Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Seoul, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:32 96.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:06 263.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 33m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 5.14°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.511 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Seoul

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:37
70° Đông Đông Bắc
19:21
290° Tây Tây Bắc
13h 44m +2m 04s 03:58 21:00 04:34 20:24 05:08 19:50 12:29 150.73
2
05:36
70° Đông Đông Bắc
19:22
290° Tây Tây Bắc
13h 46m +2m 03s 03:57 21:02 04:33 20:25 05:07 19:51 12:29 150.76
3
05:34
70° Đông Đông Bắc
19:23
291° Tây Tây Bắc
13h 48m +2m 01s 03:55 21:03 04:32 20:26 05:06 19:52 12:28 150.80
4
05:33
69° Đông Đông Bắc
19:24
291° Tây Tây Bắc
13h 50m +2m 00s 03:54 21:04 04:30 20:27 05:05 19:53 12:28 150.84
5
05:32
69° Đông Đông Bắc
19:25
292° Tây Tây Bắc
13h 52m +1m 59s 03:52 21:05 04:29 20:28 05:03 19:54 12:28 150.87
6
05:31
68° Đông Đông Bắc
19:26
292° Tây Tây Bắc
13h 54m +1m 57s 03:51 21:07 04:28 20:30 05:02 19:55 12:28 150.91
7
05:30
68° Đông Đông Bắc
19:27
292° Tây Tây Bắc
13h 56m +1m 56s 03:49 21:08 04:26 20:31 05:01 19:56 12:28 150.94
8
05:29
68° Đông Đông Bắc
19:28
293° Tây Tây Bắc
13h 58m +1m 54s 03:48 21:09 04:25 20:32 05:00 19:57 12:28 150.98
9
05:28
67° Đông Đông Bắc
19:28
293° Tây Tây Bắc
14h 00m +1m 53s 03:46 21:11 04:24 20:33 04:59 19:58 12:28 151.01
10
05:27
67° Đông Đông Bắc
19:29
293° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 51s 03:45 21:12 04:23 20:34 04:58 19:59 12:28 151.04
11
05:26
67° Đông Đông Bắc
19:30
294° Tây Tây Bắc
14h 03m +1m 50s 03:44 21:13 04:22 20:35 04:57 20:00 12:28 151.08
12
05:25
66° Đông Đông Bắc
19:31
294° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 48s 03:42 21:15 04:20 20:36 04:56 20:01 12:28 151.11
13
05:24
66° Đông Đông Bắc
19:32
294° Tây Tây Bắc
14h 07m +1m 46s 03:41 21:16 04:19 20:37 04:55 20:02 12:28 151.15
14
05:24
66° Đông Đông Bắc
19:33
295° Tây Tây Bắc
14h 09m +1m 44s 03:40 21:17 04:18 20:38 04:54 20:03 12:28 151.18
15
05:23
65° Đông Đông Bắc
19:34
295° Tây Tây Bắc
14h 11m +1m 43s 03:38 21:19 04:17 20:39 04:53 20:04 12:28 151.21
16
05:22
65° Đông Đông Bắc
19:35
295° Tây Tây Bắc
14h 12m +1m 41s 03:37 21:20 04:16 20:41 04:52 20:05 12:28 151.25
17
05:21
65° Đông Đông Bắc
19:35
296° Tây Tây Bắc
14h 14m +1m 39s 03:36 21:21 04:15 20:42 04:51 20:05 12:28 151.28
18
05:20
64° Đông Đông Bắc
19:36
296° Tây Tây Bắc
14h 15m +1m 37s 03:35 21:22 04:14 20:43 04:50 20:06 12:28 151.31
19
05:20
64° Đông Đông Bắc
19:37
296° Tây Tây Bắc
14h 17m +1m 35s 03:33 21:24 04:13 20:44 04:49 20:07 12:28 151.34
20
05:19
64° Đông Đông Bắc
19:38
296° Tây Tây Bắc
14h 19m +1m 33s 03:32 21:25 04:12 20:45 04:49 20:08 12:28 151.37
21
05:18
64° Đông Đông Bắc
19:39
297° Tây Tây Bắc
14h 20m +1m 30s 03:31 21:26 04:11 20:46 04:48 20:09 12:28 151.40
22
05:17
63° Đông Đông Bắc
19:40
297° Tây Tây Bắc
14h 22m +1m 28s 03:30 21:27 04:10 20:47 04:47 20:10 12:28 151.43
23
05:17
63° Đông Đông Bắc
19:40
297° Tây Tây Bắc
14h 23m +1m 26s 03:29 21:29 04:10 20:48 04:46 20:11 12:28 151.46
24
05:16
63° Đông Đông Bắc
19:41
297° Tây Tây Bắc
14h 24m +1m 24s 03:28 21:30 04:09 20:49 04:46 20:12 12:28 151.49
25
05:16
62° Đông Đông Bắc
19:42
298° Tây Tây Bắc
14h 26m +1m 21s 03:27 21:31 04:08 20:50 04:45 20:13 12:29 151.52
26
05:15
62° Đông Đông Bắc
19:43
298° Tây Tây Bắc
14h 27m +1m 19s 03:26 21:32 04:07 20:51 04:44 20:13 12:29 151.54
27
05:14
62° Đông Đông Bắc
19:43
298° Tây Tây Bắc
14h 28m +1m 16s 03:25 21:33 04:06 20:52 04:44 20:14 12:29 151.57
28
05:14
62° Đông Đông Bắc
19:44
298° Tây Tây Bắc
14h 30m +1m 14s 03:24 21:34 04:06 20:53 04:43 20:15 12:29 151.60
29
05:14
62° Đông Đông Bắc
19:45
298° Tây Tây Bắc
14h 31m +1m 11s 03:23 21:35 04:05 20:53 04:43 20:16 12:29 151.62
30
05:13
61° Đông Đông Bắc
19:46
299° Tây Tây Bắc
14h 32m +1m 08s 03:23 21:36 04:04 20:54 04:42 20:17 12:29 151.65
31
05:13
61° Đông Đông Bắc
19:46
299° Tây Tây Bắc
14h 33m +1m 06s 03:22 21:37 04:04 20:55 04:42 20:17 12:29 151.67

In Seoul, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Seoul

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Seoul

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Seoul

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí