Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Qinzhou, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:38 95.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:27 264.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 48m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -3.19°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Qinzhou

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:01
66° Đông Đông Bắc
19:24
294° Tây Tây Bắc
13h 22m +0m 32s 04:36 20:49 05:07 20:19 05:36 19:49 12:43 151.69
2
06:01
66° Đông Đông Bắc
19:25
294° Tây Tây Bắc
13h 23m +0m 30s 04:36 20:50 05:07 20:19 05:36 19:50 12:43 151.71
3
06:01
66° Đông Đông Bắc
19:25
295° Tây Tây Bắc
13h 23m +0m 29s 04:36 20:50 05:07 20:20 05:36 19:50 12:43 151.74
4
06:01
65° Đông Đông Bắc
19:26
295° Tây Tây Bắc
13h 24m +0m 27s 04:36 20:51 05:06 20:20 05:36 19:51 12:43 151.75
5
06:01
65° Đông Đông Bắc
19:26
295° Tây Tây Bắc
13h 24m +0m 26s 04:36 20:51 05:06 20:21 05:36 19:51 12:43 151.78
6
06:01
65° Đông Đông Bắc
19:26
295° Tây Tây Bắc
13h 25m +0m 24s 04:36 20:52 05:06 20:21 05:36 19:52 12:44 151.79
7
06:01
65° Đông Đông Bắc
19:27
295° Tây Tây Bắc
13h 25m +0m 23s 04:35 20:52 05:06 20:22 05:36 19:52 12:44 151.81
8
06:01
65° Đông Đông Bắc
19:27
295° Tây Tây Bắc
13h 26m +0m 21s 04:35 20:53 05:06 20:22 05:36 19:52 12:44 151.83
9
06:01
65° Đông Đông Bắc
19:27
295° Tây Tây Bắc
13h 26m +0m 20s 04:35 20:53 05:06 20:22 05:36 19:53 12:44 151.85
10
06:01
65° Đông Đông Bắc
19:28
295° Tây Tây Bắc
13h 26m +0m 18s 04:35 20:54 05:06 20:23 05:36 19:53 12:44 151.87
11
06:01
65° Đông Đông Bắc
19:28
295° Tây Tây Bắc
13h 26m +0m 16s 04:35 20:54 05:06 20:23 05:36 19:54 12:45 151.88
12
06:01
65° Đông Đông Bắc
19:28
296° Tây Tây Bắc
13h 27m +0m 15s 04:35 20:54 05:06 20:24 05:36 19:54 12:45 151.90
13
06:01
64° Đông Đông Bắc
19:29
296° Tây Tây Bắc
13h 27m +0m 13s 04:35 20:55 05:06 20:24 05:36 19:54 12:45 151.92
14
06:01
64° Đông Đông Bắc
19:29
296° Tây Tây Bắc
13h 27m +0m 12s 04:35 20:55 05:06 20:24 05:36 19:55 12:45 151.93
15
06:02
64° Đông Đông Bắc
19:29
296° Tây Tây Bắc
13h 27m +0m 10s 04:35 20:55 05:06 20:25 05:36 19:55 12:45 151.95
16
06:02
64° Đông Đông Bắc
19:30
296° Tây Tây Bắc
13h 27m +0m 08s 04:35 20:56 05:06 20:25 05:36 19:55 12:46 151.96
17
06:02
64° Đông Đông Bắc
19:30
296° Tây Tây Bắc
13h 28m +0m 07s 04:36 20:56 05:07 20:25 05:36 19:55 12:46 151.97
18
06:02
64° Đông Đông Bắc
19:30
296° Tây Tây Bắc
13h 28m +0m 05s 04:36 20:56 05:07 20:25 05:36 19:56 12:46 151.99
19
06:02
64° Đông Đông Bắc
19:30
296° Tây Tây Bắc
13h 28m +0m 03s 04:36 20:57 05:07 20:26 05:37 19:56 12:46 152.00
20
06:02
64° Đông Đông Bắc
19:31
296° Tây Tây Bắc
13h 28m +0m 02s 04:36 20:57 05:07 20:26 05:37 19:56 12:46 152.01
21
06:03
64° Đông Đông Bắc
19:31
296° Tây Tây Bắc
13h 28m +0m 00s 04:36 20:57 05:07 20:26 05:37 19:56 12:47 152.02
22
06:03
64° Đông Đông Bắc
19:31
296° Tây Tây Bắc
13h 28m -0m 00s 04:37 20:57 05:08 20:26 05:37 19:57 12:47 152.03
23
06:03
64° Đông Đông Bắc
19:31
296° Tây Tây Bắc
13h 28m -0m 02s 04:37 20:57 05:08 20:26 05:38 19:57 12:47 152.04
24
06:03
64° Đông Đông Bắc
19:31
296° Tây Tây Bắc
13h 28m -0m 04s 04:37 20:58 05:08 20:27 05:38 19:57 12:47 152.05
25
06:04
64° Đông Đông Bắc
19:32
296° Tây Tây Bắc
13h 28m -0m 05s 04:37 20:58 05:08 20:27 05:38 19:57 12:48 152.06
26
06:04
64° Đông Đông Bắc
19:32
296° Tây Tây Bắc
13h 27m -0m 07s 04:38 20:58 05:09 20:27 05:38 19:57 12:48 152.06
27
06:04
64° Đông Đông Bắc
19:32
296° Tây Tây Bắc
13h 27m -0m 09s 04:38 20:58 05:09 20:27 05:39 19:57 12:48 152.07
28
06:04
64° Đông Đông Bắc
19:32
296° Tây Tây Bắc
13h 27m -0m 10s 04:38 20:58 05:09 20:27 05:39 19:57 12:48 152.08
29
06:05
64° Đông Đông Bắc
19:32
296° Tây Tây Bắc
13h 27m -0m 12s 04:39 20:58 05:10 20:27 05:39 19:57 12:48 152.08
30
06:05
64° Đông Đông Bắc
19:32
295° Tây Tây Bắc
13h 27m -0m 14s 04:39 20:58 05:10 20:27 05:40 19:58 12:49 152.08

In Qinzhou, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 14 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 25 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Qinzhou

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Qinzhou

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Qinzhou

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí