Thời gian hiện tại trong Ả Rập Xê Út 🇸🇦
Thành phố thủ đô: Riyadh
Mã ISO Alpha-2: SA
Mã ISO Alpha-3: SAU
Múi giờ IANA: Asia/Riyadh (UTC+03:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Ả Rập Xê Út
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Ả Rập Xê Út
- Asia/Riyadh Sat 03:03:43
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Asia/Riyadh | Sat 03:03:43 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Ả Rập Xê Út (19 Vị trí)
-
Abha
5:52 AM6:35 PM
-
Al Hufūf
5:15 AM6:15 PM
-
Al Jubayl
5:13 AM6:17 PM
-
Al Kharj
5:26 AM6:23 PM
-
Al Mubarraz
5:15 AM6:15 PM
-
Buraydah
5:37 AM6:39 PM
-
Dammam
5:12 AM6:14 PM
-
Ha'il
5:44 AM6:49 PM
-
Hafar Al-Batin
5:26 AM6:33 PM
-
Jeddah
6:02 AM6:52 PM
-
Khamis Mushait
5:51 AM6:34 PM
-
Mecca
5:59 AM6:50 PM
-
Medina
5:56 AM6:54 PM
-
Najrān
5:46 AM6:28 PM
-
Riyadh
5:28 AM6:26 PM
-
Sulţānah
5:56 AM6:54 PM
-
Ta’if
5:57 AM6:47 PM
-
Tabuk
6:04 AM7:11 PM
-
Yanbu
6:03 AM7:00 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Abha |
5:52 AM
|
6:35 PM
|
Al Hufūf |
5:15 AM
|
6:15 PM
|
Al Jubayl |
5:13 AM
|
6:17 PM
|
Al Kharj |
5:26 AM
|
6:23 PM
|
Al Mubarraz |
5:15 AM
|
6:15 PM
|
Buraydah |
5:37 AM
|
6:39 PM
|
Dammam |
5:12 AM
|
6:14 PM
|
Ha'il |
5:44 AM
|
6:49 PM
|
Hafar Al-Batin |
5:26 AM
|
6:33 PM
|
Jeddah |
6:02 AM
|
6:52 PM
|
Khamis Mushait |
5:51 AM
|
6:34 PM
|
Mecca |
5:59 AM
|
6:50 PM
|
Medina |
5:56 AM
|
6:54 PM
|
Najrān |
5:46 AM
|
6:28 PM
|
Riyadh |
5:28 AM
|
6:26 PM
|
Sulţānah |
5:56 AM
|
6:54 PM
|
Ta’if |
5:57 AM
|
6:47 PM
|
Tabuk |
6:04 AM
|
7:11 PM
|
Yanbu |
6:03 AM
|
7:00 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Ả Rập Xê Út (19 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Ả Rập Xê Út
Dân số | 33,699,947 |
Diện tích | 1,960,582 km² |
Mã số ISO Numeric | 682 |
Mã FIPS | SA |
Tên miền cấp cao nhất | .sa |
Tiền tệ | Rial (SAR) |
Mã vùng điện thoại | +966 |
Mã quốc gia | +966 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | AR-SA (ar-SA) |
Các quốc gia lân cận | 🇦🇪 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, 🇮🇶 Iraq, 🇯🇴 Jordan, 🇰🇼 Kuwait, 🇴🇲 Ô-man, 🇶🇦 Qatar, 🇾🇪 Yemen |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Ả Rập Xê Út
Năm nay, Ả Rập Xê Út tổ chức 13 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là National Day Holiday vào ngày 23 Sep. Ngày lễ gần đây nhất là Eid al-Adha Holiday (observed, estimated). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Ả Rập Xê Út để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- National Day Holiday • Tuesday
- Founding Day Holiday • Sunday
- Eid al-Fitr Holiday (estimated) • Friday
- Eid al-Fitr Holiday (estimated) • Saturday
- Eid al-Fitr Holiday (estimated) • Sunday
- Eid al-Fitr Holiday (estimated) • Monday
- Eid al-Fitr Holiday (observed, estimated) • Tuesday
- Eid al-Fitr Holiday (observed, estimated) • Wednesday
- Arafat Day (estimated) • Tuesday
- Eid al-Adha Holiday (estimated) • Wednesday