Thời gian hiện tại trong Nam Phi 🇿🇦
Thành phố thủ đô: Pretoria
- Johannesburg (Dân số 5,635,127)
- Cape Town (Dân số 4,710,000)
- Durban (Dân số 3,120,282)
- Soweto (Dân số 1,695,047)
- Port Elizabeth (Dân số 1,050,078)
Mã ISO Alpha-2: ZA
Mã ISO Alpha-3: ZAF
Múi giờ IANA: Africa/Johannesburg (UTC+02:00)
Các múi giờ: SAST
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Nam Phi
- Benoni Sun 06:26:47
- Cape Town Sun 06:26:47
- Durban Sun 06:26:47
- Johannesburg Sun 06:26:47
- Port Elizabeth Sun 06:26:47
- Pretoria Sun 06:26:47
- Soweto Sun 06:26:47
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Benoni | Sun 06:26:47 |
Cape Town | Sun 06:26:47 |
Durban | Sun 06:26:47 |
Johannesburg | Sun 06:26:47 |
Port Elizabeth | Sun 06:26:47 |
Pretoria | Sun 06:26:47 |
Soweto | Sun 06:26:47 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Nam Phi
- Africa/Johannesburg Sun 06:26:47
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Johannesburg | Sun 06:26:47 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Nam Phi
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Nam Phi và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Nam Phi (27 Vị trí)
-
Benoni
5:49 AM6:05 PM
-
Bloemfontein
5:57 AM6:14 PM
-
Boksburg
5:49 AM6:05 PM
-
Botshabelo
5:55 AM6:12 PM
-
Brakpan
5:49 AM6:05 PM
-
Cape Town
6:27 AM6:46 PM
-
Chào mừng
5:55 AM6:12 PM
-
Diepsloot
5:51 AM6:06 PM
-
Durban
5:38 AM5:55 PM
-
East London
5:49 AM6:08 PM
-
Emalahleni
5:46 AM6:01 PM
-
Johannesburg
5:50 AM6:06 PM
-
Krugersdorp
5:51 AM6:07 PM
-
Mdantsane
5:50 AM6:09 PM
-
Newcastle
5:42 AM5:59 PM
-
Pietermaritzburg
5:40 AM5:57 PM
-
Port Elizabeth
5:58 AM6:18 PM
-
Pretoria
5:50 AM6:05 PM
-
Randburg
5:51 AM6:06 PM
-
Richards Bay
5:34 AM5:51 PM
-
Roodepoort
5:51 AM6:07 PM
-
Soweto
5:51 AM6:07 PM
-
Tembisa
5:50 AM6:05 PM
-
Trung sĩ
5:50 AM6:05 PM
-
Uitenhage
5:59 AM6:18 PM
-
Vanderbijlpark
5:51 AM6:07 PM
-
Vereeniging
5:51 AM6:06 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Benoni |
5:49 AM
|
6:05 PM
|
Bloemfontein |
5:57 AM
|
6:14 PM
|
Boksburg |
5:49 AM
|
6:05 PM
|
Botshabelo |
5:55 AM
|
6:12 PM
|
Brakpan |
5:49 AM
|
6:05 PM
|
Cape Town |
6:27 AM
|
6:46 PM
|
Chào mừng |
5:55 AM
|
6:12 PM
|
Diepsloot |
5:51 AM
|
6:06 PM
|
Durban |
5:38 AM
|
5:55 PM
|
East London |
5:49 AM
|
6:08 PM
|
Emalahleni |
5:46 AM
|
6:01 PM
|
Johannesburg |
5:50 AM
|
6:06 PM
|
Krugersdorp |
5:51 AM
|
6:07 PM
|
Mdantsane |
5:50 AM
|
6:09 PM
|
Newcastle |
5:42 AM
|
5:59 PM
|
Pietermaritzburg |
5:40 AM
|
5:57 PM
|
Port Elizabeth |
5:58 AM
|
6:18 PM
|
Pretoria |
5:50 AM
|
6:05 PM
|
Randburg |
5:51 AM
|
6:06 PM
|
Richards Bay |
5:34 AM
|
5:51 PM
|
Roodepoort |
5:51 AM
|
6:07 PM
|
Soweto |
5:51 AM
|
6:07 PM
|
Tembisa |
5:50 AM
|
6:05 PM
|
Trung sĩ |
5:50 AM
|
6:05 PM
|
Uitenhage |
5:59 AM
|
6:18 PM
|
Vanderbijlpark |
5:51 AM
|
6:07 PM
|
Vereeniging |
5:51 AM
|
6:06 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Nam Phi (27 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Nam Phi
Dân số | 57,779,622 |
Diện tích | 1,219,912 km² |
Mã số ISO Numeric | 710 |
Mã FIPS | SF |
Tên miền cấp cao nhất | .za |
Tiền tệ | Rand (ZAR) |
Mã vùng điện thoại | +27 |
Mã quốc gia | +27 |
Định dạng mã bưu chính | #### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
Ngôn ngữ | AF (af), EN-ZA (en-ZA), NR (nr), NSO (nso), SS (ss), ST (st), TN (tn), TS (ts), VE (ve), XH (xh), ZU (zu) |
Các quốc gia lân cận | 🇧🇼 Botswana, 🇸🇿 Eswatini, 🇱🇸 Lesotho, 🇲🇿 Mozambique, 🇳🇦 Namibia, 🇿🇼 Zimbabwe |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Nam Phi
Năm nay, Nam Phi tổ chức 13 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Day of Reconciliation vào ngày 16 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Heritage Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Nam Phi để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Day of Reconciliation • Tuesday
- Christmas Day • Thursday
- Day of Goodwill • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Human Rights Day • Saturday
- Good Friday • Friday
- Family Day • Monday
- Freedom Day • Monday
- Workers' Day • Friday
- Youth Day • Tuesday