Thời gian hiện tại trong Israel 🇮🇱
Thành phố thủ đô: Jerusalem
Mã ISO Alpha-2: IL
Mã ISO Alpha-3: ISR
Múi giờ IANA: Asia/Jerusalem (UTC+02:00)
Các múi giờ: Giờ chuẩn Israel, IDT
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Israel
- Ashkelon Sun 15:15:46
- Bat Yam Sun 15:15:46
- Beersheba Sun 15:15:46
- Herzliya Sun 15:15:46
- Jerusalem Sun 15:15:46
- Kfar Saba Sun 15:15:46
- Lod Sun 15:15:46
- Modiin Ilit Sun 15:15:46
- Nazerét Sun 15:15:46
- Ra'anana Sun 15:15:46
- Ramla Sun 15:15:46
- Rehovot Sun 15:15:46
- Rosh Ha‘Ayin Sun 15:15:46
- Tel Aviv Sun 15:15:46
- Yafo Sun 15:15:46
- בית שמש Sun 15:15:46
- חדורה Sun 15:15:46
- חולון Sun 15:15:46
- מודיעין מכבים רעות Sun 15:15:46
- רמת גן Sun 15:15:46
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Ashkelon | Sun 15:15:46 |
| Bat Yam | Sun 15:15:46 |
| Beersheba | Sun 15:15:46 |
| Herzliya | Sun 15:15:46 |
| Jerusalem | Sun 15:15:46 |
| Kfar Saba | Sun 15:15:46 |
| Lod | Sun 15:15:46 |
| Modiin Ilit | Sun 15:15:46 |
| Nazerét | Sun 15:15:46 |
| Ra'anana | Sun 15:15:46 |
| Ramla | Sun 15:15:46 |
| Rehovot | Sun 15:15:46 |
| Rosh Ha‘Ayin | Sun 15:15:46 |
| Tel Aviv | Sun 15:15:46 |
| Yafo | Sun 15:15:46 |
| בית שמש | Sun 15:15:46 |
| חדורה | Sun 15:15:46 |
| חולון | Sun 15:15:46 |
| מודיעין מכבים רעות | Sun 15:15:46 |
| רמת גן | Sun 15:15:46 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Israel
- Asia/Jerusalem Sun 15:15:46
- Asia/Tel_Aviv Sun 15:15:46
- Israel Sun 15:15:46
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Asia/Jerusalem | Sun 15:15:46 |
| Asia/Tel_Aviv | Sun 15:15:46 |
| Israel | Sun 15:15:46 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Israel (27 Vị trí)
-
Ashdod
6:10 AM4:41 PM
-
Ashkelon
6:10 AM4:41 PM
-
Bản đồ Tiqva
6:10 AM4:39 PM
-
Bat Yam
6:10 AM4:40 PM
-
Beersheba
6:09 AM4:41 PM
-
Bnei Brak
6:10 AM4:39 PM
-
Haifa
6:11 AM4:37 PM
-
Herzliya
6:10 AM4:39 PM
-
Jerusalem
6:08 AM4:39 PM
-
Kfar Saba
6:10 AM4:39 PM
-
Kinh Tây Jerusalem
6:08 AM4:38 PM
-
Lod
6:10 AM4:39 PM
-
Modiin Ilit
6:09 AM4:39 PM
-
Nazerét
6:09 AM4:36 PM
-
Netanya
6:10 AM4:39 PM
-
Ra'anana
6:10 AM4:39 PM
-
Ramla
6:10 AM4:40 PM
-
Rehovot
6:10 AM4:40 PM
-
Rishon LeTsiyyon
6:10 AM4:40 PM
-
Rosh Ha‘Ayin
6:10 AM4:39 PM
-
Tel Aviv
6:10 AM4:40 PM
-
Yafo
6:10 AM4:40 PM
-
בית שמש
6:09 AM4:39 PM
-
חדורה
6:11 AM4:38 PM
-
חולון
6:10 AM4:40 PM
-
מודיעין מכבים רעות
6:09 AM4:39 PM
-
רמת גן
6:10 AM4:40 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Ashdod |
6:10 AM
|
4:41 PM
|
| Ashkelon |
6:10 AM
|
4:41 PM
|
| Bản đồ Tiqva |
6:10 AM
|
4:39 PM
|
| Bat Yam |
6:10 AM
|
4:40 PM
|
| Beersheba |
6:09 AM
|
4:41 PM
|
| Bnei Brak |
6:10 AM
|
4:39 PM
|
| Haifa |
6:11 AM
|
4:37 PM
|
| Herzliya |
6:10 AM
|
4:39 PM
|
| Jerusalem |
6:08 AM
|
4:39 PM
|
| Kfar Saba |
6:10 AM
|
4:39 PM
|
| Kinh Tây Jerusalem |
6:08 AM
|
4:38 PM
|
| Lod |
6:10 AM
|
4:39 PM
|
| Modiin Ilit |
6:09 AM
|
4:39 PM
|
| Nazerét |
6:09 AM
|
4:36 PM
|
| Netanya |
6:10 AM
|
4:39 PM
|
| Ra'anana |
6:10 AM
|
4:39 PM
|
| Ramla |
6:10 AM
|
4:40 PM
|
| Rehovot |
6:10 AM
|
4:40 PM
|
| Rishon LeTsiyyon |
6:10 AM
|
4:40 PM
|
| Rosh Ha‘Ayin |
6:10 AM
|
4:39 PM
|
| Tel Aviv |
6:10 AM
|
4:40 PM
|
| Yafo |
6:10 AM
|
4:40 PM
|
| בית שמש |
6:09 AM
|
4:39 PM
|
| חדורה |
6:11 AM
|
4:38 PM
|
| חולון |
6:10 AM
|
4:40 PM
|
| מודיעין מכבים רעות |
6:09 AM
|
4:39 PM
|
| רמת גן |
6:10 AM
|
4:40 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Israel (27 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Israel
| Dân số | 8,883,800 |
| Diện tích | 20,770 km² |
| Mã số ISO Numeric | 376 |
| Mã FIPS | IS |
| Tên miền cấp cao nhất | .il |
| Tiền tệ | Shekel (ILS) |
| Mã vùng điện thoại | +972 |
| Mã quốc gia | +972 |
| Định dạng mã bưu chính | ####### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{7}|\d{5})$ |
| Ngôn ngữ | AR-IL (ar-IL), EN-IL (en-IL), HE (he) |
| Các quốc gia lân cận | 🇪🇬 Ai Cập, 🇯🇴 Jordan, 🇱🇧 Lebanon, 🇵🇸 Palestine, 🇸🇾 Syria |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Israel
Năm nay, Israel tổ chức 9 ngày lễ công cộng, với 9 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Pesach vào ngày 02 Apr. Ngày lễ gần đây nhất là Simchat Torah / Shemini Atzeret. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Israel để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Pesach • Thursday
- Seventh day of Pesach • Wednesday
- Independence Day • Wednesday
- Shavuot • Friday
- Rosh Hashanah • Saturday
- Rosh Hashanah • Sunday
- Yom Kippur • Monday
- Sukkot • Saturday
- Simchat Torah / Shemini Atzeret • Saturday