Thời gian hiện tại trong Thụy Điển 🇸🇪
Thành phố thủ đô: Stockholm
Mã ISO Alpha-2: SE
Mã ISO Alpha-3: SWE
Múi giờ IANA: Europe/Berlin (UTC+01:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Thụy Điển
- Borås Wed 03:18:12
- Gävle Wed 03:18:12
- Göteborg Wed 03:18:12
- Halmstad Wed 03:18:12
- Haninge Wed 03:18:12
- Helsingborg Wed 03:18:12
- Huddinge Wed 03:18:12
- Jönköping Wed 03:18:12
- Lund Wed 03:18:12
- Norrköping Wed 03:18:12
- Örebro Wed 03:18:12
- Södermalm Wed 03:18:12
- Södertälje Wed 03:18:12
- Sollentuna Wed 03:18:12
- Stockholm Wed 03:18:12
- Umeå Wed 03:18:12
- Västerås Wed 03:18:12
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Borås | Wed 03:18:12 |
| Gävle | Wed 03:18:12 |
| Göteborg | Wed 03:18:12 |
| Halmstad | Wed 03:18:12 |
| Haninge | Wed 03:18:12 |
| Helsingborg | Wed 03:18:12 |
| Huddinge | Wed 03:18:12 |
| Jönköping | Wed 03:18:12 |
| Lund | Wed 03:18:12 |
| Norrköping | Wed 03:18:12 |
| Örebro | Wed 03:18:12 |
| Södermalm | Wed 03:18:12 |
| Södertälje | Wed 03:18:12 |
| Sollentuna | Wed 03:18:12 |
| Stockholm | Wed 03:18:12 |
| Umeå | Wed 03:18:12 |
| Västerås | Wed 03:18:12 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Thụy Điển
- Europe/Berlin Wed 03:18:12
- Europe/Stockholm Wed 03:18:12
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Europe/Berlin | Wed 03:18:12 |
| Europe/Stockholm | Wed 03:18:12 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Thụy Điển
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Thụy Điển và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Thụy Điển (21 Vị trí)
-
Borås
8:02 AM3:43 PM
-
Gävle
8:04 AM3:08 PM
-
Göteborg
8:06 AM3:47 PM
-
Göteborg
8:06 AM3:47 PM
-
Halmstad
7:57 AM3:49 PM
-
Haninge
7:50 AM3:14 PM
-
Helsingborg
7:54 AM3:53 PM
-
Huddinge
7:51 AM3:14 PM
-
Jönköping
7:58 AM3:38 PM
-
Linköping
7:56 AM3:29 PM
-
Lund
7:51 AM3:53 PM
-
Malmö
7:51 AM3:54 PM
-
Norrköping
7:54 AM3:25 PM
-
Örebro
8:03 AM3:25 PM
-
Södermalm
7:51 AM3:13 PM
-
Södertälje
7:52 AM3:16 PM
-
Sollentuna
7:53 AM3:13 PM
-
Stockholm
7:51 AM3:13 PM
-
Umeå
8:18 AM2:29 PM
-
Uppsala
7:57 AM3:11 PM
-
Västerås
7:59 AM3:17 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Borås |
8:02 AM
|
3:43 PM
|
| Gävle |
8:04 AM
|
3:08 PM
|
| Göteborg |
8:06 AM
|
3:47 PM
|
| Göteborg |
8:06 AM
|
3:47 PM
|
| Halmstad |
7:57 AM
|
3:49 PM
|
| Haninge |
7:50 AM
|
3:14 PM
|
| Helsingborg |
7:54 AM
|
3:53 PM
|
| Huddinge |
7:51 AM
|
3:14 PM
|
| Jönköping |
7:58 AM
|
3:38 PM
|
| Linköping |
7:56 AM
|
3:29 PM
|
| Lund |
7:51 AM
|
3:53 PM
|
| Malmö |
7:51 AM
|
3:54 PM
|
| Norrköping |
7:54 AM
|
3:25 PM
|
| Örebro |
8:03 AM
|
3:25 PM
|
| Södermalm |
7:51 AM
|
3:13 PM
|
| Södertälje |
7:52 AM
|
3:16 PM
|
| Sollentuna |
7:53 AM
|
3:13 PM
|
| Stockholm |
7:51 AM
|
3:13 PM
|
| Umeå |
8:18 AM
|
2:29 PM
|
| Uppsala |
7:57 AM
|
3:11 PM
|
| Västerås |
7:59 AM
|
3:17 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Thụy Điển (21 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Thụy Điển
| Dân số | 10,183,175 |
| Diện tích | 449,964 km² |
| Mã số ISO Numeric | 752 |
| Mã FIPS | SW |
| Tên miền cấp cao nhất | .se |
| Tiền tệ | Krona (SEK) |
| Mã vùng điện thoại | +46 |
| Mã quốc gia | +46 |
| Định dạng mã bưu chính | ### ## |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(?:SE)?\d{3}\s\d{2}$ |
| Ngôn ngữ | FI-SE (fi-SE), SE (se), SMA (sma), SV-SE (sv-SE) |
| Các quốc gia lân cận | 🇳🇴 Na Uy, 🇫🇮 Phần Lan |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Thụy Điển
Năm nay, Thụy Điển tổ chức 66 ngày lễ công cộng, với 66 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Sunday vào ngày 23 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Sunday. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Thụy Điển để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Sunday • Sunday
- Sunday • Sunday
- Sunday • Sunday
- Sunday • Sunday
- Sunday • Sunday
- Christmas Eve • Wednesday
- Christmas Day • Thursday
- Second Day of Christmas • Friday
- Sunday • Sunday
- New Year's Eve • Wednesday