Thời gian hiện tại trong Ả Rập Xê Út 🇸🇦

121234567891011
08:07:53 GMT+3
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thành phố thủ đô: Riyadh

Các thành phố lớn nhất:
  • Riyadh (Dân số 7,600,000)
  • Jeddah (Dân số 4,697,000)
  • Mecca (Dân số 1,578,722)
  • Medina (Dân số 1,300,000)
  • Dammam (Dân số 1,252,523)

Mã ISO Alpha-2: SA

Mã ISO Alpha-3: SAU

Múi giờ IANA: Asia/Riyadh (UTC+03:00)

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Ả Rập Xê Út

Thành phốThời gian hiện tại
Al Līth Mon 08:07:53
Ar Rass Mon 08:07:53
Arar Mon 08:07:53
Ash Shafā Mon 08:07:53
Az Zulfī Mon 08:07:53
Bari Mon 08:07:53
Buraydah Mon 08:07:53
Dahran Mon 08:07:53
Dammam Mon 08:07:53
Ha'il Mon 08:07:53
Jeddah Mon 08:07:53
Khobar Mon 08:07:53
Mecca Mon 08:07:53
Medina Mon 08:07:53
Qal'at Bīshah Mon 08:07:53
Qurayyat Mon 08:07:53
Riyadh Mon 08:07:53
Sabt Alalayah Mon 08:07:53
Sakakah Mon 08:07:53
Sulţānah Mon 08:07:53
Tārūt Mon 08:07:53
الباحة Mon 08:07:53
القطيف Mon 08:07:53
جيزان Mon 08:07:53

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Ả Rập Xê Út

Múi giờThời gian hiện tại
Asia/Riyadh Mon 08:07:53

Mặt Trời mọc và lặn ở Ả Rập Xê Út (35 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Abha
6:17 AM
5:32 PM
Al Hufūf
6:00 AM
4:52 PM
Al Jubayl
6:03 AM
4:49 PM
Al Kharj
6:07 AM
5:03 PM
Al Līth
6:29 AM
5:38 PM
Al Mubarraz
6:00 AM
4:52 PM
Ar Rass
6:25 AM
5:16 PM
Arar
6:44 AM
5:16 PM
Ash Shafā
6:30 AM
5:36 PM
Az Zulfī
6:21 AM
5:10 PM
Bari
6:20 AM
5:33 PM
Buraydah
6:24 AM
5:13 PM
Dahran
5:59 AM
4:48 PM
Dammam
6:00 AM
4:48 PM
Ha'il
6:35 AM
5:20 PM
Hafar Al-Batin
6:20 AM
5:01 PM
Jeddah
6:35 AM
5:40 PM
Khamis Mushait
6:16 AM
5:31 PM
Khobar
5:59 AM
4:48 PM
Mecca
6:33 AM
5:37 PM
Medina
6:38 AM
5:33 PM
Najrān
6:09 AM
5:26 PM
Qal'at Bīshah
6:19 AM
5:29 PM
Qurayyat
7:00 AM
5:30 PM
Riyadh
6:10 AM
5:05 PM
Sabt Alalayah
6:21 AM
5:32 PM
Sakakah
6:46 AM
5:21 PM
Sulţānah
6:38 AM
5:33 PM
Ta’if
6:30 AM
5:35 PM
Tabuk
6:57 AM
5:39 PM
Tārūt
6:00 AM
4:48 PM
Yanbu
6:44 AM
5:40 PM
الباحة
6:24 AM
5:33 PM
القطيف
6:00 AM
4:48 PM
جيزان
6:15 AM
5:34 PM

Thời tiết hiện tại ở Ả Rập Xê Út (35 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Ả Rập Xê Út

Dân số 33,699,947
Diện tích 1,960,582 km²
Mã số ISO Numeric 682
Mã FIPS SA
Tên miền cấp cao nhất .sa
Tiền tệ Rial (SAR)
Mã vùng điện thoại +966
Mã quốc gia +966
Định dạng mã bưu chính #####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{5})$
Ngôn ngữ AR-SA (ar-SA)
Các quốc gia lân cận 🇦🇪 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, 🇮🇶 Iraq, 🇯🇴 Jordan, 🇰🇼 Kuwait, 🇴🇲 Ô-man, 🇶🇦 Qatar, 🇾🇪 Yemen

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Ả Rập Xê Út

Năm nay, Ả Rập Xê Út tổ chức 13 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Founding Day Holiday vào ngày 22 Feb. Ngày lễ gần đây nhất là National Day Holiday. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Ả Rập Xê Út để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí