Thời gian hiện tại trong Nam Phi 🇿🇦
Thành phố thủ đô: Pretoria
- Johannesburg (Dân số 5,635,127)
- Cape Town (Dân số 4,710,000)
- Durban (Dân số 3,120,282)
- Soweto (Dân số 1,695,047)
- Port Elizabeth (Dân số 1,050,078)
Mã ISO Alpha-2: ZA
Mã ISO Alpha-3: ZAF
Múi giờ IANA: Africa/Johannesburg (UTC+02:00)
Các múi giờ: SAST
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Nam Phi
- Benoni Wed 21:58:34
- Cape Town Wed 21:58:34
- Durban Wed 21:58:34
- Johannesburg Wed 21:58:34
- Port Elizabeth Wed 21:58:34
- Pretoria Wed 21:58:34
- Soweto Wed 21:58:34
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Benoni | Wed 21:58:34 |
Cape Town | Wed 21:58:34 |
Durban | Wed 21:58:34 |
Johannesburg | Wed 21:58:34 |
Port Elizabeth | Wed 21:58:34 |
Pretoria | Wed 21:58:34 |
Soweto | Wed 21:58:34 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Nam Phi
- Africa/Johannesburg Wed 21:58:34
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Johannesburg | Wed 21:58:34 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Nam Phi
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Nam Phi và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Nam Phi (27 Vị trí)
-
Benoni
6:37 AM5:46 PM
-
Bloemfontein
6:49 AM5:50 PM
-
Boksburg
6:37 AM5:46 PM
-
Botshabelo
6:47 AM5:48 PM
-
Brakpan
6:37 AM5:45 PM
-
Cape Town
7:27 AM6:15 PM
-
Chào mừng
6:45 AM5:50 PM
-
Diepsloot
6:38 AM5:47 PM
-
Durban
6:31 AM5:30 PM
-
East London
6:48 AM5:38 PM
-
Emalahleni
6:33 AM5:42 PM
-
Johannesburg
6:38 AM5:47 PM
-
Krugersdorp
6:39 AM5:48 PM
-
Mdantsane
6:48 AM5:39 PM
-
Newcastle
6:32 AM5:37 PM
-
Pietermaritzburg
6:33 AM5:33 PM
-
Port Elizabeth
6:58 AM5:46 PM
-
Pretoria
6:37 AM5:46 PM
-
Randburg
6:38 AM5:47 PM
-
Richards Bay
6:25 AM5:27 PM
-
Roodepoort
6:39 AM5:47 PM
-
Soweto
6:39 AM5:47 PM
-
Tembisa
6:37 AM5:46 PM
-
Trung sĩ
6:37 AM5:46 PM
-
Uitenhage
6:59 AM5:47 PM
-
Vanderbijlpark
6:39 AM5:47 PM
-
Vereeniging
6:39 AM5:47 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Benoni |
6:37 AM
|
5:46 PM
|
Bloemfontein |
6:49 AM
|
5:50 PM
|
Boksburg |
6:37 AM
|
5:46 PM
|
Botshabelo |
6:47 AM
|
5:48 PM
|
Brakpan |
6:37 AM
|
5:45 PM
|
Cape Town |
7:27 AM
|
6:15 PM
|
Chào mừng |
6:45 AM
|
5:50 PM
|
Diepsloot |
6:38 AM
|
5:47 PM
|
Durban |
6:31 AM
|
5:30 PM
|
East London |
6:48 AM
|
5:38 PM
|
Emalahleni |
6:33 AM
|
5:42 PM
|
Johannesburg |
6:38 AM
|
5:47 PM
|
Krugersdorp |
6:39 AM
|
5:48 PM
|
Mdantsane |
6:48 AM
|
5:39 PM
|
Newcastle |
6:32 AM
|
5:37 PM
|
Pietermaritzburg |
6:33 AM
|
5:33 PM
|
Port Elizabeth |
6:58 AM
|
5:46 PM
|
Pretoria |
6:37 AM
|
5:46 PM
|
Randburg |
6:38 AM
|
5:47 PM
|
Richards Bay |
6:25 AM
|
5:27 PM
|
Roodepoort |
6:39 AM
|
5:47 PM
|
Soweto |
6:39 AM
|
5:47 PM
|
Tembisa |
6:37 AM
|
5:46 PM
|
Trung sĩ |
6:37 AM
|
5:46 PM
|
Uitenhage |
6:59 AM
|
5:47 PM
|
Vanderbijlpark |
6:39 AM
|
5:47 PM
|
Vereeniging |
6:39 AM
|
5:47 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Nam Phi (27 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Nam Phi
Dân số | 57,779,622 |
Diện tích | 1,219,912 km² |
Mã số ISO Numeric | 710 |
Mã FIPS | SF |
Tên miền cấp cao nhất | .za |
Tiền tệ | Rand (ZAR) |
Mã vùng điện thoại | +27 |
Mã quốc gia | +27 |
Định dạng mã bưu chính | #### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
Ngôn ngữ | AF (af), EN-ZA (en-ZA), NR (nr), NSO (nso), SS (ss), ST (st), TN (tn), TS (ts), VE (ve), XH (xh), ZU (zu) |
Các quốc gia lân cận | 🇧🇼 Botswana, 🇸🇿 Eswatini, 🇱🇸 Lesotho, 🇲🇿 Mozambique, 🇳🇦 Namibia, 🇿🇼 Zimbabwe |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Nam Phi
Năm nay, Nam Phi tổ chức 13 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Heritage Day vào ngày 24 Sep. Ngày lễ gần đây nhất là National Women's Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Nam Phi để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Heritage Day • Wednesday
- Day of Reconciliation • Tuesday
- Christmas Day • Thursday
- Day of Goodwill • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Human Rights Day • Saturday
- Good Friday • Friday
- Family Day • Monday
- Freedom Day • Monday
- Workers' Day • Friday