Thời gian hiện tại trong Israel 🇮🇱

121234567891011
15:15:46 IST
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thành phố thủ đô: Jerusalem

Các thành phố lớn nhất:
  • Jerusalem (Dân số 936,000)
  • Tel Aviv (Dân số 432,892)
  • Kinh Tây Jerusalem (Dân số 400,000)
  • Haifa (Dân số 285,316)
  • Rishon LeTsiyyon (Dân số 258,535)

Mã ISO Alpha-2: IL

Mã ISO Alpha-3: ISR

Múi giờ IANA: Asia/Jerusalem (UTC+02:00)

Các múi giờ: Giờ chuẩn Israel, IDT

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Israel

Thành phốThời gian hiện tại
Ashkelon Sun 15:15:46
Bat Yam Sun 15:15:46
Beersheba Sun 15:15:46
Herzliya Sun 15:15:46
Jerusalem Sun 15:15:46
Kfar Saba Sun 15:15:46
Lod Sun 15:15:46
Modiin Ilit Sun 15:15:46
Nazerét Sun 15:15:46
Ra'anana Sun 15:15:46
Ramla Sun 15:15:46
Rehovot Sun 15:15:46
Rosh Ha‘Ayin Sun 15:15:46
Tel Aviv Sun 15:15:46
Yafo Sun 15:15:46
בית שמש Sun 15:15:46
חדורה Sun 15:15:46
חולון Sun 15:15:46
מודיעין מכבים רעות Sun 15:15:46
רמת גן Sun 15:15:46

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Israel

Múi giờThời gian hiện tại
Asia/Jerusalem Sun 15:15:46
Asia/Tel_Aviv Sun 15:15:46
Israel Sun 15:15:46

Mặt Trời mọc và lặn ở Israel (27 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Ashdod
6:10 AM
4:41 PM
Ashkelon
6:10 AM
4:41 PM
Bản đồ Tiqva
6:10 AM
4:39 PM
Bat Yam
6:10 AM
4:40 PM
Beersheba
6:09 AM
4:41 PM
Bnei Brak
6:10 AM
4:39 PM
Haifa
6:11 AM
4:37 PM
Herzliya
6:10 AM
4:39 PM
Jerusalem
6:08 AM
4:39 PM
Kfar Saba
6:10 AM
4:39 PM
Kinh Tây Jerusalem
6:08 AM
4:38 PM
Lod
6:10 AM
4:39 PM
Modiin Ilit
6:09 AM
4:39 PM
Nazerét
6:09 AM
4:36 PM
Netanya
6:10 AM
4:39 PM
Ra'anana
6:10 AM
4:39 PM
Ramla
6:10 AM
4:40 PM
Rehovot
6:10 AM
4:40 PM
Rishon LeTsiyyon
6:10 AM
4:40 PM
Rosh Ha‘Ayin
6:10 AM
4:39 PM
Tel Aviv
6:10 AM
4:40 PM
Yafo
6:10 AM
4:40 PM
בית שמש
6:09 AM
4:39 PM
חדורה
6:11 AM
4:38 PM
חולון
6:10 AM
4:40 PM
מודיעין מכבים רעות
6:09 AM
4:39 PM
רמת גן
6:10 AM
4:40 PM

Thời tiết hiện tại ở Israel (27 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Israel

Dân số 8,883,800
Diện tích 20,770 km²
Mã số ISO Numeric 376
Mã FIPS IS
Tên miền cấp cao nhất .il
Tiền tệ Shekel (ILS)
Mã vùng điện thoại +972
Mã quốc gia +972
Định dạng mã bưu chính #######
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{7}|\d{5})$
Ngôn ngữ AR-IL (ar-IL), EN-IL (en-IL), HE (he)
Các quốc gia lân cận 🇪🇬 Ai Cập, 🇯🇴 Jordan, 🇱🇧 Lebanon, 🇵🇸 Palestine, 🇸🇾 Syria

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Israel

Năm nay, Israel tổ chức 9 ngày lễ công cộng, với 9 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Pesach vào ngày 02 Apr. Ngày lễ gần đây nhất là Simchat Torah / Shemini Atzeret. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Israel để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí