Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Pingdingshan, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:54 75.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:03 284.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 18.35°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Pingdingshan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:31
117° ESE
17:28
243° WSW
9h 57m +0m 31s 06:02 18:58 06:32 18:27 07:03 17:57 12:30 147.11
2
07:32
117° ESE
17:29
243° WSW
9h 57m +0m 34s 06:02 18:58 06:33 18:28 07:03 17:57 12:30 147.11
3
07:32
117° ESE
17:30
243° WSW
9h 58m +0m 36s 06:03 18:59 06:33 18:29 07:04 17:58 12:31 147.10
4
07:32
117° ESE
17:31
243° WSW
9h 58m +0m 39s 06:03 19:00 06:33 18:30 07:04 17:59 12:31 147.10
5
07:32
117° ESE
17:32
243° WSW
9h 59m +0m 42s 06:03 19:01 06:33 18:30 07:04 18:00 12:32 147.10
6
07:32
117° ESE
17:32
243° WSW
10h 00m +0m 45s 06:03 19:01 06:33 18:31 07:04 18:00 12:32 147.10
7
07:32
117° ESE
17:33
243° WSW
10h 01m +0m 48s 06:03 19:02 06:33 18:32 07:04 18:01 12:32 147.11
8
07:32
116° ESE
17:34
244° WSW
10h 02m +0m 50s 06:03 19:03 06:33 18:33 07:04 18:02 12:33 147.11
9
07:32
116° ESE
17:35
244° WSW
10h 02m +0m 53s 06:03 19:04 06:33 18:33 07:04 18:03 12:33 147.11
10
07:32
116° ESE
17:36
244° WSW
10h 03m +0m 55s 06:03 19:04 06:33 18:34 07:04 18:04 12:34 147.12
11
07:32
116° ESE
17:37
244° WSW
10h 04m +0m 58s 06:03 19:05 06:33 18:35 07:04 18:04 12:34 147.12
12
07:32
116° ESE
17:38
244° WSW
10h 05m +1m 01s 06:03 19:06 06:33 18:36 07:04 18:05 12:35 147.13
13
07:32
116° ESE
17:39
245° WSW
10h 06m +1m 03s 06:03 19:07 06:33 18:37 07:04 18:06 12:35 147.13
14
07:31
115° ESE
17:39
245° WSW
10h 08m +1m 05s 06:03 19:08 06:33 18:38 07:04 18:07 12:35 147.14
15
07:31
115° ESE
17:40
245° WSW
10h 09m +1m 08s 06:03 19:08 06:33 18:38 07:04 18:08 12:36 147.15
16
07:31
115° ESE
17:41
245° WSW
10h 10m +1m 10s 06:03 19:09 06:33 18:39 07:03 18:09 12:36 147.16
17
07:31
115° ESE
17:42
246° WSW
10h 11m +1m 12s 06:03 19:10 06:33 18:40 07:03 18:10 12:36 147.17
18
07:30
114° ESE
17:43
246° WSW
10h 12m +1m 15s 06:03 19:11 06:33 18:41 07:03 18:11 12:37 147.18
19
07:30
114° ESE
17:44
246° WSW
10h 14m +1m 17s 06:03 19:12 06:32 18:42 07:03 18:12 12:37 147.19
20
07:30
114° ESE
17:45
246° WSW
10h 15m +1m 19s 06:02 19:12 06:32 18:43 07:02 18:12 12:37 147.21
21
07:29
114° ESE
17:46
246° WSW
10h 16m +1m 21s 06:02 19:13 06:32 18:44 07:02 18:13 12:38 147.22
22
07:29
113° ESE
17:47
247° WSW
10h 18m +1m 23s 06:02 19:14 06:32 18:44 07:02 18:14 12:38 147.23
23
07:28
113° ESE
17:48
247° WSW
10h 19m +1m 25s 06:02 19:15 06:31 18:45 07:01 18:15 12:38 147.25
24
07:28
113° ESE
17:49
247° WSW
10h 21m +1m 27s 06:01 19:16 06:31 18:46 07:01 18:16 12:38 147.27
25
07:27
112° ESE
17:50
248° WSW
10h 22m +1m 28s 06:01 19:17 06:30 18:47 07:00 18:17 12:39 147.28
26
07:27
112° ESE
17:51
248° WSW
10h 24m +1m 30s 06:00 19:18 06:30 18:48 07:00 18:18 12:39 147.30
27
07:26
112° ESE
17:52
248° WSW
10h 25m +1m 32s 06:00 19:18 06:30 18:49 06:59 18:19 12:39 147.32
28
07:26
112° ESE
17:53
249° WSW
10h 27m +1m 34s 06:00 19:19 06:29 18:50 06:59 18:20 12:39 147.34
29
07:25
111° ESE
17:54
249° WSW
10h 28m +1m 35s 05:59 19:20 06:29 18:51 06:58 18:21 12:39 147.35
30
07:25
111° ESE
17:55
249° WSW
10h 30m +1m 37s 05:59 19:21 06:28 18:52 06:58 18:22 12:40 147.37
31
07:24
110° ESE
17:56
250° WSW
10h 32m +1m 38s 05:58 19:22 06:27 18:52 06:57 18:23 12:40 147.39

In Pingdingshan, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Pingdingshan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Pingdingshan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Pingdingshan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí