Thời gian hiện tại trong Israel 🇮🇱
Thành phố thủ đô: Jerusalem
Mã ISO Alpha-2: IL
Mã ISO Alpha-3: ISR
Múi giờ IANA: Asia/Jerusalem (UTC+02:00)
Các múi giờ: Giờ chuẩn Israel, IDT
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Israel
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Israel
- Asia/Jerusalem Sat 03:05:38
- Asia/Tel_Aviv Sat 03:05:38
- Israel Sat 03:05:38
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Asia/Jerusalem | Sat 03:05:38 |
Asia/Tel_Aviv | Sat 03:05:38 |
Israel | Sat 03:05:38 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Israel (9 Vị trí)
Thời tiết hiện tại ở Israel (9 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Israel
Dân số | 8,883,800 |
Diện tích | 20,770 km² |
Mã số ISO Numeric | 376 |
Mã FIPS | IS |
Tên miền cấp cao nhất | .il |
Tiền tệ | Shekel (ILS) |
Mã vùng điện thoại | +972 |
Mã quốc gia | +972 |
Định dạng mã bưu chính | ####### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{7}|\d{5})$ |
Ngôn ngữ | AR-IL (ar-IL), EN-IL (en-IL), HE (he) |
Các quốc gia lân cận | 🇪🇬 Ai Cập, 🇯🇴 Jordan, 🇱🇧 Lebanon, 🇵🇸 Palestine, 🇸🇾 Syria |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Israel
Năm nay, Israel tổ chức 9 ngày lễ công cộng, với 9 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Rosh Hashanah vào ngày 23 Sep. Ngày lễ gần đây nhất là Shavuot. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Israel để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Rosh Hashanah • Tuesday
- Rosh Hashanah • Wednesday
- Yom Kippur • Thursday
- Sukkot • Tuesday
- Simchat Torah / Shemini Atzeret • Tuesday
- Pesach • Thursday
- Seventh day of Pesach • Wednesday
- Independence Day • Wednesday
- Shavuot • Friday