Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Seoul, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:32 96.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:06 263.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 33m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 5.32°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.511 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Seoul

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:14
60° Đông Đông Bắc
19:57
300° Tây Tây Bắc
14h 42m -0m 30s 03:20 21:50 04:04 21:07 04:42 20:28 12:35 152.09
2
05:15
60° Đông Đông Bắc
19:57
300° Tây Tây Bắc
14h 41m -0m 33s 03:21 21:50 04:04 21:07 04:43 20:28 12:36 152.09
3
05:15
60° Đông Đông Bắc
19:56
300° Tây Tây Bắc
14h 41m -0m 37s 03:21 21:50 04:05 21:06 04:43 20:28 12:36 152.09
4
05:16
60° Đông Đông Bắc
19:56
300° Tây Tây Bắc
14h 40m -0m 40s 03:22 21:49 04:06 21:06 04:44 20:28 12:36 152.09
5
05:16
60° Đông Đông Bắc
19:56
300° Tây Tây Bắc
14h 39m -0m 43s 03:23 21:49 04:06 21:06 04:45 20:28 12:36 152.09
6
05:17
60° Đông Đông Bắc
19:56
300° Tây Tây Bắc
14h 39m -0m 46s 03:24 21:49 04:07 21:05 04:45 20:27 12:36 152.09
7
05:17
60° Đông Đông Bắc
19:56
300° Tây Tây Bắc
14h 38m -0m 49s 03:25 21:48 04:08 21:05 04:46 20:27 12:37 152.08
8
05:18
60° Đông Đông Bắc
19:55
300° Tây Tây Bắc
14h 37m -0m 51s 03:25 21:47 04:08 21:05 04:46 20:27 12:37 152.08
9
05:18
61° Đông Đông Bắc
19:55
299° Tây Tây Bắc
14h 36m -0m 54s 03:26 21:47 04:09 21:04 04:47 20:26 12:37 152.08
10
05:19
61° Đông Đông Bắc
19:55
299° Tây Tây Bắc
14h 35m -0m 57s 03:27 21:46 04:10 21:04 04:48 20:26 12:37 152.08
11
05:20
61° Đông Đông Bắc
19:54
299° Tây Tây Bắc
14h 34m -1m 00s 03:28 21:45 04:11 21:03 04:48 20:25 12:37 152.07
12
05:20
61° Đông Đông Bắc
19:54
299° Tây Tây Bắc
14h 33m -1m 03s 03:29 21:45 04:11 21:03 04:49 20:25 12:37 152.07
13
05:21
61° Đông Đông Bắc
19:53
299° Tây Tây Bắc
14h 32m -1m 05s 03:30 21:44 04:12 21:02 04:50 20:24 12:37 152.06
14
05:22
62° Đông Đông Bắc
19:53
298° Tây Tây Bắc
14h 31m -1m 08s 03:31 21:43 04:13 21:01 04:51 20:24 12:37 152.06
15
05:22
62° Đông Đông Bắc
19:52
298° Tây Tây Bắc
14h 30m -1m 11s 03:32 21:42 04:14 21:01 04:51 20:23 12:38 152.05
16
05:23
62° Đông Đông Bắc
19:52
298° Tây Tây Bắc
14h 28m -1m 13s 03:33 21:41 04:15 21:00 04:52 20:23 12:38 152.04
17
05:24
62° Đông Đông Bắc
19:51
298° Tây Tây Bắc
14h 27m -1m 16s 03:34 21:40 04:16 20:59 04:53 20:22 12:38 152.04
18
05:24
62° Đông Đông Bắc
19:51
298° Tây Tây Bắc
14h 26m -1m 18s 03:35 21:39 04:17 20:58 04:54 20:21 12:38 152.03
19
05:25
63° Đông Đông Bắc
19:50
297° Tây Tây Bắc
14h 24m -1m 21s 03:37 21:38 04:18 20:58 04:55 20:21 12:38 152.02
20
05:26
63° Đông Đông Bắc
19:50
297° Tây Tây Bắc
14h 23m -1m 23s 03:38 21:37 04:19 20:57 04:55 20:20 12:38 152.01
21
05:27
63° Đông Đông Bắc
19:49
297° Tây Tây Bắc
14h 22m -1m 25s 03:39 21:36 04:20 20:56 04:56 20:19 12:38 152.00
22
05:28
63° Đông Đông Bắc
19:48
296° Tây Tây Bắc
14h 20m -1m 27s 03:40 21:35 04:20 20:55 04:57 20:19 12:38 151.99
23
05:28
64° Đông Đông Bắc
19:47
296° Tây Tây Bắc
14h 19m -1m 30s 03:41 21:34 04:21 20:54 04:58 20:18 12:38 151.98
24
05:29
64° Đông Đông Bắc
19:47
296° Tây Tây Bắc
14h 17m -1m 32s 03:42 21:33 04:22 20:53 04:59 20:17 12:38 151.97
25
05:30
64° Đông Đông Bắc
19:46
296° Tây Tây Bắc
14h 16m -1m 34s 03:44 21:32 04:23 20:52 05:00 20:16 12:38 151.95
26
05:31
64° Đông Đông Bắc
19:45
295° Tây Tây Bắc
14h 14m -1m 36s 03:45 21:30 04:24 20:51 05:01 20:15 12:38 151.94
27
05:31
65° Đông Đông Bắc
19:44
295° Tây Tây Bắc
14h 12m -1m 38s 03:46 21:29 04:26 20:50 05:01 20:14 12:38 151.92
28
05:32
65° Đông Đông Bắc
19:43
295° Tây Tây Bắc
14h 11m -1m 40s 03:47 21:28 04:27 20:49 05:02 20:13 12:38 151.91
29
05:33
65° Đông Đông Bắc
19:43
294° Tây Tây Bắc
14h 09m -1m 42s 03:49 21:27 04:28 20:48 05:03 20:12 12:38 151.89
30
05:34
66° Đông Đông Bắc
19:42
294° Tây Tây Bắc
14h 07m -1m 43s 03:50 21:25 04:29 20:47 05:04 20:11 12:38 151.87
31
05:35
66° Đông Đông Bắc
19:41
294° Tây Tây Bắc
14h 05m -1m 45s 03:51 21:24 04:30 20:46 05:05 20:10 12:38 151.85

In Seoul, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Seoul

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Seoul

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Seoul

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí