Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Seoul, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:32 96.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:06 263.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 33m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 5.44°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.511 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Seoul

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:57
108° Đông Đông Nam
17:33
252° Tây Tây Nam
10h 36m -2m 07s 05:28 19:02 05:58 18:32 06:29 18:01 12:15 148.49
2
06:58
108° Đông Đông Nam
17:32
252° Tây Tây Nam
10h 34m -2m 06s 05:29 19:01 05:59 18:31 06:30 18:00 12:15 148.45
3
06:59
108° Đông Đông Nam
17:31
251° Tây Tây Nam
10h 32m -2m 05s 05:30 19:00 06:00 18:30 06:31 17:59 12:15 148.41
4
07:00
109° Đông Đông Nam
17:30
251° Tây Tây Nam
10h 30m -2m 04s 05:30 18:59 06:01 18:29 06:32 17:58 12:15 148.37
5
07:01
109° Đông Đông Nam
17:29
251° Tây Tây Nam
10h 28m -2m 02s 05:31 18:58 06:02 18:28 06:33 17:57 12:15 148.33
6
07:02
110° Đông Đông Nam
17:28
250° Tây Tây Nam
10h 26m -2m 01s 05:32 18:58 06:03 18:27 06:34 17:56 12:15 148.29
7
07:03
110° Đông Đông Nam
17:27
250° Tây Tây Nam
10h 24m -2m 00s 05:33 18:57 06:04 18:26 06:35 17:55 12:15 148.26
8
07:04
110° Đông Đông Nam
17:26
249° Tây Tây Nam
10h 22m -1m 58s 05:34 18:56 06:05 18:25 06:36 17:54 12:15 148.22
9
07:05
111° Đông Đông Nam
17:25
249° Tây Tây Nam
10h 20m -1m 57s 05:35 18:55 06:06 18:25 06:37 17:53 12:15 148.19
10
07:06
111° Đông Đông Nam
17:24
249° Tây Tây Nam
10h 18m -1m 55s 05:36 18:55 06:07 18:24 06:38 17:53 12:15 148.15
11
07:07
112° Đông Đông Nam
17:24
248° Tây Tây Nam
10h 16m -1m 54s 05:37 18:54 06:08 18:23 06:39 17:52 12:16 148.12
12
07:08
112° Đông Đông Nam
17:23
248° Tây Tây Nam
10h 14m -1m 52s 05:38 18:53 06:09 18:22 06:40 17:51 12:16 148.09
13
07:09
112° Đông Đông Nam
17:22
248° Tây Tây Nam
10h 12m -1m 50s 05:39 18:53 06:10 18:22 06:41 17:50 12:16 148.05
14
07:10
113° Đông Đông Nam
17:21
247° Tây Tây Nam
10h 11m -1m 49s 05:40 18:52 06:10 18:21 06:42 17:50 12:16 148.02
15
07:11
113° Đông Đông Nam
17:21
247° Tây Tây Nam
10h 09m -1m 47s 05:40 18:51 06:11 18:20 06:43 17:49 12:16 147.99
16
07:12
113° Đông Đông Nam
17:20
247° Tây Tây Nam
10h 07m -1m 45s 05:41 18:51 06:12 18:20 06:44 17:48 12:16 147.95
17
07:13
114° Đông Đông Nam
17:19
246° Tây Tây Nam
10h 05m -1m 43s 05:42 18:50 06:13 18:19 06:45 17:48 12:16 147.92
18
07:14
114° Đông Đông Nam
17:19
246° Tây Tây Nam
10h 04m -1m 41s 05:43 18:50 06:14 18:19 06:46 17:47 12:17 147.89
19
07:16
114° Đông Đông Nam
17:18
246° Tây Tây Nam
10h 02m -1m 39s 05:44 18:49 06:15 18:18 06:47 17:47 12:17 147.86
20
07:17
114° Đông Đông Nam
17:17
245° Tây Tây Nam
10h 00m -1m 37s 05:45 18:49 06:16 18:18 06:48 17:46 12:17 147.83
21
07:18
115° Đông Đông Nam
17:17
245° Tây Tây Nam
9h 59m -1m 35s 05:46 18:49 06:17 18:17 06:49 17:46 12:17 147.80
22
07:19
115° Đông Đông Nam
17:16
245° Tây Tây Nam
9h 57m -1m 32s 05:47 18:48 06:18 18:17 06:50 17:45 12:18 147.77
23
07:20
115° Đông Đông Nam
17:16
245° Tây Tây Nam
9h 56m -1m 30s 05:48 18:48 06:19 18:17 06:51 17:45 12:18 147.74
24
07:21
116° Đông Đông Nam
17:15
244° Tây Tây Nam
9h 54m -1m 28s 05:49 18:48 06:20 18:16 06:52 17:44 12:18 147.71
25
07:22
116° Đông Đông Nam
17:15
244° Tây Tây Nam
9h 53m -1m 25s 05:49 18:47 06:21 18:16 06:53 17:44 12:18 147.68
26
07:23
116° Đông Đông Nam
17:15
244° Tây Tây Nam
9h 51m -1m 23s 05:50 18:47 06:22 18:16 06:54 17:44 12:19 147.65
27
07:24
116° Đông Đông Nam
17:14
244° Tây Tây Nam
9h 50m -1m 20s 05:51 18:47 06:23 18:15 06:55 17:43 12:19 147.63
28
07:25
117° Đông Đông Nam
17:14
243° Tây Tây Nam
9h 49m -1m 18s 05:52 18:47 06:23 18:15 06:56 17:43 12:19 147.60
29
07:26
117° Đông Đông Nam
17:14
243° Tây Tây Nam
9h 47m -1m 15s 05:53 18:47 06:24 18:15 06:56 17:43 12:20 147.57
30
07:27
117° Đông Đông Nam
17:13
243° Tây Tây Nam
9h 46m -1m 12s 05:54 18:46 06:25 18:15 06:57 17:43 12:20 147.55

In Seoul, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Seoul

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Seoul

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Seoul

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí