Thời gian hiện tại trong Libya 🇱🇾

121234567891011
12:41:35 EET
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thành phố thủ đô: Tripoli

Các thành phố lớn nhất:
  • Tripoli (Dân số 1,100,000)
  • Benghazi (Dân số 757,490)
  • Misratah (Dân số 355,657)
  • Zliten (Dân số 203,790)
  • Al Khums (Dân số 201,943)

Mã ISO Alpha-2: LY

Mã ISO Alpha-3: LBY

Múi giờ IANA: Africa/Tripoli (UTC+02:00)

Các múi giờ: EET

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Libya

Thành phốThời gian hiện tại
Ajdabiya Tue 12:41:35
Al Ajaylat Tue 12:41:35
Al Bayḑā’ Tue 12:41:35
Al Ḩurshah Tue 12:41:35
Al Jadīd Tue 12:41:35
Al Jumayl Tue 12:41:35
Darna Tue 12:41:35
Janzūr Tue 12:41:35
Msalātah Tue 12:41:35
Qaşr Bin Ghashīr Tue 12:41:35
Saba Tue 12:41:35
Şabrātah Tue 12:41:35
Sirte Tue 12:41:35
Şurmān Tue 12:41:35
Tajura' Tue 12:41:35
Tobruk Tue 12:41:35
Tripoli Tue 12:41:35
الزاوية Tue 12:41:35
المرج Tue 12:41:35

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Libya

Múi giờThời gian hiện tại
Africa/Tripoli Tue 12:41:35
Libya Tue 12:41:35

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Libya

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Libya và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Mặt Trời mọc và lặn ở Libya (24 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Ajdabiya
7:08 AM
5:39 PM
Al Ajaylat
7:43 AM
6:07 PM
Al Bayḑā’
7:06 AM
5:29 PM
Al Ḩurshah
7:42 AM
6:06 PM
Al Jadīd
7:24 AM
6:10 PM
Al Jumayl
7:45 AM
6:08 PM
Al Khums
7:35 AM
6:00 PM
Az Zāwīyah
7:42 AM
6:06 PM
Benghazi
7:11 AM
5:37 PM
Darna
7:02 AM
5:26 PM
Janzūr
7:41 AM
6:04 PM
Misratah
7:31 AM
5:57 PM
Msalātah
7:36 AM
6:01 PM
Qaşr Bin Ghashīr
7:40 AM
6:04 PM
Saba
7:24 AM
6:09 PM
Şabrātah
7:43 AM
6:06 PM
Sirte
7:23 AM
5:53 PM
Şurmān
7:42 AM
6:06 PM
Tajura'
7:39 AM
6:03 PM
Tobruk
6:55 AM
5:22 PM
Tripoli
7:40 AM
6:03 PM
Zliten
7:34 AM
5:59 PM
الزاوية
7:42 AM
6:06 PM
المرج
7:09 AM
5:34 PM

Thời tiết hiện tại ở Libya (24 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Libya

Dân số 6,678,567
Diện tích 1,759,540 km²
Mã số ISO Numeric 434
Mã FIPS LY
Tên miền cấp cao nhất .ly
Tiền tệ Dinar (LYD)
Mã vùng điện thoại +218
Mã quốc gia +218
Ngôn ngữ AR-LY (ar-LY), CNTT (it), Tiếng Anh (en)
Các quốc gia lân cận 🇪🇬 Ai Cập, 🇩🇿 Algérie, 🇹🇩 Chad, 🇳🇪 Niger, 🇸🇩 Sudan, 🇹🇳 Tunisia

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Libya

Năm nay, Libya tổ chức 15 ngày lễ công cộng, với 15 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Independence Day vào ngày 24 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Liberation Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Libya để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí