Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Qujing, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:41 76.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:32 282.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 50m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 70.52°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.282 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Qujing

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:14
65° ENE
19:51
295° WNW
13h 36m +0m 38s 04:45 21:20 05:17 20:47 05:48 20:17 13:02 151.69
2
06:14
65° ENE
19:51
295° WNW
13h 37m +0m 36s 04:45 21:20 05:17 20:48 05:48 20:17 13:02 151.71
3
06:14
65° ENE
19:52
295° WNW
13h 38m +0m 34s 04:45 21:21 05:17 20:49 05:47 20:18 13:03 151.73
4
06:13
65° ENE
19:52
296° WNW
13h 38m +0m 32s 04:44 21:21 05:17 20:49 05:47 20:18 13:03 151.76
5
06:13
64° ENE
19:53
296° WNW
13h 39m +0m 31s 04:44 21:22 05:16 20:50 05:47 20:19 13:03 151.78
6
06:13
64° ENE
19:53
296° WNW
13h 39m +0m 29s 04:44 21:22 05:16 20:50 05:47 20:19 13:03 151.79
7
06:13
64° ENE
19:53
296° WNW
13h 40m +0m 27s 04:44 21:23 05:16 20:51 05:47 20:20 13:03 151.81
8
06:13
64° ENE
19:54
296° WNW
13h 40m +0m 25s 04:44 21:23 05:16 20:51 05:47 20:20 13:03 151.83
9
06:13
64° ENE
19:54
296° WNW
13h 41m +0m 23s 04:44 21:24 05:16 20:51 05:47 20:21 13:04 151.85
10
06:13
64° ENE
19:55
296° WNW
13h 41m +0m 21s 04:44 21:24 05:16 20:52 05:47 20:21 13:04 151.87
11
06:13
64° ENE
19:55
296° WNW
13h 41m +0m 20s 04:43 21:25 05:16 20:52 05:47 20:21 13:04 151.88
12
06:13
64° ENE
19:55
296° WNW
13h 42m +0m 18s 04:43 21:25 05:16 20:53 05:47 20:22 13:04 151.90
13
06:13
64° ENE
19:56
296° WNW
13h 42m +0m 16s 04:43 21:26 05:16 20:53 05:47 20:22 13:04 151.92
14
06:13
64° ENE
19:56
296° WNW
13h 42m +0m 14s 04:43 21:26 05:16 20:53 05:47 20:22 13:05 151.93
15
06:14
64° ENE
19:56
296° WNW
13h 42m +0m 12s 04:43 21:26 05:16 20:54 05:47 20:23 13:05 151.95
16
06:14
64° ENE
19:57
296° WNW
13h 42m +0m 10s 04:44 21:27 05:16 20:54 05:47 20:23 13:05 151.96
17
06:14
64° ENE
19:57
296° WNW
13h 43m +0m 08s 04:44 21:27 05:16 20:54 05:47 20:23 13:05 151.97
18
06:14
64° ENE
19:57
296° WNW
13h 43m +0m 06s 04:44 21:27 05:16 20:55 05:48 20:24 13:05 151.99
19
06:14
64° ENE
19:57
297° WNW
13h 43m +0m 04s 04:44 21:28 05:17 20:55 05:48 20:24 13:06 152.00
20
06:14
63° ENE
19:58
297° WNW
13h 43m +0m 02s 04:44 21:28 05:17 20:55 05:48 20:24 13:06 152.01
21
06:15
63° ENE
19:58
297° WNW
13h 43m +0m 00s 04:44 21:28 05:17 20:55 05:48 20:24 13:06 152.02
22
06:15
63° ENE
19:58
297° WNW
13h 43m -0m 01s 04:45 21:28 05:17 20:56 05:48 20:24 13:06 152.03
23
06:15
63° ENE
19:58
296° WNW
13h 43m -0m 03s 04:45 21:28 05:18 20:56 05:49 20:25 13:07 152.04
24
06:15
64° ENE
19:58
296° WNW
13h 43m -0m 05s 04:45 21:29 05:18 20:56 05:49 20:25 13:07 152.05
25
06:16
64° ENE
19:59
296° WNW
13h 43m -0m 07s 04:45 21:29 05:18 20:56 05:49 20:25 13:07 152.06
26
06:16
64° ENE
19:59
296° WNW
13h 42m -0m 09s 04:46 21:29 05:18 20:56 05:49 20:25 13:07 152.07
27
06:16
64° ENE
19:59
296° WNW
13h 42m -0m 10s 04:46 21:29 05:19 20:56 05:50 20:25 13:07 152.07
28
06:16
64° ENE
19:59
296° WNW
13h 42m -0m 12s 04:46 21:29 05:19 20:56 05:50 20:25 13:08 152.08
29
06:17
64° ENE
19:59
296° WNW
13h 42m -0m 14s 04:47 21:29 05:19 20:56 05:50 20:25 13:08 152.08
30
06:17
64° ENE
19:59
296° WNW
13h 41m -0m 16s 04:47 21:29 05:20 20:56 05:51 20:25 13:08 152.08

In Qujing, the earliest sunrise of June is on tháng 6 04 to 14 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 25 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Qujing

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Qujing

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Qujing

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí