Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Seoul, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:32 96.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:06 263.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 33m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 5.34°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.511 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Seoul

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:36
66° Đông Đông Bắc
19:40
294° Tây Tây Bắc
14h 04m -1m 47s 03:52 21:23 04:31 20:44 05:06 20:09 12:38 151.83
2
05:36
67° Đông Đông Bắc
19:39
293° Tây Tây Bắc
14h 02m -1m 48s 03:54 21:21 04:32 20:43 05:07 20:08 12:38 151.81
3
05:37
67° Đông Đông Bắc
19:38
293° Tây Tây Bắc
14h 00m -1m 50s 03:55 21:20 04:33 20:42 05:08 20:07 12:38 151.79
4
05:38
67° Đông Đông Bắc
19:37
292° Tây Tây Bắc
13h 58m -1m 52s 03:56 21:18 04:34 20:41 05:09 20:06 12:38 151.77
5
05:39
68° Đông Đông Bắc
19:36
292° Tây Tây Bắc
13h 56m -1m 53s 03:57 21:17 04:35 20:40 05:10 20:05 12:38 151.75
6
05:40
68° Đông Đông Bắc
19:35
292° Tây Tây Bắc
13h 54m -1m 54s 03:59 21:15 04:36 20:38 05:11 20:04 12:38 151.73
7
05:41
68° Đông Đông Bắc
19:34
291° Tây Tây Bắc
13h 52m -1m 56s 04:00 21:14 04:37 20:37 05:12 20:03 12:37 151.71
8
05:42
69° Đông Đông Bắc
19:32
291° Tây Tây Bắc
13h 50m -1m 57s 04:01 21:12 04:38 20:36 05:13 20:01 12:37 151.68
9
05:42
69° Đông Đông Bắc
19:31
291° Tây Tây Bắc
13h 48m -1m 59s 04:02 21:11 04:39 20:34 05:13 20:00 12:37 151.66
10
05:43
70° Đông Đông Bắc
19:30
290° Tây Tây Bắc
13h 46m -2m 00s 04:04 21:09 04:40 20:33 05:14 19:59 12:37 151.64
11
05:44
70° Đông Đông Bắc
19:29
290° Tây Tây Bắc
13h 44m -2m 01s 04:05 21:08 04:41 20:32 05:15 19:58 12:37 151.61
12
05:45
70° Đông Đông Bắc
19:28
290° Tây Tây Bắc
13h 42m -2m 02s 04:06 21:06 04:42 20:30 05:16 19:56 12:37 151.59
13
05:46
71° Đông Đông Bắc
19:27
289° Tây Tây Bắc
13h 40m -2m 03s 04:07 21:04 04:43 20:29 05:17 19:55 12:37 151.56
14
05:47
71° Đông Đông Bắc
19:25
289° Tây Tây Bắc
13h 38m -2m 04s 04:09 21:03 04:45 20:27 05:18 19:54 12:36 151.54
15
05:47
72° Đông Đông Bắc
19:24
288° Tây Tây Bắc
13h 36m -2m 05s 04:10 21:01 04:46 20:26 05:19 19:52 12:36 151.51
16
05:48
72° Đông Đông Bắc
19:23
288° Tây Tây Bắc
13h 34m -2m 06s 04:11 21:00 04:47 20:24 05:20 19:51 12:36 151.48
17
05:49
72° Đông Đông Bắc
19:22
288° Tây Tây Bắc
13h 32m -2m 07s 04:12 20:58 04:48 20:23 05:21 19:50 12:36 151.46
18
05:50
73° Đông Đông Bắc
19:20
287° Tây Tây Bắc
13h 30m -2m 08s 04:14 20:56 04:49 20:21 05:22 19:48 12:36 151.43
19
05:51
73° Đông Đông Bắc
19:19
287° Tây Tây Bắc
13h 28m -2m 09s 04:15 20:55 04:50 20:20 05:23 19:47 12:35 151.40
20
05:52
74° Đông Đông Bắc
19:18
286° Tây Tây Bắc
13h 25m -2m 10s 04:16 20:53 04:51 20:18 05:24 19:46 12:35 151.37
21
05:53
74° Đông Đông Bắc
19:16
286° Tây Tây Bắc
13h 23m -2m 11s 04:17 20:51 04:52 20:17 05:25 19:44 12:35 151.34
22
05:53
74° Đông Đông Bắc
19:15
285° Tây Tây Bắc
13h 21m -2m 12s 04:18 20:50 04:53 20:15 05:26 19:43 12:35 151.31
23
05:54
75° Đông Đông Bắc
19:14
285° Tây Tây Bắc
13h 19m -2m 12s 04:20 20:48 04:54 20:14 05:26 19:41 12:34 151.28
24
05:55
75° Đông Đông Bắc
19:12
284° Tây Tây Bắc
13h 17m -2m 13s 04:21 20:46 04:55 20:12 05:27 19:40 12:34 151.25
25
05:56
76° Đông Đông Bắc
19:11
284° Tây Tây Bắc
13h 14m -2m 14s 04:22 20:45 04:56 20:11 05:28 19:38 12:34 151.22
26
05:57
76° Đông Đông Bắc
19:09
284° Tây Tây Bắc
13h 12m -2m 14s 04:23 20:43 04:57 20:09 05:29 19:37 12:33 151.19
27
05:58
77° Đông Đông Bắc
19:08
283° Tây Tây Bắc
13h 10m -2m 15s 04:24 20:41 04:58 20:08 05:30 19:36 12:33 151.15
28
05:59
77° Đông Đông Bắc
19:07
283° Tây Tây Bắc
13h 08m -2m 16s 04:25 20:39 04:59 20:06 05:31 19:34 12:33 151.12
29
05:59
78° Đông Đông Bắc
19:05
282° Tây Tây Bắc
13h 05m -2m 16s 04:27 20:38 05:00 20:04 05:32 19:33 12:33 151.08
30
06:00
78° Đông Đông Bắc
19:04
282° Tây Tây Bắc
13h 03m -2m 17s 04:28 20:36 05:01 20:03 05:33 19:31 12:32 151.05
31
06:01
78° Đông Đông Bắc
19:02
281° Tây Tây Bắc
13h 01m -2m 17s 04:29 20:34 05:02 20:01 05:34 19:30 12:32 151.01

In Seoul, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Seoul

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Seoul

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Seoul

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí