Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sanya, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:25 77.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:03 282.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 37m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 4.39°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.289 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sanya

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:41
105° ESE
18:09
255° WSW
11h 27m -0m 53s 05:27 19:23 05:52 18:57 06:18 18:32 12:25 148.48
2
06:41
105° ESE
18:08
255° WSW
11h 26m -0m 52s 05:27 19:23 05:53 18:57 06:19 18:31 12:25 148.45
3
06:42
106° ESE
18:08
254° WSW
11h 25m -0m 52s 05:27 19:22 05:53 18:57 06:19 18:31 12:25 148.41
4
06:42
106° ESE
18:07
254° WSW
11h 25m -0m 51s 05:28 19:22 05:53 18:56 06:19 18:30 12:25 148.37
5
06:43
106° ESE
18:07
254° WSW
11h 24m -0m 51s 05:28 19:22 05:54 18:56 06:20 18:30 12:25 148.33
6
06:43
107° ESE
18:07
253° WSW
11h 23m -0m 50s 05:28 19:21 05:54 18:56 06:20 18:30 12:25 148.29
7
06:44
107° ESE
18:06
253° WSW
11h 22m -0m 49s 05:29 19:21 05:55 18:55 06:21 18:29 12:25 148.26
8
06:44
107° ESE
18:06
253° WSW
11h 21m -0m 49s 05:29 19:21 05:55 18:55 06:21 18:29 12:25 148.22
9
06:45
108° ESE
18:06
252° WSW
11h 20m -0m 48s 05:30 19:21 05:55 18:55 06:21 18:29 12:25 148.19
10
06:45
108° ESE
18:05
252° WSW
11h 20m -0m 48s 05:30 19:21 05:56 18:55 06:22 18:29 12:25 148.15
11
06:46
108° ESE
18:05
252° WSW
11h 19m -0m 47s 05:30 19:20 05:56 18:54 06:22 18:28 12:25 148.12
12
06:46
108° ESE
18:05
252° WSW
11h 18m -0m 46s 05:31 19:20 05:57 18:54 06:23 18:28 12:26 148.08
13
06:47
109° ESE
18:05
251° WSW
11h 17m -0m 45s 05:31 19:20 05:57 18:54 06:23 18:28 12:26 148.05
14
06:47
109° ESE
18:04
251° WSW
11h 17m -0m 45s 05:32 19:20 05:58 18:54 06:24 18:28 12:26 148.02
15
06:48
109° ESE
18:04
251° WSW
11h 16m -0m 44s 05:32 19:20 05:58 18:54 06:24 18:27 12:26 147.98
16
06:48
110° ESE
18:04
250° WSW
11h 15m -0m 43s 05:32 19:20 05:59 18:54 06:25 18:27 12:26 147.95
17
06:49
110° ESE
18:04
250° WSW
11h 14m -0m 42s 05:33 19:20 05:59 18:54 06:25 18:27 12:26 147.92
18
06:49
110° ESE
18:04
250° WSW
11h 14m -0m 41s 05:33 19:20 06:00 18:53 06:26 18:27 12:27 147.89
19
06:50
110° ESE
18:03
250° WSW
11h 13m -0m 40s 05:34 19:20 06:00 18:53 06:26 18:27 12:27 147.86
20
06:51
110° ESE
18:03
249° WSW
11h 12m -0m 39s 05:34 19:20 06:01 18:53 06:27 18:27 12:27 147.83
21
06:51
111° ESE
18:03
249° WSW
11h 12m -0m 39s 05:35 19:20 06:01 18:53 06:28 18:27 12:27 147.80
22
06:52
111° ESE
18:03
249° WSW
11h 11m -0m 38s 05:35 19:20 06:02 18:53 06:28 18:27 12:27 147.77
23
06:52
111° ESE
18:03
249° WSW
11h 10m -0m 37s 05:36 19:20 06:02 18:53 06:29 18:27 12:28 147.74
24
06:53
111° ESE
18:03
248° WSW
11h 10m -0m 36s 05:36 19:20 06:03 18:54 06:29 18:27 12:28 147.71
25
06:53
112° ESE
18:03
248° WSW
11h 09m -0m 35s 05:37 19:20 06:03 18:54 06:30 18:27 12:28 147.68
26
06:54
112° ESE
18:03
248° WSW
11h 09m -0m 33s 05:37 19:20 06:04 18:54 06:30 18:27 12:29 147.65
27
06:55
112° ESE
18:03
248° WSW
11h 08m -0m 32s 05:38 19:20 06:04 18:54 06:31 18:27 12:29 147.62
28
06:55
112° ESE
18:03
248° WSW
11h 08m -0m 31s 05:38 19:20 06:05 18:54 06:31 18:27 12:29 147.60
29
06:56
112° ESE
18:03
248° WSW
11h 07m -0m 30s 05:39 19:21 06:05 18:54 06:32 18:27 12:30 147.57
30
06:56
113° ESE
18:04
247° WSW
11h 07m -0m 29s 05:39 19:21 06:06 18:54 06:33 18:27 12:30 147.54

In Sanya, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc tháng 11 02 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sanya

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sanya

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sanya

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí