Thời gian hiện tại trong Vương quốc Anh 🇬🇧
Thành phố thủ đô: London
- London (Dân số 8,980,000)
- Birmingham (Dân số 1,144,919)
- Liverpool (Dân số 864,122)
- Glasgow (Dân số 626,410)
- Sheffield (Dân số 556,500)
Mã ISO Alpha-2: GB
Mã ISO Alpha-3: GBR
Múi giờ IANA: Europe/London (UTC+00:00)
Các múi giờ: Cây tìm kiếm nhị phân, GMT
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Vương quốc Anh
- Belfast Sun 05:50:53
- Birkenhead Sun 05:50:53
- Birmingham Sun 05:50:53
- Bradford Sun 05:50:53
- Brent Sun 05:50:53
- Bristol Sun 05:50:53
- Cardiff Sun 05:50:53
- Coventry Sun 05:50:53
- Đọc sách Sun 05:50:53
- Edinburgh Sun 05:50:53
- Glasgow Sun 05:50:53
- Islington Sun 05:50:53
- Kingston upon Hull Sun 05:50:53
- Leeds Sun 05:50:53
- Leicester Sun 05:50:53
- Liverpool Sun 05:50:53
- London Sun 05:50:53
- Manchester Sun 05:50:53
- Newcastle upon Tyne Sun 05:50:53
- Newport Sun 05:50:53
- Nottingham Sun 05:50:53
- Preston Sun 05:50:53
- Sheffield Sun 05:50:53
- Swansea Sun 05:50:53
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Belfast | Sun 05:50:53 |
Birkenhead | Sun 05:50:53 |
Birmingham | Sun 05:50:53 |
Bradford | Sun 05:50:53 |
Brent | Sun 05:50:53 |
Bristol | Sun 05:50:53 |
Cardiff | Sun 05:50:53 |
Coventry | Sun 05:50:53 |
Đọc sách | Sun 05:50:53 |
Edinburgh | Sun 05:50:53 |
Glasgow | Sun 05:50:53 |
Islington | Sun 05:50:53 |
Kingston upon Hull | Sun 05:50:53 |
Leeds | Sun 05:50:53 |
Leicester | Sun 05:50:53 |
Liverpool | Sun 05:50:53 |
London | Sun 05:50:53 |
Manchester | Sun 05:50:53 |
Newcastle upon Tyne | Sun 05:50:53 |
Newport | Sun 05:50:53 |
Nottingham | Sun 05:50:53 |
Preston | Sun 05:50:53 |
Sheffield | Sun 05:50:53 |
Swansea | Sun 05:50:53 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Vương quốc Anh
- Europe/London Sun 05:50:53
- Europe/Belfast Sun 05:50:53
- GB Sun 05:50:53
- GB-Eire Sun 05:50:53
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Europe/London | Sun 05:50:53 |
Europe/Belfast | Sun 05:50:53 |
GB | Sun 05:50:53 |
GB-Eire | Sun 05:50:53 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Vương quốc Anh
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Vương quốc Anh và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Vương quốc Anh (40 Vị trí)
-
Belfast
7:34 AM6:49 PM
-
Bexley
7:07 AM6:27 PM
-
Birkenhead
7:21 AM6:38 PM
-
Birmingham
7:16 AM6:34 PM
-
Bradford
7:16 AM6:33 PM
-
Brent
7:09 AM6:29 PM
-
Brighton
7:07 AM6:29 PM
-
Bristol
7:18 AM6:38 PM
-
Cardiff
7:20 AM6:40 PM
-
Cổng vòm
7:08 AM6:28 PM
-
Coventry
7:14 AM6:33 PM
-
Cuộc đua
7:14 AM6:32 PM
-
Đọc sách
7:11 AM6:31 PM
-
Edinburgh
7:24 AM6:36 PM
-
Glasgow
7:28 AM6:41 PM
-
Islington
7:08 AM6:28 PM
-
Kingston upon Hull
7:10 AM6:27 PM
-
Leeds
7:15 AM6:32 PM
-
Leicester
7:13 AM6:31 PM
-
Liverpool
7:21 AM6:38 PM
-
London
7:08 AM6:28 PM
-
Luton
7:09 AM6:29 PM
-
Manchester
7:18 AM6:35 PM
-
Milton Keynes
7:11 AM6:30 PM
-
Newcastle upon Tyne
7:17 AM6:31 PM
-
Newport
7:19 AM6:39 PM
-
Northampton
7:11 AM6:30 PM
-
Nottingham
7:13 AM6:31 PM
-
Oldham
7:17 AM6:34 PM
-
Portsmouth
7:11 AM6:32 PM
-
Preston
7:20 AM6:36 PM
-
Sheffield
7:15 AM6:32 PM
-
Southampton
7:12 AM6:34 PM
-
Southend-on-Sea
7:04 AM6:25 PM
-
Stoke-on-Trent
7:17 AM6:35 PM
-
Swansea
7:23 AM6:43 PM
-
Swindon
7:14 AM6:35 PM
-
Thành phố Westminster
7:08 AM6:28 PM
-
Wolverhampton
7:17 AM6:35 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Belfast |
7:34 AM
|
6:49 PM
|
Bexley |
7:07 AM
|
6:27 PM
|
Birkenhead |
7:21 AM
|
6:38 PM
|
Birmingham |
7:16 AM
|
6:34 PM
|
Bradford |
7:16 AM
|
6:33 PM
|
Brent |
7:09 AM
|
6:29 PM
|
Brighton |
7:07 AM
|
6:29 PM
|
Bristol |
7:18 AM
|
6:38 PM
|
Cardiff |
7:20 AM
|
6:40 PM
|
Cổng vòm |
7:08 AM
|
6:28 PM
|
Coventry |
7:14 AM
|
6:33 PM
|
Cuộc đua |
7:14 AM
|
6:32 PM
|
Đọc sách |
7:11 AM
|
6:31 PM
|
Edinburgh |
7:24 AM
|
6:36 PM
|
Glasgow |
7:28 AM
|
6:41 PM
|
Islington |
7:08 AM
|
6:28 PM
|
Kingston upon Hull |
7:10 AM
|
6:27 PM
|
Leeds |
7:15 AM
|
6:32 PM
|
Leicester |
7:13 AM
|
6:31 PM
|
Liverpool |
7:21 AM
|
6:38 PM
|
London |
7:08 AM
|
6:28 PM
|
Luton |
7:09 AM
|
6:29 PM
|
Manchester |
7:18 AM
|
6:35 PM
|
Milton Keynes |
7:11 AM
|
6:30 PM
|
Newcastle upon Tyne |
7:17 AM
|
6:31 PM
|
Newport |
7:19 AM
|
6:39 PM
|
Northampton |
7:11 AM
|
6:30 PM
|
Nottingham |
7:13 AM
|
6:31 PM
|
Oldham |
7:17 AM
|
6:34 PM
|
Portsmouth |
7:11 AM
|
6:32 PM
|
Preston |
7:20 AM
|
6:36 PM
|
Sheffield |
7:15 AM
|
6:32 PM
|
Southampton |
7:12 AM
|
6:34 PM
|
Southend-on-Sea |
7:04 AM
|
6:25 PM
|
Stoke-on-Trent |
7:17 AM
|
6:35 PM
|
Swansea |
7:23 AM
|
6:43 PM
|
Swindon |
7:14 AM
|
6:35 PM
|
Thành phố Westminster |
7:08 AM
|
6:28 PM
|
Wolverhampton |
7:17 AM
|
6:35 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Vương quốc Anh (40 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Vương quốc Anh
Dân số | 66,488,991 |
Diện tích | 244,820 km² |
Mã số ISO Numeric | 826 |
Mã FIPS | UK |
Tên miền cấp cao nhất | .uk |
Tiền tệ | Pound (GBP) |
Mã vùng điện thoại | +44 |
Mã quốc gia | +44 |
Định dạng mã bưu chính | @# #@@|@## #@@|@@# #@@|@@## #@@|@#@ #@@|@@#@ #@@|GIR0AA |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^([Gg][Ii][Rr]\s?0[Aa]{2})|((([A-Za-z][0-9]{1,2})|(([A-Za-z][A-Ha-hJ-Yj-y][0-9]{1,2})|(([A-Za-z][0-9][A-Za-z])|([A-Za-z][A-Ha-hJ-Yj-y][0-9]?[A-Za-z]))))\s?[0-9][A-Za-z]{2})$ |
Ngôn ngữ | CY-GB (cy-GB), EN-GB (en-GB), GD (gd) |
Các quốc gia lân cận | 🇮🇪 Ireland |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Vương quốc Anh
Năm nay, Vương quốc Anh tổ chức 6 ngày lễ công cộng, với 7 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Spring Bank Holiday. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Vương quốc Anh để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Day • Thursday
- Boxing Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Good Friday • Friday
- May Day • Monday
- Spring Bank Holiday • Monday