Thời gian hiện tại trong Vương quốc Anh 🇬🇧
Thành phố thủ đô: London
- London (Dân số 8,980,000)
- Birmingham (Dân số 1,144,919)
- Liverpool (Dân số 864,122)
- Glasgow (Dân số 626,410)
- Sheffield (Dân số 556,500)
Mã ISO Alpha-2: GB
Mã ISO Alpha-3: GBR
Múi giờ IANA: Europe/London (UTC+00:00)
Các múi giờ: Cây tìm kiếm nhị phân, GMT
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Vương quốc Anh
- Belfast Sat 20:47:09
- Birkenhead Sat 20:47:09
- Birmingham Sat 20:47:09
- Bradford Sat 20:47:09
- Brent Sat 20:47:09
- Bristol Sat 20:47:09
- Cardiff Sat 20:47:09
- Coventry Sat 20:47:09
- Đọc sách Sat 20:47:09
- Edinburgh Sat 20:47:09
- Glasgow Sat 20:47:09
- Islington Sat 20:47:09
- Kingston upon Hull Sat 20:47:09
- Leeds Sat 20:47:09
- Leicester Sat 20:47:09
- Liverpool Sat 20:47:09
- London Sat 20:47:09
- Manchester Sat 20:47:09
- Newcastle upon Tyne Sat 20:47:09
- Newport Sat 20:47:09
- Nottingham Sat 20:47:09
- Preston Sat 20:47:09
- Sheffield Sat 20:47:09
- Swansea Sat 20:47:09
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Belfast | Sat 20:47:09 |
Birkenhead | Sat 20:47:09 |
Birmingham | Sat 20:47:09 |
Bradford | Sat 20:47:09 |
Brent | Sat 20:47:09 |
Bristol | Sat 20:47:09 |
Cardiff | Sat 20:47:09 |
Coventry | Sat 20:47:09 |
Đọc sách | Sat 20:47:09 |
Edinburgh | Sat 20:47:09 |
Glasgow | Sat 20:47:09 |
Islington | Sat 20:47:09 |
Kingston upon Hull | Sat 20:47:09 |
Leeds | Sat 20:47:09 |
Leicester | Sat 20:47:09 |
Liverpool | Sat 20:47:09 |
London | Sat 20:47:09 |
Manchester | Sat 20:47:09 |
Newcastle upon Tyne | Sat 20:47:09 |
Newport | Sat 20:47:09 |
Nottingham | Sat 20:47:09 |
Preston | Sat 20:47:09 |
Sheffield | Sat 20:47:09 |
Swansea | Sat 20:47:09 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Vương quốc Anh
- Europe/London Sat 20:47:09
- Europe/Belfast Sat 20:47:09
- GB Sat 20:47:09
- GB-Eire Sat 20:47:09
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Europe/London | Sat 20:47:09 |
Europe/Belfast | Sat 20:47:09 |
GB | Sat 20:47:09 |
GB-Eire | Sat 20:47:09 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Vương quốc Anh
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Vương quốc Anh và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Vương quốc Anh (40 Vị trí)
-
Belfast
6:02 AM8:52 PM
-
Bexley
5:47 AM8:18 PM
-
Birkenhead
5:54 AM8:37 PM
-
Birmingham
5:52 AM8:30 PM
-
Bradford
5:47 AM8:33 PM
-
Brent
5:48 AM8:21 PM
-
Brighton
5:50 AM8:18 PM
-
Bristol
5:58 AM8:30 PM
-
Cardiff
6:00 AM8:32 PM
-
Cổng vòm
5:47 AM8:20 PM
-
Coventry
5:51 AM8:28 PM
-
Cuộc đua
5:49 AM8:29 PM
-
Đọc sách
5:51 AM8:23 PM
-
Edinburgh
5:46 AM8:46 PM
-
Glasgow
5:51 AM8:50 PM
-
Islington
5:47 AM8:20 PM
-
Kingston upon Hull
5:42 AM8:27 PM
-
Leeds
5:47 AM8:32 PM
-
Leicester
5:48 AM8:27 PM
-
Liverpool
5:54 AM8:37 PM
-
London
5:48 AM8:20 PM
-
Luton
5:48 AM8:22 PM
-
Manchester
5:50 AM8:34 PM
-
Milton Keynes
5:49 AM8:24 PM
-
Newcastle upon Tyne
5:43 AM8:36 PM
-
Newport
5:59 AM8:31 PM
-
Northampton
5:49 AM8:25 PM
-
Nottingham
5:48 AM8:28 PM
-
Oldham
5:50 AM8:34 PM
-
Portsmouth
5:53 AM8:22 PM
-
Preston
5:51 AM8:37 PM
-
Sheffield
5:48 AM8:30 PM
-
Southampton
5:54 AM8:23 PM
-
Southend-on-Sea
5:44 AM8:17 PM
-
Stoke-on-Trent
5:52 AM8:32 PM
-
Swansea
6:03 AM8:35 PM
-
Swindon
5:54 AM8:27 PM
-
Thành phố Westminster
5:48 AM8:20 PM
-
Wolverhampton
5:53 AM8:31 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Belfast |
6:02 AM
|
8:52 PM
|
Bexley |
5:47 AM
|
8:18 PM
|
Birkenhead |
5:54 AM
|
8:37 PM
|
Birmingham |
5:52 AM
|
8:30 PM
|
Bradford |
5:47 AM
|
8:33 PM
|
Brent |
5:48 AM
|
8:21 PM
|
Brighton |
5:50 AM
|
8:18 PM
|
Bristol |
5:58 AM
|
8:30 PM
|
Cardiff |
6:00 AM
|
8:32 PM
|
Cổng vòm |
5:47 AM
|
8:20 PM
|
Coventry |
5:51 AM
|
8:28 PM
|
Cuộc đua |
5:49 AM
|
8:29 PM
|
Đọc sách |
5:51 AM
|
8:23 PM
|
Edinburgh |
5:46 AM
|
8:46 PM
|
Glasgow |
5:51 AM
|
8:50 PM
|
Islington |
5:47 AM
|
8:20 PM
|
Kingston upon Hull |
5:42 AM
|
8:27 PM
|
Leeds |
5:47 AM
|
8:32 PM
|
Leicester |
5:48 AM
|
8:27 PM
|
Liverpool |
5:54 AM
|
8:37 PM
|
London |
5:48 AM
|
8:20 PM
|
Luton |
5:48 AM
|
8:22 PM
|
Manchester |
5:50 AM
|
8:34 PM
|
Milton Keynes |
5:49 AM
|
8:24 PM
|
Newcastle upon Tyne |
5:43 AM
|
8:36 PM
|
Newport |
5:59 AM
|
8:31 PM
|
Northampton |
5:49 AM
|
8:25 PM
|
Nottingham |
5:48 AM
|
8:28 PM
|
Oldham |
5:50 AM
|
8:34 PM
|
Portsmouth |
5:53 AM
|
8:22 PM
|
Preston |
5:51 AM
|
8:37 PM
|
Sheffield |
5:48 AM
|
8:30 PM
|
Southampton |
5:54 AM
|
8:23 PM
|
Southend-on-Sea |
5:44 AM
|
8:17 PM
|
Stoke-on-Trent |
5:52 AM
|
8:32 PM
|
Swansea |
6:03 AM
|
8:35 PM
|
Swindon |
5:54 AM
|
8:27 PM
|
Thành phố Westminster |
5:48 AM
|
8:20 PM
|
Wolverhampton |
5:53 AM
|
8:31 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Vương quốc Anh (40 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Vương quốc Anh
Dân số | 66,488,991 |
Diện tích | 244,820 km² |
Mã số ISO Numeric | 826 |
Mã FIPS | UK |
Tên miền cấp cao nhất | .uk |
Tiền tệ | Pound (GBP) |
Mã vùng điện thoại | +44 |
Mã quốc gia | +44 |
Định dạng mã bưu chính | @# #@@|@## #@@|@@# #@@|@@## #@@|@#@ #@@|@@#@ #@@|GIR0AA |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^([Gg][Ii][Rr]\s?0[Aa]{2})|((([A-Za-z][0-9]{1,2})|(([A-Za-z][A-Ha-hJ-Yj-y][0-9]{1,2})|(([A-Za-z][0-9][A-Za-z])|([A-Za-z][A-Ha-hJ-Yj-y][0-9]?[A-Za-z]))))\s?[0-9][A-Za-z]{2})$ |
Ngôn ngữ | CY-GB (cy-GB), EN-GB (en-GB), GD (gd) |
Các quốc gia lân cận | 🇮🇪 Ireland |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Vương quốc Anh
Năm nay, Vương quốc Anh tổ chức 6 ngày lễ công cộng, với 7 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Spring Bank Holiday. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Vương quốc Anh để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Day • Thursday
- Boxing Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Good Friday • Friday
- May Day • Monday
- Spring Bank Holiday • Monday