Thời gian hiện tại trong Uganda 🇺🇬

121234567891011
20:39:57 EAT
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thành phố thủ đô: Kampala

Các thành phố lớn nhất:
  • Kampala (Dân số 1,680,000)
  • Gulu (Dân số 146,858)
  • Lira (Dân số 119,323)
  • Mbarara (Dân số 97,500)
  • Jinja (Dân số 93,061)

Mã ISO Alpha-2: UG

Mã ISO Alpha-3: UGA

Múi giờ IANA: Africa/Kampala (UTC+03:00)

Các múi giờ: ĂN

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Uganda

Thành phốThời gian hiện tại
Bwizibwera Sat 20:39:57
Kampala Sat 20:39:57
Mbale Sat 20:39:57

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Uganda

Múi giờThời gian hiện tại
Africa/Kampala Sat 20:39:57
Africa/Nairobi Sat 20:39:57

Mặt Trời mọc và lặn ở Uganda (7 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Bwizibwera
6:37 AM
6:46 PM
Gulu
N/A
N/A
Jinja
N/A
N/A
Kampala
N/A
N/A
Lira
N/A
N/A
Mbale
N/A
N/A
Mbarara
6:37 AM
6:46 PM

Thời tiết hiện tại ở Uganda (7 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Uganda

Dân số 42,723,139
Diện tích 236,040 km²
Mã số ISO Numeric 800
Mã FIPS UG
Tên miền cấp cao nhất .ug
Tiền tệ Shilling (UGX)
Mã vùng điện thoại +256
Mã quốc gia +256
Ngôn ngữ AR (ar), EN-UG (en-UG), LG (lg), SW (sw)
Các quốc gia lân cận 🇨🇩 Cộng hòa Dân chủ Congo, 🇰🇪 Kenya, 🇸🇸 Nam Sudan, 🇷🇼 Ruanda, 🇹🇿 Tanzania
⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí