Thời gian hiện tại trong Áo 🇦🇹
Thành phố thủ đô: Viên An
- Viên An (Dân số 1,911,000)
- Graz (Dân số 295,424)
- Linz (Dân số 204,846)
- Yêu thích (Dân số 201,882)
- Donaustadt (Dân số 187,007)
Mã ISO Alpha-2: AT
Mã ISO Alpha-3: AUT
Múi giờ IANA: Europe/Vienna (UTC+01:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Áo
- Donaustadt Fri 22:46:51
- Floridsdorf Fri 22:46:51
- Innsbruck Fri 22:46:51
- Klagenfurt Fri 22:46:51
- Meidling Fri 22:46:51
- Ottakring Fri 22:46:51
- Salzburg Fri 22:46:51
- Simmering Fri 22:46:51
- Viên An Fri 22:46:51
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Donaustadt | Fri 22:46:51 |
| Floridsdorf | Fri 22:46:51 |
| Innsbruck | Fri 22:46:51 |
| Klagenfurt | Fri 22:46:51 |
| Meidling | Fri 22:46:51 |
| Ottakring | Fri 22:46:51 |
| Salzburg | Fri 22:46:51 |
| Simmering | Fri 22:46:51 |
| Viên An | Fri 22:46:51 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Áo
- Europe/Vienna Fri 22:46:51
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Europe/Vienna | Fri 22:46:51 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Áo
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Áo và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Áo (12 Vị trí)
-
Donaustadt
6:49 AM4:25 PM
-
Floridsdorf
6:49 AM4:25 PM
-
Graz
6:50 AM4:32 PM
-
Innsbruck
7:07 AM4:48 PM
-
Klagenfurt
6:53 AM4:38 PM
-
Linz
6:58 AM4:34 PM
-
Meidling
6:49 AM4:26 PM
-
Ottakring
6:49 AM4:26 PM
-
Salzburg
7:01 AM4:40 PM
-
Simmering
6:49 AM4:25 PM
-
Viên An
6:49 AM4:26 PM
-
Yêu thích
6:49 AM4:26 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Donaustadt |
6:49 AM
|
4:25 PM
|
| Floridsdorf |
6:49 AM
|
4:25 PM
|
| Graz |
6:50 AM
|
4:32 PM
|
| Innsbruck |
7:07 AM
|
4:48 PM
|
| Klagenfurt |
6:53 AM
|
4:38 PM
|
| Linz |
6:58 AM
|
4:34 PM
|
| Meidling |
6:49 AM
|
4:26 PM
|
| Ottakring |
6:49 AM
|
4:26 PM
|
| Salzburg |
7:01 AM
|
4:40 PM
|
| Simmering |
6:49 AM
|
4:25 PM
|
| Viên An |
6:49 AM
|
4:26 PM
|
| Yêu thích |
6:49 AM
|
4:26 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Áo (12 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Áo
| Dân số | 8,847,037 |
| Diện tích | 83,858 km² |
| Mã số ISO Numeric | 040 |
| Mã FIPS | AU |
| Tên miền cấp cao nhất | .at |
| Tiền tệ | Euro (EUR) |
| Mã vùng điện thoại | +43 |
| Mã quốc gia | +43 |
| Định dạng mã bưu chính | #### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
| Ngôn ngữ | DE-AT (de-AT), HU (hu), Nhân sự (hr), SL (sl) |
| Các quốc gia lân cận | 🇩🇪 Đức, 🇭🇺 Hungary, 🇱🇮 Liechtenstein, 🇨🇿 Séc-ki, 🇸🇰 Slovakia, 🇸🇮 Slovenia, 🇨🇭 Thụy Sĩ, 🇮🇹 Ý |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Áo
Năm nay, Áo tổ chức 13 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Immaculate Conception vào ngày 08 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là All Saints' Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Áo để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Immaculate Conception • Monday
- Christmas Day • Thursday
- Saint Stephen's Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Epiphany • Tuesday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday
- Ascension Day • Thursday
- Whit Monday • Monday
- Corpus Christi • Thursday