Thời gian hiện tại trong Nam Phi 🇿🇦

121234567891011
13:48:58 SAST
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thành phố thủ đô: Pretoria

Các thành phố lớn nhất:

Mã ISO Alpha-2: ZA

Mã ISO Alpha-3: ZAF

Múi giờ IANA: Africa/Johannesburg (UTC+02:00)

Các múi giờ: SAST

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Nam Phi

Thành phốThời gian hiện tại
Benoni Tue 13:48:58
Cape Town Tue 13:48:58
Carletonville Tue 13:48:58
Durban Tue 13:48:58
Johannesburg Tue 13:48:58
Klerksdorp Tue 13:48:58
Mthatha Tue 13:48:58
Paarl Tue 13:48:58
Port Elizabeth Tue 13:48:58
Pretoria Tue 13:48:58
Soweto Tue 13:48:58
Springs Tue 13:48:58

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Nam Phi

Múi giờThời gian hiện tại
Africa/Johannesburg Tue 13:48:58

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Nam Phi

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Nam Phi và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Mặt Trời mọc và lặn ở Nam Phi (75 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Alberton
5:09 AM
6:36 PM
Bela Bela
5:10 AM
6:33 PM
Benoni
5:08 AM
6:35 PM
Bethlehem
5:04 AM
6:39 PM
Bhisho
4:59 AM
6:52 PM
Bloemfontein
5:11 AM
6:49 PM
Boksburg
5:08 AM
6:35 PM
Bothaville
5:13 AM
6:44 PM
Botshabelo
5:09 AM
6:47 PM
Brakpan
5:08 AM
6:35 PM
Brits
5:11 AM
6:36 PM
Cape Town
5:32 AM
7:30 PM
Carletonville
5:11 AM
6:39 PM
Chào mừng
5:11 AM
6:45 PM
Delmas
5:07 AM
6:34 PM
Diepsloot
5:10 AM
6:36 PM
Durban
4:50 AM
6:31 PM
East London
4:56 AM
6:50 PM
Emalahleni
5:05 AM
6:31 PM
eMbalenhle
5:04 AM
6:33 PM
Ga-Rankuwa
5:10 AM
6:35 PM
George
5:16 AM
7:14 PM
Grahamstown
5:01 AM
6:56 PM
Johannesburg
5:09 AM
6:36 PM
Kimberley
5:18 AM
6:54 PM
King William's Town
4:59 AM
6:52 PM
Klerksdorp
5:13 AM
6:43 PM
Kroonstad
5:10 AM
6:42 PM
Krugersdorp
5:10 AM
6:37 PM
Kutloanong
5:11 AM
6:44 PM
Louis Trichardt
5:07 AM
6:23 PM
Mabopane
5:10 AM
6:35 PM
Mdantsane
4:57 AM
6:50 PM
Middelburg
5:04 AM
6:30 PM
Midrand
5:09 AM
6:36 PM
Mmabatho
5:19 AM
6:45 PM
Mokopane
5:09 AM
6:29 PM
Mpumalanga
4:52 AM
6:33 PM
Mthatha
4:56 AM
6:44 PM
Nelspruit
4:59 AM
6:23 PM
Newcastle
4:59 AM
6:32 PM
Nigel
5:07 AM
6:35 PM
Paarl
5:31 AM
7:27 PM
Parys
5:10 AM
6:40 PM
Phalaborwa
5:01 AM
6:20 PM
Phuthaditjhaba
5:02 AM
6:37 PM
Piet Retief
4:57 AM
6:27 PM
Pietermaritzburg
4:53 AM
6:33 PM
Pinetown
4:51 AM
6:32 PM
Polokwane
5:07 AM
6:26 PM
Port Elizabeth
5:04 AM
7:01 PM
Potchefstroom
5:12 AM
6:41 PM
Pretoria
5:09 AM
6:35 PM
Queenstown
5:03 AM
6:52 PM
Randburg
5:09 AM
6:36 PM
Randfontein
5:10 AM
6:38 PM
Richards Bay
4:48 AM
6:25 PM
Roodepoort
5:10 AM
6:37 PM
Rustenburg
5:13 AM
6:39 PM
Sasolburg
5:09 AM
6:38 PM
Schweizer-Reneke
5:18 AM
6:49 PM
Soweto
5:10 AM
6:37 PM
Springs
5:08 AM
6:35 PM
Standerton
5:03 AM
6:33 PM
Stellenbosch
5:31 AM
7:28 PM
Stilfontein
5:13 AM
6:43 PM
Tembisa
5:09 AM
6:35 PM
Trung sĩ
5:09 AM
6:35 PM
Uitenhage
5:05 AM
7:02 PM
Upington
5:32 AM
7:08 PM
Vanderbijlpark
5:09 AM
6:38 PM
Vereeniging
5:09 AM
6:38 PM
Virginia
5:10 AM
6:44 PM
Vryheid
4:55 AM
6:28 PM
Westonaria
5:10 AM
6:38 PM

Thời tiết hiện tại ở Nam Phi (75 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Nam Phi

Dân số 57,779,622
Diện tích 1,219,912 km²
Mã số ISO Numeric 710
Mã FIPS SF
Tên miền cấp cao nhất .za
Tiền tệ Rand (ZAR)
Mã vùng điện thoại +27
Mã quốc gia +27
Định dạng mã bưu chính ####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{4})$
Ngôn ngữ AF (af), EN-ZA (en-ZA), NR (nr), NSO (nso), SS (ss), ST (st), TN (tn), TS (ts), VE (ve), XH (xh), ZU (zu)
Các quốc gia lân cận 🇧🇼 Botswana, 🇸🇿 Eswatini, 🇱🇸 Lesotho, 🇲🇿 Mozambique, 🇳🇦 Namibia, 🇿🇼 Zimbabwe

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Nam Phi

Năm nay, Nam Phi tổ chức 13 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Day of Reconciliation vào ngày 16 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Heritage Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Nam Phi để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí