Thời gian hiện tại trong Libya 🇱🇾
Thành phố thủ đô: Tripoli
- Tripoli (Dân số 1,100,000)
- Benghazi (Dân số 757,490)
- Misratah (Dân số 355,657)
- Zliten (Dân số 203,790)
- Al Khums (Dân số 201,943)
Mã ISO Alpha-2: LY
Mã ISO Alpha-3: LBY
Múi giờ IANA: Africa/Tripoli (UTC+02:00)
Các múi giờ: EET
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Libya
- Ajdabiya Tue 12:41:35
- Al Ajaylat Tue 12:41:35
- Al Bayḑā’ Tue 12:41:35
- Al Ḩurshah Tue 12:41:35
- Al Jadīd Tue 12:41:35
- Al Jumayl Tue 12:41:35
- Darna Tue 12:41:35
- Janzūr Tue 12:41:35
- Msalātah Tue 12:41:35
- Qaşr Bin Ghashīr Tue 12:41:35
- Saba Tue 12:41:35
- Şabrātah Tue 12:41:35
- Sirte Tue 12:41:35
- Şurmān Tue 12:41:35
- Tajura' Tue 12:41:35
- Tobruk Tue 12:41:35
- Tripoli Tue 12:41:35
- الزاوية Tue 12:41:35
- المرج Tue 12:41:35
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Ajdabiya | Tue 12:41:35 |
| Al Ajaylat | Tue 12:41:35 |
| Al Bayḑā’ | Tue 12:41:35 |
| Al Ḩurshah | Tue 12:41:35 |
| Al Jadīd | Tue 12:41:35 |
| Al Jumayl | Tue 12:41:35 |
| Darna | Tue 12:41:35 |
| Janzūr | Tue 12:41:35 |
| Msalātah | Tue 12:41:35 |
| Qaşr Bin Ghashīr | Tue 12:41:35 |
| Saba | Tue 12:41:35 |
| Şabrātah | Tue 12:41:35 |
| Sirte | Tue 12:41:35 |
| Şurmān | Tue 12:41:35 |
| Tajura' | Tue 12:41:35 |
| Tobruk | Tue 12:41:35 |
| Tripoli | Tue 12:41:35 |
| الزاوية | Tue 12:41:35 |
| المرج | Tue 12:41:35 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Libya
- Africa/Tripoli Tue 12:41:35
- Libya Tue 12:41:35
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Africa/Tripoli | Tue 12:41:35 |
| Libya | Tue 12:41:35 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Libya
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Libya và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Libya (24 Vị trí)
-
Ajdabiya
7:08 AM5:39 PM
-
Al Ajaylat
7:43 AM6:07 PM
-
Al Bayḑā’
7:06 AM5:29 PM
-
Al Ḩurshah
7:42 AM6:06 PM
-
Al Jadīd
7:24 AM6:10 PM
-
Al Jumayl
7:45 AM6:08 PM
-
Al Khums
7:35 AM6:00 PM
-
Az Zāwīyah
7:42 AM6:06 PM
-
Benghazi
7:11 AM5:37 PM
-
Darna
7:02 AM5:26 PM
-
Janzūr
7:41 AM6:04 PM
-
Misratah
7:31 AM5:57 PM
-
Msalātah
7:36 AM6:01 PM
-
Qaşr Bin Ghashīr
7:40 AM6:04 PM
-
Saba
7:24 AM6:09 PM
-
Şabrātah
7:43 AM6:06 PM
-
Sirte
7:23 AM5:53 PM
-
Şurmān
7:42 AM6:06 PM
-
Tajura'
7:39 AM6:03 PM
-
Tobruk
6:55 AM5:22 PM
-
Tripoli
7:40 AM6:03 PM
-
Zliten
7:34 AM5:59 PM
-
الزاوية
7:42 AM6:06 PM
-
المرج
7:09 AM5:34 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Ajdabiya |
7:08 AM
|
5:39 PM
|
| Al Ajaylat |
7:43 AM
|
6:07 PM
|
| Al Bayḑā’ |
7:06 AM
|
5:29 PM
|
| Al Ḩurshah |
7:42 AM
|
6:06 PM
|
| Al Jadīd |
7:24 AM
|
6:10 PM
|
| Al Jumayl |
7:45 AM
|
6:08 PM
|
| Al Khums |
7:35 AM
|
6:00 PM
|
| Az Zāwīyah |
7:42 AM
|
6:06 PM
|
| Benghazi |
7:11 AM
|
5:37 PM
|
| Darna |
7:02 AM
|
5:26 PM
|
| Janzūr |
7:41 AM
|
6:04 PM
|
| Misratah |
7:31 AM
|
5:57 PM
|
| Msalātah |
7:36 AM
|
6:01 PM
|
| Qaşr Bin Ghashīr |
7:40 AM
|
6:04 PM
|
| Saba |
7:24 AM
|
6:09 PM
|
| Şabrātah |
7:43 AM
|
6:06 PM
|
| Sirte |
7:23 AM
|
5:53 PM
|
| Şurmān |
7:42 AM
|
6:06 PM
|
| Tajura' |
7:39 AM
|
6:03 PM
|
| Tobruk |
6:55 AM
|
5:22 PM
|
| Tripoli |
7:40 AM
|
6:03 PM
|
| Zliten |
7:34 AM
|
5:59 PM
|
| الزاوية |
7:42 AM
|
6:06 PM
|
| المرج |
7:09 AM
|
5:34 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Libya (24 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Libya
| Dân số | 6,678,567 |
| Diện tích | 1,759,540 km² |
| Mã số ISO Numeric | 434 |
| Mã FIPS | LY |
| Tên miền cấp cao nhất | .ly |
| Tiền tệ | Dinar (LYD) |
| Mã vùng điện thoại | +218 |
| Mã quốc gia | +218 |
| Ngôn ngữ | AR-LY (ar-LY), CNTT (it), Tiếng Anh (en) |
| Các quốc gia lân cận | 🇪🇬 Ai Cập, 🇩🇿 Algérie, 🇹🇩 Chad, 🇳🇪 Niger, 🇸🇩 Sudan, 🇹🇳 Tunisia |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Libya
Năm nay, Libya tổ chức 15 ngày lễ công cộng, với 15 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Independence Day vào ngày 24 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Liberation Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Libya để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Independence Day • Wednesday
- Anniversary of the February 17 Revolution • Tuesday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Eid al-Fitr (estimated) • Saturday
- Eid al-Fitr (estimated) • Sunday
- Labor Day • Friday
- Day of Arafah (estimated) • Tuesday
- Eid al-Adha (estimated) • Wednesday
- Eid al-Adha (estimated) • Thursday
- Eid al-Adha (estimated) • Friday