Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sanya, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:25 77.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:03 282.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 37m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -25.17°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sanya

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:01
98° E
18:47
262° W
11h 46m +1m 00s 05:48 20:00 06:13 19:35 06:38 19:10 12:54 148.23
2
07:00
97° E
18:48
263° W
11h 47m +1m 00s 05:47 20:00 06:12 19:35 06:38 19:10 12:54 148.27
3
06:59
97° E
18:48
263° W
11h 48m +1m 00s 05:46 20:01 06:12 19:35 06:37 19:10 12:53 148.31
4
06:58
96° E
18:48
264° W
11h 49m +1m 01s 05:46 20:01 06:11 19:36 06:36 19:10 12:53 148.34
5
06:58
96° E
18:48
264° W
11h 50m +1m 01s 05:45 20:01 06:10 19:36 06:35 19:11 12:53 148.38
6
06:57
96° E
18:49
264° W
11h 51m +1m 01s 05:44 20:01 06:09 19:36 06:35 19:11 12:53 148.42
7
06:56
95° E
18:49
265° W
11h 52m +1m 01s 05:44 20:02 06:09 19:36 06:34 19:11 12:53 148.45
8
06:55
95° E
18:49
265° W
11h 53m +1m 01s 05:43 20:02 06:08 19:37 06:33 19:12 12:52 148.49
9
06:55
94° E
18:50
266° W
11h 54m +1m 01s 05:42 20:02 06:07 19:37 06:32 19:12 12:52 148.53
10
06:54
94° E
18:50
266° W
11h 55m +1m 01s 05:41 20:02 06:07 19:37 06:32 19:12 12:52 148.57
11
06:53
94° E
18:50
267° W
11h 56m +1m 02s 05:41 20:03 06:06 19:37 06:31 19:12 12:52 148.61
12
06:52
93° E
18:50
267° W
11h 58m +1m 02s 05:40 20:03 06:05 19:38 06:30 19:13 12:51 148.65
13
06:52
93° E
18:51
267° W
11h 59m +1m 02s 05:39 20:03 06:04 19:38 06:29 19:13 12:51 148.69
14
06:51
92° E
18:51
268° W
12h 00m +1m 02s 05:38 20:03 06:03 19:38 06:29 19:13 12:51 148.73
15
06:50
92° E
18:51
268° W
12h 01m +1m 02s 05:37 20:04 06:03 19:38 06:28 19:13 12:50 148.77
16
06:49
92° E
18:51
269° W
12h 02m +1m 02s 05:37 20:04 06:02 19:39 06:27 19:13 12:50 148.81
17
06:48
91° E
18:52
269° W
12h 03m +1m 02s 05:36 20:04 06:01 19:39 06:26 19:14 12:50 148.85
18
06:48
91° E
18:52
270° W
12h 04m +1m 02s 05:35 20:04 06:00 19:39 06:25 19:14 12:50 148.89
19
06:47
90° E
18:52
270° W
12h 05m +1m 02s 05:34 20:05 05:59 19:39 06:25 19:14 12:49 148.93
20
06:46
90° E
18:52
270° W
12h 06m +1m 02s 05:33 20:05 05:59 19:40 06:24 19:14 12:49 148.98
21
06:45
90° E
18:52
271° W
12h 07m +1m 02s 05:32 20:05 05:58 19:40 06:23 19:15 12:49 149.02
22
06:44
89° E
18:53
271° W
12h 08m +1m 02s 05:32 20:05 05:57 19:40 06:22 19:15 12:48 149.06
23
06:43
89° E
18:53
272° W
12h 09m +1m 02s 05:31 20:06 05:56 19:40 06:21 19:15 12:48 149.10
24
06:43
88° E
18:53
272° W
12h 10m +1m 02s 05:30 20:06 05:55 19:41 06:20 19:15 12:48 149.15
25
06:42
88° E
18:53
272° W
12h 11m +1m 02s 05:29 20:06 05:54 19:41 06:20 19:16 12:47 149.19
26
06:41
87° E
18:54
273° W
12h 12m +1m 02s 05:28 20:07 05:54 19:41 06:19 19:16 12:47 149.23
27
06:40
87° E
18:54
273° W
12h 13m +1m 02s 05:27 20:07 05:53 19:41 06:18 19:16 12:47 149.28
28
06:39
87° E
18:54
274° W
12h 14m +1m 02s 05:26 20:07 05:52 19:42 06:17 19:16 12:47 149.32
29
06:39
86° E
18:54
274° W
12h 15m +1m 02s 05:25 20:07 05:51 19:42 06:16 19:16 12:46 149.36
30
06:38
86° E
18:54
274° W
12h 16m +1m 02s 05:25 20:08 05:50 19:42 06:15 19:17 12:46 149.41
31
06:37
85° E
18:55
275° W
12h 17m +1m 01s 05:24 20:08 05:49 19:42 06:15 19:17 12:46 149.45

In Sanya, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sanya

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sanya

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sanya

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí