67° Đông Đông Bắc
19:00
294° Tây Tây Bắc
13h 38m +1m 01s 03:52 20:30 04:25 19:57 04:56 19:26 12:11 151.40
22
05:21
66° Đông Đông Bắc
19:01
294° Tây Tây Bắc
13h 39m +0m 59s 03:52 20:31 04:24 19:58 04:55 19:27 12:11 151.43
23
05:21
66° Đông Đông Bắc
19:01
294° Tây Tây Bắc
13h 40m +0m 58s 03:51 20:31 04:24 19:59 04:55 19:28 12:11 151.46
24
05:21
66° Đông Đông Bắc
19:02
294° Tây Tây Bắc
13h 40m +0m 56s 03:50 20:32 04:23 19:59 04:54 19:28 12:11 151.49
25
05:20
66° Đông Đông Bắc
19:02
294° Tây Tây Bắc
13h 41m +0m 55s 03:50 20:33 04:23 20:00 04:54 19:29 12:11 151.52
26
05:20
66° Đông Đông Bắc
19:03
295° Tây Tây Bắc
13h 42m +0m 53s 03:49 20:34 04:22 20:01 04:53 19:29 12:11 151.55
27
05:20
65° Đông Đông Bắc
19:03
295° Tây Tây Bắc
13h 43m +0m 51s 03:49 20:34 04:22 20:01 04:53 19:30 12:11 151.57
28
05:19
65° Đông Đông Bắc
19:04
295° Tây Tây Bắc
13h 44m +0m 49s 03:48 20:35 04:21 20:02 04:53 19:31 12:11 151.60
29
05:19
65° Đông Đông Bắc
19:04
295° Tây Tây Bắc
13h 45m +0m 48s 03:48 20:36 04:21 20:03 04:52 19:31 12:12 151.62
30
05:19
65° Đông Đông Bắc
19:05
295° Tây Tây Bắc
13h 46m +0m 46s 03:47 20:36 04:21 20:03 04:52 19:32 12:12 151.65
31
05:19
64° Đông Đông Bắc
19:05
296° Tây Tây Bắc
13h 46m +0m 44s 03:47 20:37 04:20 20:04 04:52 19:32 12:12 151.67

In Phúc Châu, the earliest sunrise of May is on tháng 5 28 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Phúc Châu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Phúc Châu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Phúc Châu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí